Báo Giá Tấm Cách Nhiệt Panel PU/PIR tại Ninh Bình Mới Nhất (22/10/2024)

Bình chọn

Báo Giá Tấm Cách Nhiệt Panel PU/PIR tại Ninh Bình Mới Nhất (22/10/2024) CK 5% – 10%

Tấm panel PU/PIR là vật liệu xây dựng có lõi xốp PU (Polyurethane) và hai mặt bên ngoài được làm từ tôn mạ màu hợp kim nhôm kẽm chống oxy hóa, chống ăn mòn. Đây là một vật liệu cách âm, cách nhiệt hiệu quả, được sử dụng rộng rãi trong các công trình kho lạnh, kho mát hoặc kho đông.

Lõi xốp PU của tấm panel PU/PIR giúp cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, tấm panel PU/PIR giữ được nhiệt độ trong khoảng thời gian dài, không để nhiệt độ bên ngoài ảnh hưởng nhiều đến bên trong. Điều này giúp tiết kiệm năng lượng và tiền bạc cho việc vận hành và duy trì nhiệt độ trong kho. Ngoài ra, tấm panel PU/PIR cũng có khả năng cách âm, giữ cho âm thanh từ bên ngoài không thể xâm nhập vào kho, tạo cảm giác yên tĩnh và thoải mái cho nhân viên.

Ngoài công dụng cơ bản, tấm panel PU/PIR còn có thể làm cho vị trí xây dựng trở nên esthetically pleasing với mặt bên ngoài tôn mạ màu hợp kim nhôm kẽm. Các màu sắc khác nhau của tấm panel cũng giúp cho công trình trở nên thẩm mỹ hơn và phù hợp với không gian xung quanh.

Ninh Bình là một địa phương được biết đến là có khí hậu nhiệt đới gió mùa, với mùa hè nóng bức và mùa đông lạnh. Sử dụng tấm panel PU/PIR tại Ninh Bình sẽ giúp cải thiện hiệu quả cách nhiệt và cách âm, đồng thời bảo vệ hàng hóa và tài sản bên trong kho khỏi tác động của thời tiết khiến chúng trở nên bền bỉ và an toàn hơn.

Tấm Panel PU/PIR là gì?

Tấm Panel PU là một loại vật liệu cách nhiệt được thiết kế với lõi xốp PU/PIR (Polyurethane/ Polyisocyanurate) và bao bọc bằng hai lớp tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt cho các công trình xây dựng.

Cấu trúc của tấm Panel PU được kết nối với nhau bằng keo dán chuyên dụng, giúp tạo ra một hệ thống cách nhiệt hoàn hảo. Tấm Panel PU còn có nhiều tên gọi khác như panel pir, panel pu, vách ngăn panel pu, panel kho lạnh, panel cách nhiệt pu, panel cách nhiệt kho lạnh, panel pu cách nhiệt, tấm panel cách nhiệt kho lạnh, tấm cách nhiệt kho lạnh, tấm panel kho lạnh, cách nhiệt pu, panel pu chống cháy…

Sự sử dụng của tấm Panel PU rất đa dạng và phổ biến trong ngành xây dựng, đặc biệt là trong việc xây dựng các nhà máy, nhà kho lạnh và các công trình yêu cầu chất lượng cách nhiệt cao. Tấm Panel PU không chỉ giúp giữ ấm trong mùa đông và mát mẻ trong mùa hè, mà còn giúp tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường.

Với những đặc điểm tuyệt vời về cách nhiệt và cách âm, tấm Panel PU là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại. Vì vậy, khi bạn cần cải thiện hiệu suất cách nhiệt và âm thanh cho công trình của mình, hãy lựa chọn tấm Panel PU chất lượng và tin cậy.

Phân loại tấm panel cách nhiệt PU / PIR tại Ninh Bình

Panel PU (Polyurethane) là tấm panel cách nhiệt dạng sandwich được sử dụng phổ biến trong công nghiệp xây dựng và ngành nghề liên quan. Lớp PU ở giữa và lớp tấm bọc bên ngoài giúp tạo thành một hệ cách nhiệt vượt trội, đồng thời tăng khả năng tương thích và bền bỉ của sản phẩm.

