Mục lục bài viết
- 1 Báo Giá Tấm Cách Nhiệt Panel PU/PIR tại Hải Dương Mới Nhất (22/11/2024) CK 5% – 10%
- 2 Tấm Panel PU/PIR là gì?
- 3 Phân loại tấm panel cách nhiệt PU / PIR tại Hải Dương
- 4 Cấu tạo tấm Panel cách nhiệt PU / PIR
- 5 Thông số kỹ thuật tấm Panel cách nhiệt PU / PIR
- 6 Ứng dụng tấm panel PU/PIR cách nhiệt tại Hải Dương
- 7 Ưu điểm tấm panel PU / PIR cách nhiệt tại Hải Dương
- 8 Báo giá tấm panel PU/PIR cách nhiệt tại Hải Dương
- 9 Vì sao nên mua tấm Panel PU/PIR cách nhiệt tại Triệu Hổ.
- 10 Một số công trình sử dụng tấm panel PU/PIR cách nhiệt Triệu Hổ cung cấp tại Hải Dương
Báo Giá Tấm Cách Nhiệt Panel PU/PIR tại Hải Dương Mới Nhất (22/11/2024) CK 5% – 10%
Tấm panel PU/PIR là vật liệu xây dựng chất lượng cao được sử dụng phổ biến tại Hải Dương và được thiết kế với mục đích đảm bảo yêu cầu cách nhiệt và cách âm cho các công trình kho lạnh, kho mát hoặc kho đông. Tấm panel PU/PIR được cấu tạo bởi lõi xốp PU (Polyurethane) có khả năng cách nhiệt và cách âm tốt. Hai mặt bên ngoài của panel được làm từ tôn mạ màu hợp kim nhôm kẽm chống oxy hóa và chống ăn mòn. Với sự ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp, tấm panel PU/PIR không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt và cách âm tuyệt vời mà còn mang lại sự bền bỉ và đáng tin cậy. Ngoài ra, tấm panel PU/PIR còn có khả năng lắp đặt nhanh chóng và dễ dàng, giúp tiết kiệm thời gian và công sức của công nhân xây dựng. Chính vì những ưu điểm nổi bật này, tấm panel PU/PIR là lựa chọn hàng đầu cho các công trình cần đạt hiệu quả cách nhiệt và cách âm cao tại Hải Dương.
Tấm Panel PU/PIR là gì?
Panel PU/PIR là một loại tấm cách nhiệt được làm từ lõi xốp PU/PIR (Polyurethane/Polyisocyanurate) được bọc bằng hai lớp tôn bên ngoài có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Lõi xốp PU/PIR này có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3 và có khả năng cách âm và cách nhiệt. Những lớp này được gắn kết với nhau bằng keo dán chuyên dụng.
Panel PU/PIR còn được gọi là panel pir, panel pu, tấm panel pu, vách ngăn panel pu, panel kho lạnh, panel cách nhiệt pu, panel cách nhiệt kho lạnh, panel pu cách nhiệt, tấm panel cách nhiệt kho lạnh, tấm cách nhiệt kho lạnh, tấm panel kho lạnh, cách nhiệt pu, và panel pu chống cháy.
Panel PU/PIR có nhiều ứng dụng trong ngành xây dựng, gồm nhiệt kế, tường, vách ngăn, mái nhà, vách ngăn cho phòng lạnh, và hệ thống cách nhiệt cho kho lạnh. Nhờ vào khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel PU/PIR giúp giữ nhiệt độ ổn định trong những không gian cần cách nhiệt và làm giảm lượng nhiệt mất đi. Ngoài ra, panel PU/PIR còn giúp giảm tiếng ồn và tạo môi trường thoáng đãng.
Với tính năng đa dạng và hiệu quả, panel PU/PIR đang ngày càng được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng, đặc biệt là những công trình yêu cầu cách nhiệt và âm thanh tốt.
