Báo Giá Tấm Cách Nhiệt Panel PU/PIR tại Đồng Tháp Mới Nhất (22/11/2024)

Bình chọn

Báo Giá Tấm Cách Nhiệt Panel PU/PIR tại Đồng Tháp Mới Nhất (22/11/2024) CK 5% – 10%

Tấm panel PU/PIR là một vật liệu xây dựng được sử dụng phổ biến tại Đồng Tháp và có nhiều ưu điểm vượt trội. Với sự cấu tạo chủ yếu là lõi xốp Polyurethane (PU), tấm panel này có khả năng cách âm, cách nhiệt rất tốt. Đồng thời, hai mặt bên ngoài của tấm panel được tạo bởi tôn mạ màu hợp kim nhôm kẽm có tính năng chống oxy hóa và chống ăn mòn.

Sản phẩm này thường được sử dụng rộng rãi trong các công trình kho lạnh, kho mát hoặc kho đông. Khi được áp dụng vào các công trình kho lạnh, tấm panel PU/PIR giúp giữ được nhiệt độ ổn định bên trong kho, đồng thời ngăn chặn tiếng ồn và đảm bảo môi trường làm việc an toàn. Công nghệ sản xuất tấm panel này cũng giúp tăng tính thẩm mỹ và độ bền cao của sản phẩm.

Với những ưu điểm vượt trội mà tấm panel PU/PIR mang lại, không có gì ngạc nhiên khi sản phẩm này được sử dụng ngày càng phổ biến và đáng tin cậy trong ngành xây dựng tại Đồng Tháp. Nếu có nhu cầu xây dựng các công trình kho lạnh, kho mát hay kho đông, tấm panel PU/PIR là lựa chọn hàng đầu được khuyến nghị.

Tấm Panel PU/PIR là gì?

Panel PU/PIR là một loại tấm cách nhiệt được cấu thành bởi lõi xốp PU/PIR (Polyurethane/ Polyisocyanurate) được bao bọc bởi hai lớp tôn bên ngoài có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42 kg/m3 và có tác dụng cách âm, cách nhiệt.

Các lớp tối đa được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng giúp tạo ra một tấm cách nhiệt chắc chắn và bền vững. Với những tính năng vượt trội của nó, panel PU/PIR đã được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, như vách ngăn, kho lạnh, cách nhiệt và chống cháy.

Tấm Panel PU/PIR cũng có nhiều tên gọi khác như panel pir, panel pu, vách ngăn panel pu, panel kho lạnh, panel cách nhiệt pu, panel cách nhiệt kho lạnh, panel pu cách nhiệt, tấm panel cách nhiệt kho lạnh, tấm cách nhiệt kho lạnh, tấm panel kho lạnh và cách nhiệt pu. Điều này có nghĩa là panel PU/PIR có thể được áp dụng vào nhiều mục đích sử dụng khác nhau, từ việc xây dựng các vị trí nhiệt đới, kho lạnh, đến vách ngăn trong công nghiệp và thương mại.

Dựa trên các tính năng vượt trội của nó, panel PU/PIR đã trở thành một trong những vật liệu xây dựng phổ biến và ưa thích nhất hiện nay, đáp ứng mọi nhu cầu về cách nhiệt và cách âm, không chỉ trong việc xây dựng nhà ở mà còn trong các dự án công nghiệp và thương mại lớn.

Phân loại tấm panel cách nhiệt PU / PIR tại Đồng Tháp

Tấm panel PU/PIR, hay còn gọi là tấm cách nhiệt PU/PIR, là vật liệu được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. Có 3 loại chính của tấm panel PU/PIR, bao gồm panel PU/PIR vách trong, panel PU/PIR vách ngoài và panel PU/PIR chuyên kho lạnh.

Panel PU/PIR vách trong thường được sử dụng để xây dựng các công trình như nhà ở, biệt thự và tòa nhà văn phòng. Tấm panel PU/PIR vách trong có khả năng cách nhiệt tốt, giúp giữ nhiệt độ bên trong ổn định và tiết kiệm năng lượng. Đồng thời, nó cũng giảm tiếng ồn và tạo cảm giác thoải mái cho người sử dụng.