Panel PU/PIR vách trong là loại tấm panel được sử dụng trong hệ thống vách chia không gian bên trong các công trình xây dựng. Với khả năng cách nhiệt cao, chúng giúp giữ nhiệt độ ổn định và tạo không gian yên tĩnh. Ngoài ra, loại panel này còn có tính chống cháy và chống thấm nước, bảo đảm an toàn cho công trình và người sử dụng.

Panel PU/PIR vách ngoài được sử dụng làm vật liệu xây dựng các vách bo và vách mặt ngoài cho các công trình. Nhờ lớp PU chất lượng cao, chúng có khả năng chịu tải và chống nóng, giúp giảm tiêu tốn năng lượng và đồng thời bảo vệ môi trường. Loại panel này cũng có khả năng chống thẩm thấu, chống ẩm và chống ăn mòn, giúp nâng cao tuổi thọ của công trình.

Panel PU/PIR chuyên kho lạnh được áp dụng chủ yếu trong công nghiệp lưu trữ và vận chuyển hàng hóa nhạy cảm về nhiệt độ. Nhờ khả năng cách nhiệt tuyệt vời, chúng giúp giữ nhiệt độ ổn định trong kho lạnh và tránh nhiễm bẩn từ bên ngoài. Bên cạnh đó, các loại tiêu chuẩn an toàn và chất lượng cao của Panel PU/PIR chuyên kho lạnh đáp ứng được các yêu cầu nghiêm ngặt của ngành lưu trữ và vận chuyển hàng hóa.

Cấu tạo tấm Panel cách nhiệt PU / PIR

Tấm Panel cách nhiệt PU/PIR được cấu tạo thành ba lớp chính gồm lớp tôn mặt ngoài, lớp lõi xốp PU/PIR và lớp tôn mặt trong. Lớp tôn mặt ngoài là lớp đầu tiên tiếp xúc với môi trường bên ngoài. Nó được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu và đã được xử lý chống oxy hóa. Nhờ quá trình xử lý này, lớp tôn mặt ngoài không bị ăn mòn theo thời gian và có khả năng chịu lực tốt. Ngoài ra, lớp tôn mặt ngoài còn có độ dày từ 0.35-0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang tấm panel để thuận lợi cho việc thoát nước khi trời mưa.

Lớp lõi xốp PU/PIR là lớp trung tâm của tấm panel. Nó được tạo thành từ Foam Polyurethane hoặc Foam Polyisocyanurate. Foam Polyurethane là một loại nhựa dạng bọt xốp được tạo ra từ trộn hai loại chất lỏng là Polyol và hỗn hợp các chất polymethylene, polyphynyl, isocyanate. Foam Polyisocyanurate thì có nồng độ methy diphenyl diisoyanate cao hơn. Vì vậy, PIR có độ bền, khả năng cách nhiệt, chống nóng và chống cháy tốt hơn PU. Vì những ưu điểm này, PIR đã dần trở nên phổ biến hơn trong lĩnh vực xây dựng.

Lớp tôn mặt trong là lớp tiếp xúc trực tiếp với con người. Nó cũng là một dạng tôn mạ oxi hóa tương tự như lớp tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như lớp tôn mặt ngoài. Thông thường, lớp tôn mặt trong được thiết kế với bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ để dễ dàng vệ sinh.

Tấm Panel cách nhiệt PU/PIR là một giải pháp cách nhiệt hiệu quả trong xây dựng. Với cấu trúc gồm lớp tôn mặt ngoài, lớp lõi xốp PU/PIR và lớp tôn mặt trong, tấm Panel này đáp ứng tốt các yêu cầu về cách nhiệt, cách âm và bảo vệ môi trường. Ngoài ra, việc sử dụng tấm Panel cách nhiệt PU/PIR còn giúp tăng tính thẩm mỹ và hiệu quả cho công trình.

Thông số kỹ thuật tấm Panel cách nhiệt PU / PIR

Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.