Phân loại tấm panel cách nhiệt PU / PIR tại Hải Dương
Panel PU/PIR là một loại vật liệu cách nhiệt được sử dụng phổ biến trong ngành xây dựng và công nghiệp. Có 3 loại Panel PU/PIR chính: Panel PU/PIR vách trong, Panel PU/PIR vách ngoài và Panel PU/PIR chuyên kho lạnh.
Panel PU/PIR vách trong là một loại tấm Panel được sử dụng để xây dựng các vách ngăn trong các công trình xây dựng. Nó có khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy hiệu quả, giúp giảm thiểu tiếng ồn và tạo ra một môi trường làm việc thoải mái. Panel PU/PIR vách trong cũng có khả năng chống thấm nước và chống mối mọt, đảm bảo sự bền vững và chất lượng của công trình.
Panel PU/PIR vách ngoài là một loại tấm Panel thích hợp cho việc xây dựng các vách ngoài và mái nhà. Nó có tính chất chịu lực tốt, khả năng cách nhiệt và cách âm cao, giúp giữ cho không gian bên trong nhà ấm áp vào mùa đông và mát mẻ vào mùa hè. Đồng thời, Panel PU/PIR vách ngoài cũng có khả năng chống cháy và chống thấm nước, bảo vệ công trình khỏi các tác động của thời tiết và môi trường bên ngoài.
Panel PU/PIR chuyên kho lạnh là một dạng đặc biệt của Panel PU/PIR được sử dụng rộng rãi trong việc xây dựng kho lạnh và lưu trữ hàng hóa nhạy cảm. Panel này có khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy tốt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh và bảo quản hàng hóa tốt hơn. Ngoài ra, Panel PU/PIR chuyên kho lạnh còn có khả năng chống thấm nước và chống mối mọt, đảm bảo môi trường lưu trữ an toàn và sạch sẽ.
Cấu tạo tấm Panel cách nhiệt PU / PIR
Tấm panel cách nhiệt PU / PIR là một vật liệu được sử dụng phổ biến trong ngành xây dựng để cách nhiệt và chống cháy. Nó bao gồm ba lớp chính: lớp tôn mặt ngoài, lớp lõi xốp PU/PIR và lớp tôn mặt trong.
Lớp tôn mặt ngoài được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu. Với quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp mặt ngoài không bị ăn mòn theo thời gian và có khả năng chịu đựng các lực tác động và các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp này thường từ 0.35 – 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang tấm panel, giúp thoát nước tốt hơn trong trời mưa.
Lớp lõi xốp PU/PIR làm bằng Foam Polyurethane (PU) hoặc Foam Polyisocyanurate (PIR). Foam PU được tạo thành từ hai loại chất lỏng chính là Polyol và hỗn hợp các chất polymethylene, polyphynyl, isocyanate. Quá trình phản ứng hóa học tạo ra Foam PU có thể nhanh (khoảng 5-6 giây) hoặc chậm (30-40 giây hoặc lâu hơn), tùy thuộc vào thành phần nhựa. Foam PIR có tính năng cách nhiệt và chống nóng cao hơn foam PU, nhờ nồng độ methy diphenyl diisoyanate cao hơn. Do đó, PIR được ưu tiên sử dụng nhiều trong lĩnh vực xây dựng.
Lớp tôn mặt trong cũng được làm từ tôn mạ oxi hóa, tương tự như lớp tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, lớp tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như ở lớp tôn mặt ngoài. Do đó, lớp này thường được thiết kế với bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ để dễ dàng vệ sinh khi tiếp xúc với con người.
Tấm panel cách nhiệt PU / PIR là một vật liệu cách nhiệt và chống cháy hiệu quả trong việc xây dựng. Với các lớp thành phần chất lượng và thiết kế thông minh, nó đáng được sử dụng trong các công trình xây dựng đòi hỏi sự cách nhiệt và an toàn.
Thông số kỹ thuật tấm Panel cách nhiệt PU / PIR
Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.