Panel PU/PIR vách ngoài thường được sử dụng cho các công trình như nhà máy, kho lạnh và nhà xưởng sản xuất. Đặc điểm nổi bật của tấm panel PU/PIR vách ngoài là khả năng cách nhiệt và cách âm cao, giúp bảo vệ sản phẩm khỏi yếu tố môi trường bên ngoài như ánh sáng mặt trời và tiếng ồn từ bên ngoài.

Panel PU/PIR chuyên kho lạnh được thiết kế đặc biệt để đáp ứng nhu cầu bảo quản hàng hóa trong kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc, tấm panel PU/PIR chuyên kho lạnh giúp giữ nhiệt độ lạnh ổn định và hạn chế sự thoát hơi nước, đảm bảo chất lượng hàng hóa được bảo quản tốt nhất.

Tóm lại, tấm panel PU/PIR là vật liệu cách nhiệt và cách âm tiên tiến, có nhiều ưu điểm vượt trội. Sự phân loại thành 3 loại: vách trong, vách ngoài và chuyên kho lạnh giúp người dùng lựa chọn tấm panel phù hợp với mục đích sử dụng và nhu cầu của công trình.

Cấu tạo tấm Panel cách nhiệt PU / PIR

Tấm Panel cách nhiệt PU/PIR là một sản phẩm được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp xây dựng để cách nhiệt và cách âm cho các công trình. Tấm Panel này được cấu tạo từ ba lớp chính gồm lớp tôn mặt ngoài, lõi xốp PU/PIR và lớp tôn mặt trong.

Lớp tôn mặt ngoài của Tấm Panel được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu. Lớp mặt ngoài này đã được xử lý qua quá trình chống oxy hóa, giúp nó không bị ăn mòn theo thời gian và chịu được các lực tác động. Đồng thời, lớp tôn mặt ngoài cũng có gân chạy theo chiều ngang tấm panel để giúp thoát nước tốt hơn vào trời mưa.

Lớp lõi xốp PU/PIR là thành phần quan trọng của tấm panel, gồm hai loại nhựa dạng bọt xốp là Foam Polyurethane (PU) và Foam Polyisocyanurate (PIR). Cả hai loại này được tạo thành sau quá trình phản ứng hóa học giữa các chất lỏng Polyol và hỗn hợp các chất polymethylene, polyphynyl, isocyanate. Foam Polyisocyanurate (PIR) có nông độ methy diphenyl diisoyanate cao hơn Foam Polyurethane (PU), mang lại ưu thế về độ bền, cách nhiệt, chịu nhiệt và chống cháy. Vì vậy, PIR đang ngày càng được ưa chuộng trên thị trường xây dựng.

Lớp tôn mặt trong của Tấm Panel cũng là một loại tôn mạ oxi hóa tương tự như lớp tôn mặt ngoài, nhưng không có các đường gân sâu để dễ vệ sinh. Lớp tôn mặt trong là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người, vì vậy thông thường được ưu tiên có bề mặt phẳng hoặc nhẹ nhàng gân nhẹ để dễ dàng vệ sinh.

Tấm Panel cách nhiệt PU/PIR là giải pháp cách nhiệt hiệu quả và tiết kiệm năng lượng cho các công trình. Với cấu tạo được xây dựng từ ba lớp vật liệu khắc phục nhược điểm của nhau và mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, tấm panel này đang được sử dụng ngày càng phổ biến trong ngành công nghiệp xây dựng.

Thông số kỹ thuật tấm Panel cách nhiệt PU / PIR

Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.