Theo hình dạng, kích thước:

  • Độ dày panel 40mm, 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
  • Độ dày tôn 2 mặt:  0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
  • Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á, Tôn Bluescope hoặc theo yêu cầu
  • Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
  • Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
  • Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm…
  • Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm…
  • Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng
  • Tỷ trọng xốp 30kg/m3 đến 42kg/m3
  • Loại xốp: PU/PIR

Thông số theo tính chất vật lý:

Panel lõi xốp PIR

  • Hệ số dẫn nhiệt ≤ Kcal/m/oC 0,018 ÷ 0,020
  • Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) KPa 300
  • Lực kéo nén (Pn) Kg / cm² 1,7 ÷ 2,0
  • Lực chịu uốn (PU) Kg / cm²
  • Hệ số thấm hơi nước Ng / Pa.ms 1,8 ÷ 2,3
  • Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
  • Độ kín của tế bào % 90 ÷ 99
  • Chỉ số oxy ≥ % 30
  • Khả năng chịu nhiệt oC -196oC ÷ 205oC

Panel lõi xốp PU:

  • Hệ số truyền nhiệt ổn định:  0,018 ÷ 0,022 Kcal/m/oC
  • Lực kéo nén:    Pn = 1,7 ÷ 2,0 Kg / cm2
  • Lực chịu uốn:   Pu = 40 ÷ 69 Kg / cm2
  • Hệ số hấp thu nước: 1,8 ÷ 2,3 ep/v%
  • Hệ số thẩm thấu nước: 1 – 3%
  • Độ kín của tế bào :    90 ÷ 95 %
  • Khả năng chịu nhiệt:  -60oC ÷ + 80oC (+120oC).

Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ

Ứng dụng tấm panel PU/PIR cách nhiệt tại Ninh Bình

Ứng dụng tấm Panel cách nhiệt PU/PIR tại Ninh Bình

Tấm Panel PU/PIR là một vật liệu cách nhiệt phù hợp cho nhiều công trình xây dựng, bao gồm trường học, xưởng đông lạnh, phòng karaoke, kho lạnh, phòng sinh học, phòng bảo quản thủy hải sản, dược phẩm, nhà hàng và khách sạn. Với nhiều ứng dụng đa dạng, tấm Panel PU/PIR đã trở thành một lựa chọn hàng đầu trong việc xây dựng các công trình lớn tại thành phố Ninh Bình.

Ứng dụng chính của tấm Panel PU/PIR là trong xây dựng nhà xưởng. Với khả năng chống oxi hoá và chống mốc, vật liệu này không bị tác động bởi mối mục và côn trùng, điều này giúp gia tăng tuổi thọ của các công trình sử dụng tấm Panel PU/PIR. Ngoài ra, tấm Panel này không đòi hỏi bảo dưỡng theo thời gian, giúp tiết kiệm chi phí cho các nhà đầu tư và người tiêu dùng.

Ứng dụng tấm Panel PU/PIR cũng rất phổ biến trong lĩnh vực y tế. Tấm Panel này được sử dụng để làm phòng sạch y tế và phòng cách ly. Ngoài ra, tấm Panel PU/PIR cũng được sử dụng trong thiết kế phòng mổ và một số phòng thí nghiệm. Với tính năng vượt trội về cách nhiệt và cách âm, tấm Panel PU/PIR đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản dược phẩm và dụng cụ y tế.

Tấm Panel PU/PIR cũng được sử dụng rộng rãi trong việc xây dựng nhà lắp ghép. Tấm Panel này được sử dụng để làm cửa trượt và cửa kho, đặc biệt trong các kho đông lạnh và kho bảo quản. Tấm Panel PU/PIR mang lại nhiều lợi ích như khả năng chịu thời tiết, khả năng chống gỉ sét, tính đàn hồi thấp do nhiệt độ, dễ bảo trì và lắp đặt, và đảm bảo an toàn. Với những ưu điểm này, tấm Panel PU/PIR trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình kho lạnh, phòng sạch y tế và xây dựng công nghiệp và dân dụng.

Sử dụng tấm Panel PU/PIR làm trần và mái cũng là một ứng dụng thông dụng. Tấm Panel PU/PIR không thấm nước và dễ dàng lắp đặt, mang lại hiệu quả cách nhiệt và cách âm cao. Ngoài ra, tấm Panel PU/PIR còn tăng cường tính thẩm mỹ cho công trình.

Tóm lại, tấm Panel cách nhiệt PU/PIR có nhiều ứng dụng rộng rãi trong xây dựng công trình ở Ninh Bình. Với khả năng cách nhiệt, cách âm tốt và kháng cháy, tấm Panel PU/PIR đáng được xem xét trong việc xây dựng các công trình lớn và quan trọng.