Theo hình dạng, kích thước:
- Độ dày panel 40mm, 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
- Độ dày tôn 2 mặt: 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
- Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á, Tôn Bluescope hoặc theo yêu cầu
- Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
- Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
- Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm…
- Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm…
- Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng
- Tỷ trọng xốp 30kg/m3 đến 42kg/m3
- Loại xốp: PU/PIR
Thông số theo tính chất vật lý:
Panel lõi xốp PIR
- Hệ số dẫn nhiệt ≤ Kcal/m/oC 0,018 ÷ 0,020
- Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) KPa 300
- Lực kéo nén (Pn) Kg / cm² 1,7 ÷ 2,0
- Lực chịu uốn (PU) Kg / cm²
- Hệ số thấm hơi nước Ng / Pa.ms 1,8 ÷ 2,3
- Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
- Độ kín của tế bào % 90 ÷ 99
- Chỉ số oxy ≥ % 30
- Khả năng chịu nhiệt oC -196oC ÷ 205oC
Panel lõi xốp PU:
- Hệ số truyền nhiệt ổn định: 0,018 ÷ 0,022 Kcal/m/oC
- Lực kéo nén: Pn = 1,7 ÷ 2,0 Kg / cm2
- Lực chịu uốn: Pu = 40 ÷ 69 Kg / cm2
- Hệ số hấp thu nước: 1,8 ÷ 2,3 ep/v%
- Hệ số thẩm thấu nước: 1 – 3%
- Độ kín của tế bào : 90 ÷ 95 %
- Khả năng chịu nhiệt: -60oC ÷ + 80oC (+120oC).
Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ
Ứng dụng tấm panel PU/PIR cách nhiệt tại Hải Dương
Tấm Panel cách nhiệt PU/PIR đã được ứng dụng rộng rãi trong nhiều công trình khác nhau tại Hải Dương. Chúng được sử dụng phổ biến trong các công trình như trường học, xưởng đông lạnh, phòng karaoke, kho lạnh, phòng sinh học, nhà hàng, khách sạn và nhiều lĩnh vực khác.
Tấm Panel cách nhiệt PU/PIR có nhiều ưu điểm nổi bật khi được sử dụng trong xây dựng nhà xưởng. Nó có khả năng chống oxi hóa, chống nấm mốc và không thể bị tấn công bởi côn trùng và mối mọt, đồng thời không cần bảo dưỡng theo thời gian. Do đó, việc ứng dụng tấm Panel cách nhiệt PU/PIR trong xây dựng nhà xưởng mang lại niềm tin tuyệt đối cho các nhà đầu tư và người tiêu dùng.
Ứng dụng tấm Panel cách nhiệt PU/PIR cũng được thực hiện trong lĩnh vực y tế. Chúng được sử dụng để xây dựng các phòng sạch y tế, phòng cách ly và phòng mổ. Tấm Panel cách nhiệt PU/PIR cũng được sử dụng để thi công làm trần và làm phòng thí nghiệm. Nó còn được ứng dụng để thi công phòng bảo quản dược phẩm và dụng cụ y tế.
Tấm Panel cách nhiệt PU/PIR cũng có thể được sử dụng để xây dựng nhà lắp ghép. Nó có khả năng làm cửa trượt và cửa kho, hầm đông lạnh. Tấm Panel này được coi là lựa chọn hàng đầu của các công trình kho trữ lạnh, phòng sạch y tế và xây dựng công nghiệp và dân dụng. Nó có các tính năng như chịu được mọi thời tiết, nhẹ, không bị gỉ sét và dễ bảo trì, lắp đặt. Nó cũng rất an toàn và có giá cả hợp lý.
Tấm Panel cách nhiệt PU/PIR cũng được sử dụng làm trần và mái. Ứng dụng Panel cách nhiệt này mang lại hiệu quả cách nhiệt và cách âm cao, đồng thời chống cháy tốt và tăng cường độ thẩm mỹ cho công trình. Việc sử dụng trần và mái Panel cách nhiệt PU/PIR cũng khá tiện ích vì nó không bị thấm nước và dễ dàng lắp đặt.