Theo hình dạng, kích thước:

  • Độ dày panel 40mm, 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
  • Độ dày tôn 2 mặt:  0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
  • Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á, Tôn Bluescope hoặc theo yêu cầu
  • Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
  • Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
  • Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm…
  • Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm…
  • Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng
  • Tỷ trọng xốp 30kg/m3 đến 42kg/m3
  • Loại xốp: PU/PIR

Thông số theo tính chất vật lý:

Panel lõi xốp PIR

  • Hệ số dẫn nhiệt ≤ Kcal/m/oC 0,018 ÷ 0,020
  • Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) KPa 300
  • Lực kéo nén (Pn) Kg / cm² 1,7 ÷ 2,0
  • Lực chịu uốn (PU) Kg / cm²
  • Hệ số thấm hơi nước Ng / Pa.ms 1,8 ÷ 2,3
  • Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
  • Độ kín của tế bào % 90 ÷ 99
  • Chỉ số oxy ≥ % 30
  • Khả năng chịu nhiệt oC -196oC ÷ 205oC

Panel lõi xốp PU:

  • Hệ số truyền nhiệt ổn định:  0,018 ÷ 0,022 Kcal/m/oC
  • Lực kéo nén:    Pn = 1,7 ÷ 2,0 Kg / cm2
  • Lực chịu uốn:   Pu = 40 ÷ 69 Kg / cm2
  • Hệ số hấp thu nước: 1,8 ÷ 2,3 ep/v%
  • Hệ số thẩm thấu nước: 1 – 3%
  • Độ kín của tế bào :    90 ÷ 95 %
  • Khả năng chịu nhiệt:  -60oC ÷ + 80oC (+120oC).

Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ

Ứng dụng tấm panel PU/PIR cách nhiệt tại Đồng Tháp

Việc sử dụng tấm Panel cách nhiệt PU/PIR đã được áp dụng rộng rãi cho nhiều công trình khác nhau tại Đồng Tháp. Các công trình mà tấm Panel này được ứng dụng bao gồm trường học, xưởng đông lạnh, phòng karaoke, kho lạnh, phòng sinh học, phòng bảo quản thủy hải sản, dược phẩm, nhà hàng và khách sạn.

Ở lĩnh vực xây dựng nhà xưởng, tấm Panel PU/PIR rất thích hợp để sử dụng. Chúng cung cấp tính năng cách nhiệt tuyệt vời, giúp giữ nhiệt độ ổn định trong không gian nội bộ. Đặc biệt, tấm Panel này còn chống oxi hoá, nấm mốc, và không bị tác động của mối mọc hay các loại côn trùng khác. Điều này không chỉ đảm bảo độ bền của vật liệu mà còn giúp tiết kiệm thời gian và tiền bạc cho việc bảo dưỡng và sửa chữa.

Đối với việc làm kho lạnh, tấm Panel PU/PIR cũng cho hiệu quả tuyệt vời. Chúng không chỉ cung cấp cách nhiệt mà còn đảm bảo sự an toàn đối với các sản phẩm được bảo quản trong kho. Đặc điểm nhẹ nhàng và dễ thi công lắp đặt của tấm Panel này cũng là một lợi thế lớn, giúp tiết kiệm thời gian và công sức cho quá trình xây dựng.

Trong lĩnh vực y tế, tấm Panel PU/PIR có nhiều ứng dụng khác nhau. Chúng có thể được sử dụng để làm phòng sạch y tế, phòng cách ly, và phòng mổ. Ngoài ra, tấm Panel này còn được sử dụng để làm trần và phòng thí nghiệm, cũng như phòng bảo quản dược phẩm và dụng cụ y tế. Sự cách âm và cách nhiệt tốt của tấm Panel PU/PIR đảm bảo các tiêu chuẩn an toàn và vệ sinh trong lĩnh vực y tế.

Tấm Panel PU/PIR cũng thích hợp để làm nhà lắp ghép và cửa kho, hầm đông lạnh. Với tính năng chịu được mọi thời tiết, nhẹ nhàng, không bị gỉ sét, và dễ bảo trì, tấm Panel này là sự lựa chọn hàng đầu cho các công trình kho trữ lạnh, phòng sạch y tế và xây dựng công nghiệp và dân dụng. Ngoài ra, tấm Panel còn có khả năng hạn chế sự lan truyền của ngọn lửa trong trường hợp cháy nổ.