Ưu điểm tấm panel PU / PIR cách nhiệt tại Ninh Bình

Tấm Panel cách nhiệt PU/PIR được mệnh danh là sản phẩm 4 trong 1 do bao gồm bốn hiệu quả lớn. Đầu tiên, tấm Panel này có hiệu quả cách nhiệt tốt, giúp giữ nhiệt độ bên trong ổn định và giảm tiêu thụ năng lượng. Thứ hai, nó còn có khả năng cách âm cao, giúp hấp thụ âm thanh từ bên ngoài và không để âm thanh bên trong xâm nhập ra ngoài. Thứ ba, tấm Panel cách nhiệt PU/PIR chống thấm và chống cháy tốt, mang lại an toàn cho công trình và người sử dụng. Cuối cùng, tấm Panel này tăng cường độ thẩm mỹ cho công trình, tạo nên vẻ đẹp và sự chuyên nghiệp.

Một điểm mạnh khác của tấm Panel cách nhiệt PU/PIR là vật liệu siêu nhẹ. So với vật liệu truyền thống, nó giảm khối lượng xây và tải trọng công trình lên đến 36% và 49% tương ứng. Điều này không chỉ giảm chi phí kết cấu mà còn giúp tiết kiệm chi phí nhân công và thời gian thi công.

Không chỉ nhẹ, tấm Panel PU/PIR còn có sức bền lớn. Phương pháp lắp ghép đơn giản của nó cho phép dễ dàng tháo lắp, di chuyển và tái sử dụng nhiều lần. Điều này giúp tối ưu hóa hiệu quả kinh tế và làm tăng sự tiện lợi cho người sử dụng. Vì lợi ích này, tấm Panel cách nhiệt PU/PIR ngày càng được ưa chuộng và sử dụng rộng rãi trong các công trình như kho lạnh, nhà xưởng và ngành công nghiệp y dược.

Ngoài ra, tấm Panel cách nhiệt PU/PIR còn có khả năng chống nóng, bảo ôn hiệu quả. Với hệ số truyền nhiệt thấp, nó giúp giữ nhiệt độ bên trong ổn định và tiết kiệm chi phí điện năng. Đồng thời, khả năng chống cháy và chống thấm của tấm Panel này giúp đảm bảo an toàn cho công trình và người sử dụng.

Tấm Panel cách nhiệt PU/PIR cũng được đánh giá cao về độ bền. Với cấu trúc gồm lớp tôn và lõi PU/PIR, nó có thể tồn tại lên đến 30 năm, ngay cả trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ bền này cũng đồng nghĩa với khả năng chịu lực tốt, là một trong những vật liệu cách nhiệt có lõi dạng xốp chịu lực tốt nhất hiện nay.

Cuối cùng, tấm Panel cách nhiệt PU/PIR còn có tính thân thiện với môi trường và con người. Với thành phần an toàn và không gây hại, nó không chỉ bảo vệ môi trường mà còn mang lại sự an toàn cho người sử dụng. Ngoài ra, khả năng chống côn trùng và nấm mốc giúp giảm chi phí bảo dưỡng cho công trình.

Tóm lại, tấm Panel cách nhiệt PU/PIR mang đến nhiều ưu điểm đáng kể, từ hiệu quả cách nhiệt và cách âm cao đến khả năng chống cháy, chống thấm và bền bỉ. Với các tính năng nổi trội này, nó trở thành một sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.

Báo giá tấm panel PU/PIR cách nhiệt tại Ninh Bình 

Triệu Hổ Company là đơn vị chuyên cung cấp các loại tấm Panel PU/PIR cách nhiệt tại Ninh Bình với giá cả phù hợp. Tấm Panel PU/PIR hiện nay đã trở nên phổ biến trên thị trường với nhiều các loại khác nhau, đáp ứng nhu cầu của nhiều ngành công nghiệp khác nhau.

Một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến giá thành của tấm Panel PU/PIR là chiều dày xốp PU/PIR. Đối với panel có độ dày lớn hơn, chúng thường có giá cao hơn so với panel có độ dày nhỏ hơn. Vì vậy, trong quá trình lựa chọn, khách hàng cần xác định rõ mục đích sử dụng để có thể chọn chiều dày xốp phù hợp với yêu cầu của công trình.