Tóm lại, tấm Panel cách nhiệt PU/PIR đã được ứng dụng rộng rãi trong nhiều công trình tại Hải Dương. Chúng mang lại nhiều ưu điểm về cách nhiệt, cách âm, chống cháy và thẩm mỹ. Chúng cũng được đánh giá cao về tính ổn định, độ bền và an toàn.
Ưu điểm tấm panel PU / PIR cách nhiệt tại Hải Dương
Tấm Panel cách nhiệt PU/PIR được mệnh danh là sản phẩm 4 trong 1 với các hiệu quả tiện ích: cách nhiệt, cách âm, chống thấm – chống cháy và mang lại độ thẩm mỹ cao cho công trình. Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel này là khả năng giảm khối lượng xây, giúp giảm tải trọng công trình lên đến 49% và tiết kiệm thời gian và chi phí thi công. Với sự nhẹ nhàng và bền bỉ của mình, tấm Panel PU/PIR dễ dàng lắp đặt, tháo lắp và di chuyển, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho người sử dụng.
Tấm Panel PU/PIR không chỉ nhẹ mà còn có khả năng cách âm tốt. Với khả năng hấp thụ âm thanh cao, tấm Panel này có khả năng chắn sóng âm và làm giảm độ ồn từ bên ngoài vào và từ bên trong ra. Sự cách nhiệt tốt cùng với khả năng chống nóng và bảo ôn của tấm Panel PU/PIR mang lại hiệu quả cao trong việc duy trì nhiệt độ ổn định trong các công trình như kho lạnh, kho mát, nhà xưởng sản xuất, điện tử, y dược và thực phẩm. Sử dụng tấm cách nhiệt PU/PIR không gây hiện tượng đọng sương và giúp tiết kiệm năng lượng điện khi sử dụng quạt mát và điều hòa không khí.
Đối với tính chất chống cháy và chống thấm, tấm Panel PU/PIR có lớp bề mặt bằng tôn kết hợp với lớp PU/PIR. Đây là cấu trúc vững chắc giúp tấm Panel PU/PIR có khả năng chống cháy lan tốt. Độ bền của tấm Panel này cũng rất cao, có thể lên đến 30 năm trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Đây cũng là một trong những vật liệu cách nhiệt có lõi xốp chịu lực tốt nhất được sử dụng hiện nay.
Không chỉ có những ưu điểm về cách nhiệt, tấm Panel PU/PIR còn chống côn trùng và thân thiện với con người và môi trường. Với cấu tạo từ tôn và lõi PU/PIR, tấm Panel này không chỉ chống mối mọt, côn trùng và nấm mốc mà còn tiết kiệm chi phí bảo dưỡng. Đồng thời, tấm Panel PU/PIR là sản phẩm được tạo nên từ những thành phần an toàn, thân thiện với môi trường và con người.
Với các ưu điểm vượt trội như vậy, tấm Panel cách nhiệt PU/PIR ngày càng được ưa chuộng và sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng, đặc biệt là các công trình có yêu cầu về cách nhiệt, cách âm, chống cháy và chống thấm. Tấm Panel PU/PIR không chỉ mang lại hiệu quả tiện ích mà còn tạo điểm nhấn thẩm mỹ cho công trình.
Báo giá tấm panel PU/PIR cách nhiệt tại Hải Dương
[Bạn đang tìm hiểu về giá của tấm panel PU/PIR cách nhiệt do Cty Triệu Hổ cung cấp tại Hải Dương? Hãy đọc bài viết này để hiểu rõ hơn về chủ đề này.]
Tấm Panel PU/PIR là một trong những sản phẩm được bán nhiều trên thị trường hiện nay với nhiều loại và mẫu mã khác nhau. Giá thành của tấm Panel PU/PIR thường phụ thuộc vào nhiều yếu tố như chiều dày của lớp xốp PU/PIR, mức độ dày của lớp tôn ở cả hai mặt, màu sắc của lớp tôn và khu vực mua hàng.