Trên thực tế, tấm Panel PU/PIR có nhiều ưu điểm khác nhau như tiết kiệm điện năng, độ bền cao, và tính ổn định vượt trội. Điều này làm cho chúng trở thành lựa chọn hàng đầu không chỉ cho các công trình kho lạnh và cấp đông, mà còn cho các công trình phòng sạch y tế, điện tử và nghiên cứu. Việc sử dụng tấm Panel PU/PIR không chỉ giúp nâng cao hiệu quả năng lượng mà còn mang đến vẻ đẹp và tính thẩm mỹ cho công trình.

Ưu điểm tấm panel PU / PIR cách nhiệt tại Đồng Tháp

Tấm Panel cách nhiệt PU/PIR được mệnh danh là sản phẩm 4 trong 1, với những ưu điểm vượt trội. Đầu tiên, tấm Pane cách nhiệt PU/PIR có khả năng cách nhiệt, cách âm cao, chống thấm và chống cháy tốt. Đặc biệt, sản phẩm này còn tăng cường độ thẩm mỹ cho các công trình xây dựng.

Một ưu điểm đáng chú ý của tấm Panel PU/PIR là trọng lượng siêu nhẹ. So với vật liệu truyền thống, sản phẩm này giảm khối lượng xây lên đến 36%, giảm tải trọng công trình lên đến 49%. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí kết cấu mà còn tiết kiệm thời gian thi công và nhân công.

Sản phẩm này cũng có sức bền lớn và phương pháp thi công lắp ghép đơn giản, dễ dàng tháo lắp di chuyển và tái sử dụng nhiều lần. Do đó, tấm Panel PU/PIR được sử dụng rộng rãi trong các công trình kho lạnh, kho mát, nhà xưởng, diệt mối, điện tử, y dược, thực phẩm và dược phẩm.

Khả năng cách âm của tấm Panel PU/PIR cũng rất ấn tượng. Sản phẩm này có khả năng hấp thụ âm thanh từ bên ngoài và ngăn không cho âm thanh bên trong đi ra. Với tính năng này, tấm Panel PU/PIR giúp giảm các tác động tiếng ồn và cung cấp không gian yên tĩnh và thoải mái.

Tấm Panel PU/PIR cũng có hiệu quả cách nhiệt và chống nóng cao. Với hệ số truyền nhiệt rất thấp, sản phẩm này giữ cho nhiệt độ bên trong không bị thoát ra và không gây hiện tượng đọng sương. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí điện năng mà còn làm giảm nhu cầu sử dụng quạt mát hoặc điều hoà không khí.

Tấm Panel PU/PIR cũng có khả năng chống cháy và chống thấm hiệu quả. Sự kết hợp giữa hai lớp tôn và hợp chất PU/PIR tạo ra một sản phẩm chắc chắn và bền bỉ. Sản phẩm này có thể chịu được điều kiện thời tiết khắc nghiệt và có tuổi thọ lên đến 30 năm.

Không chỉ có những ưu điểm về kỹ thuật, tấm Panel PU/PIR còn là một sản phẩm thân thiện với môi trường và con người. Với thành phần từ tôn và lõi PU/PIR, sản phẩm này chống mối mọt, côn trùng và nấm mốc, giảm thiểu chi phí bảo dưỡng.

Tóm lại, tấm Panel cách nhiệt PU/PIR là một sản phẩm ưu việt trong việc cách âm, cách nhiệt, chống thấm và chống cháy. Không chỉ mang lại hiệu quả kinh tế cao, sản phẩm này còn đảm bảo sự an toàn, thẩm mỹ và tiện lợi cho các công trình xây dựng.

Báo giá tấm panel PU/PIR cách nhiệt tại Đồng Tháp 

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại tấm Panel PU/PIR cách nhiệt tại Đồng Tháp với nhiều mẫu mã và kích thước phù hợp với nhu cầu của khách hàng. Với sự phổ biến của loại tấm Panel này trên thị trường, giá cả của chúng cũng được định rõ phù hợp với các yếu tố khác nhau.