Ngoài chiều dày xốp PU/PIR, giá panel cũng được ảnh hưởng bởi chiều dày tôn 2 mặt. Panel có độ dày tôn cao hơn thường có giá cao hơn so với panel có độ dày tôn thấp hơn. Việc lựa chọn đúng loại tôn phù hợp không chỉ đảm bảo tính chắc chắn, mà còn giúp tiết kiệm chi phí và nâng cao chất lượng công trình.

Một yếu tố khác ảnh hưởng đến giá panel là màu sắc của tôn. Panel có màu sắc đa dạng và đẹp mắt, màu của tôn cũng ảnh hưởng đến giá thành của panel. Tuy nhiên, việc lựa chọn màu sắc phù hợp cũng không chỉ mang tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo tính đồng bộ và thẩm mỹ cho toàn bộ công trình.

Cuối cùng, giá panel cũng được ảnh hưởng bởi khu vực và thị trường mà khách hàng đang sinh sống hoặc hoạt động. Các đơn vị cung cấp tấm Panel PU/PIR cách nhiệt của Triệu Hổ luôn cam kết mang đến giá cả hợp lý và cạnh tranh, giúp khách hàng tiết kiệm chi phí trong quá trình xây dựng công trình.

Nhìn chung, tấm Panel PU/PIR được cung cấp bởi Cty Triệu Hổ tại Ninh Bình không chỉ đa dạng về loại, mà còn có giá cả phù hợp với nhu cầu của khách hàng. Khách hàng có thể yên tâm lựa chọn và sử dụng tấm Panel PU/PIR để đảm bảo tính cách nhiệt và chất lượng cho công trình của mình.

Báo Giá Tấm Panel PU/PIR Cách Nhiệt Triệu Hổ 22/10/2024 Mới Nhất tại Ninh Bình – 0905.800.247

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!

Xem thêm Báo giá các loại tấm Panel panel cách nhiệt:
Báo giá Panel EPS
Báo giá Panel PU/PIR
Báo giá Panel Bông Khoáng Rockwool Chống Cháy
Báo giá Panel Bông Thủy Tinh Glasswool Chống Cháy
Báo giá Panel kho lạnh
Báo giá Panel lò sấy
Báo giá Phụ kiện Panel

Xem thêm: Hướng dẫn lắp đặt thi công tấm Panel cách nhiệt

Vì sao nên mua tấm Panel PU/PIR cách nhiệt tại Triệu Hổ.

  1. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chất lượng.
  2. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm giá thành cạnh tranh, hợp lý nhất.
  3. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chính hãng.
  4. Triệu Hổ có đội ngũ chăm sóc khách hàng tận tâm.
  5. Triệu Hổ cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng nhận, nguồn gốc xuất xứ.
  6. Triệu Hổ cung cấp mẫu mã sản phẩm cho nhà thầu, tư vấn thiết kế, chủ đầu tư lựa chọn.
  7. Triệu Hổ sẵn nguồn hàng số lượng lớn, đa dạng mẫu mã cho khách hàng chọn lựa.
  8. Triệu Hổ có chính sách bảo hành dài hạn.
  9. Triệu hổ hướng dẫn thi công lắp đặt chi tiết ngay sau khi mua hàng.
  10. Triệu Hổ cam kết bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
  11. Triệu Hổ chính sách đổi trả minh bạch.
  12. Triệu Hỏ có đội ngũ tư vấn nhiệt tình, hỗ trợ 24/7.

Quý Anh/chị liên hệ ngay thông tin bên dưới hoặc để được nhấn vào nút chát để được báo giá và tư vấn nhanh nhất.

Một số công trình sử dụng tấm panel PU/PIR cách nhiệt Triệu Hổ cung cấp tại Ninh Bình

Trên đây là toàn bộ những thông tin mà Triệu Hổ muốn gửi đến mọi người về tấm Panel PU/PIR cách nhiệt chính hãng hiện nay. Hy vọng, chia sẻ trên sẽ giúp mọi người tìm được giải pháp phù hợp cho việc xây dựng công trình của mình. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ Triệu Hổ để được tư vấn cụ thể và nhanh nhất.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Sản phẩm chính hãng 100%.
2. Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
3. Sản phẩm đạt chất lượng.
4. Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
5. Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
9. Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
10. Vận chuyển hàng toàn quốc.