Ví dụ, tấm Panel có độ dày 50mm thường có giá thành thấp hơn so với tấm có độ dày 100mm. Tương tự, tấm với lớp tôn có độ dày 0.4mm thường có giá thành thấp hơn so với tấm có độ dày 0.5mm. Ngoài ra, tấm Panel cũng khác biệt với viền tôn ở hai mặt khác nhau, từ viền tôn thông thường đến viền inox. Sự khác biệt này cũng ảnh hưởng đến giá thành của sản phẩm.
Bên cạnh đó, khu vực mua hàng cũng là một yếu tố quan trọng. Giá panel PU/PIR có thể thay đổi tùy thuộc vào khu vực geografische của khách hàng. Vì vậy, nếu bạn quan tâm đến việc mua tấm panel PU/PIR cách nhiệt do Cty Triệu Hổ cung cấp tại Hải Dương, hãy liên hệ trực tiếp với công ty để được tư vấn cụ thể và cung cấp báo giá chính xác nhất.
Tuy các yếu tố giá thành của tấm panel PU/PIR phức tạp, nhưng tấm panel này luôn được đánh giá cao về tính năng cách nhiệt và độ bền. Với khả năng giữ nhiệt tốt, tấm panel PU/PIR giúp tiết kiệm năng lượng, là sản phẩm lý tưởng cho các công trình xây dựng như nhà xưởng, kho lạnh, nhà chống cháy và nhiều ứng dụng khác.
Vì vậy, nếu bạn đang có nhu cầu mua tấm panel PU/PIR cách nhiệt, hãy liên hệ ngay với công ty chúng tôi để được hỗ trợ tư vấn và nhận báo giá phù hợp với nhu cầu của bạn.
Báo Giá Tấm Panel PU/PIR Cách Nhiệt Triệu Hổ 22/11/2024 Mới Nhất tại Hải Dương – 0905.800.247
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!
Xem thêm Báo giá các loại tấm Panel panel cách nhiệt:
Báo giá Panel EPS
Báo giá Panel PU/PIR
Báo giá Panel Bông Khoáng Rockwool Chống Cháy
Báo giá Panel Bông Thủy Tinh Glasswool Chống Cháy
Báo giá Panel kho lạnh
Báo giá Panel lò sấy
Báo giá Phụ kiện Panel
Xem thêm: Hướng dẫn lắp đặt thi công tấm Panel cách nhiệt
Vì sao nên mua tấm Panel PU/PIR cách nhiệt tại Triệu Hổ.
- Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chất lượng.
- Triệu Hổ cung cấp sản phẩm giá thành cạnh tranh, hợp lý nhất.
- Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chính hãng.
- Triệu Hổ có đội ngũ chăm sóc khách hàng tận tâm.
- Triệu Hổ cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng nhận, nguồn gốc xuất xứ.
- Triệu Hổ cung cấp mẫu mã sản phẩm cho nhà thầu, tư vấn thiết kế, chủ đầu tư lựa chọn.
- Triệu Hổ sẵn nguồn hàng số lượng lớn, đa dạng mẫu mã cho khách hàng chọn lựa.
- Triệu Hổ có chính sách bảo hành dài hạn.
- Triệu hổ hướng dẫn thi công lắp đặt chi tiết ngay sau khi mua hàng.
- Triệu Hổ cam kết bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
- Triệu Hổ chính sách đổi trả minh bạch.
- Triệu Hỏ có đội ngũ tư vấn nhiệt tình, hỗ trợ 24/7.
Quý Anh/chị liên hệ ngay thông tin bên dưới hoặc để được nhấn vào nút chát để được báo giá và tư vấn nhanh nhất.
Một số công trình sử dụng tấm panel PU/PIR cách nhiệt Triệu Hổ cung cấp tại Hải Dương
Trên đây là toàn bộ những thông tin mà Triệu Hổ muốn gửi đến mọi người về tấm Panel PU/PIR cách nhiệt chính hãng hiện nay. Hy vọng, chia sẻ trên sẽ giúp mọi người tìm được giải pháp phù hợp cho việc xây dựng công trình của mình. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ Triệu Hổ để được tư vấn cụ thể và nhanh nhất.