Để xác định giá panel PU/PIR, các yếu tố quan trọng như chiều dày xốp PU/PIR, chiều dày tôn 2 mặt, màu sắc của tôn và khu vực giao hàng sẽ được xem xét. Ví dụ, tấm panel độ dày 50mm sẽ có giá rẻ hơn so với tấm panel độ dày 100mm. Tương tự, tấm panel có chiều dày tôn 0.4mm sẽ có giá rẻ hơn so với chiều dày tôn 0.5mm. Nếu khách hàng có yêu cầu đặc biệt, như tấm panel với 2 mặt tôn inox thay vì tôn thông thường, giá cũng sẽ được điều chỉnh thích hợp.

Công ty Triệu Hổ cam kết cung cấp tấm Panel PU/PIR chất lượng cao, đảm bảo độ cách nhiệt tối ưu cho công trình. Loại tấm Panel này được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và làm lạnh bảo ôn nhờ ưu điểm vượt trội về cách nhiệt, cách âm và cơ địa. Chúng cũng có khả năng chịu lực tốt và dễ dàng lắp đặt.

Khách hàng có thể liên hệ trực tiếp với công ty Triệu Hổ để biết thêm thông tin về báo giá tấm Panel PU/PIR cách nhiệt. Công ty sẽ tư vấn và đưa ra giá cả phù hợp với nhu cầu của khách hàng. Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm và chuyên nghiệp của công ty Triệu Hổ cam kết đảm bảo sự hài lòng và tin tưởng của khách hàng khi sử dụng sản phẩm của công ty.

Báo Giá Tấm Panel PU/PIR Cách Nhiệt Triệu Hổ 22/11/2024 Mới Nhất tại Đồng Tháp – 0905.800.247

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!

Xem thêm Báo giá các loại tấm Panel panel cách nhiệt:
Báo giá Panel EPS
Báo giá Panel PU/PIR
Báo giá Panel Bông Khoáng Rockwool Chống Cháy
Báo giá Panel Bông Thủy Tinh Glasswool Chống Cháy
Báo giá Panel kho lạnh
Báo giá Panel lò sấy
Báo giá Phụ kiện Panel

Xem thêm: Hướng dẫn lắp đặt thi công tấm Panel cách nhiệt

Vì sao nên mua tấm Panel PU/PIR cách nhiệt tại Triệu Hổ.

  1. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chất lượng.
  2. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm giá thành cạnh tranh, hợp lý nhất.
  3. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chính hãng.
  4. Triệu Hổ có đội ngũ chăm sóc khách hàng tận tâm.
  5. Triệu Hổ cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng nhận, nguồn gốc xuất xứ.
  6. Triệu Hổ cung cấp mẫu mã sản phẩm cho nhà thầu, tư vấn thiết kế, chủ đầu tư lựa chọn.
  7. Triệu Hổ sẵn nguồn hàng số lượng lớn, đa dạng mẫu mã cho khách hàng chọn lựa.
  8. Triệu Hổ có chính sách bảo hành dài hạn.
  9. Triệu hổ hướng dẫn thi công lắp đặt chi tiết ngay sau khi mua hàng.
  10. Triệu Hổ cam kết bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
  11. Triệu Hổ chính sách đổi trả minh bạch.
  12. Triệu Hỏ có đội ngũ tư vấn nhiệt tình, hỗ trợ 24/7.

Quý Anh/chị liên hệ ngay thông tin bên dưới hoặc để được nhấn vào nút chát để được báo giá và tư vấn nhanh nhất.

Một số công trình sử dụng tấm panel PU/PIR cách nhiệt Triệu Hổ cung cấp tại Đồng Tháp

Trên đây là toàn bộ những thông tin mà Triệu Hổ muốn gửi đến mọi người về tấm Panel PU/PIR cách nhiệt chính hãng hiện nay. Hy vọng, chia sẻ trên sẽ giúp mọi người tìm được giải pháp phù hợp cho việc xây dựng công trình của mình. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ Triệu Hổ để được tư vấn cụ thể và nhanh nhất.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Sản phẩm chính hãng 100%.
2. Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
3. Sản phẩm đạt chất lượng.
4. Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
5. Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
9. Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
10. Vận chuyển hàng toàn quốc.