Báo Giá Tấm Cách Nhiệt Panel PU/PIR tại Đà Nẵng Mới Nhất (22/11/2024)

Bình chọn

Báo Giá Tấm Cách Nhiệt Panel PU/PIR tại Đà Nẵng Mới Nhất (22/11/2024) CK 5% – 10%

Tấm Panel PU/PIR là vật liệu xây dựng chất lượng cao được sử dụng phổ biến tại Đà Nẵng. Với cấu trúc gồm lõi xốp PU (Polyurethane) cách âm, cách nhiệt và hai mặt bên ngoài bằng tôn mạ màu hợp kim nhôm kẽm chống oxy hóa, chống ăn mòn, tấm Panel PU/PIR mang lại hiệu suất vượt trội cho các công trình như kho lạnh, kho mát hoặc kho đông.

Tấm Panel PU/PIR với tính năng cách âm, cách nhiệt giúp giữ nhiệt độ ổn định bên trong công trình, đồng thời tránh được sự thoát nhiệt ra ngoài. Với công nghệ sản xuất tiên tiến, tấm Panel PU/PIR có khả năng chống cháy tốt, an toàn cho môi trường làm việc.

Đặc biệt, với lớp bề mặt mạ màu hợp kim nhôm kẽm, tấm Panel PU/PIR có khả năng chống oxy hóa và chống ăn mòn, mang lại độ bền cao và tuổi thọ dài. Ngoài ra, tấm Panel PU/PIR còn có khả năng chịu được tác động môi trường như mưa, nắng, gió, giúp cho công trình được bảo vệ tốt hơn trong thời gian dài.

Với ưu điểm vượt trội và tính năng đa dạng, tấm Panel PU/PIR đã trở thành lựa chọn hàng đầu trong xây dựng và thiết kế công trình tại Đà Nẵng.

Tấm Panel PU/PIR là gì?

Tấm Panel PU/PIR là một loại tấm cách nhiệt được cấu thành từ lõi xốp PU/PIR (Polyurethane/ Polyisocyanurate) được bao bọc bởi hai lớp tôn bên ngoài có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Lõi xốp PU/PIR này có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42 kg/m3 và có khả năng cách âm cách nhiệt.

Tấm Panel PU/PIR được liên kết bằng keo dán chuyên dụng, tạo nên sự bền chắc và ổn định cho tấm cách nhiệt này. Ngoài ra, tấm Panel PU/PIR còn có nhiều tên gọi khác như panel pir, panel pu, tấm panel pu, vách ngăn panel pu, panel kho lạnh, panel cách nhiệt pu, panel cách nhiệt kho lạnh, panel pu cách nhiệt, tấm panel cách nhiệt kho lạnh, tấm cách nhiệt kho lạnh, tấm panel kho lạnh, cách nhiệt pu, panel pu chống cháy và nhiều tên gọi khác nữa.

Tấm Panel PU/PIR được sử dụng rộng rãi trong các công trình để cách âm cách nhiệt. Chúng được ứng dụng trong các công trình xây dựng như kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, nhà xưởng sản xuất, nhà xưởng gia công, nhà kho, nhà máy, siêu thị và nhiều ứng dụng khác.

Với những tính năng cách nhiệt vượt trội, thân thiện với môi trường và khả năng chống cháy tốt, tấm Panel PU/PIR trở thành một giải pháp lý tưởng cho việc tạo ra không gian thoải mái và an toàn trong một loạt các ứng dụng công nghiệp và dân dụng.

Phân loại tấm panel cách nhiệt PU / PIR tại Đà Nẵng

Panel PU/PIR là một loại tấm chống cháy và cách nhiệt phổ biến được sử dụng trong ngành xây dựng và công nghiệp. Có ba loại chính của panel PU/PIR là panel vách trong, vách ngoài và panel chuyên kho lạnh.

Panel PU/PIR vách trong là một giải pháp cách nhiệt hiệu quả cho các công trình xây dựng, như nhà xưởng, trong nhà. Panel này được phủ lớp polyurethane trên hai mặt để cung cấp sự cách nhiệt tốt và tăng khả năng chống cháy. Panel PU/PIR vách ngoài giống như panel PU/PIR vách trong, nhưng có thêm lớp bảo vệ chống cháy bên ngoài, cho phép nó được sử dụng không chỉ trong những điều kiện cách nhiệt mà còn trong các khu vực có nguy cơ cháy cao.

Panel PU/PIR chuyên kho lạnh là loại panel được thiết kế đặc biệt để đáp ứng nhu cầu cách nhiệt và bảo quản lạnh trong kho hàng, nhà máy chế biến thực phẩm, hoặc các cơ sở lưu trữ khác. Panel này có lớp polyurethane bọc cả hai mặt, giúp giữ nhiệt độ ổn định bên trong và ngăn tác động từ môi trường bên ngoài, bảo quản hiệu quả các sản phẩm lạnh.

Việc sử dụng và lựa chọn đúng loại panel PU/PIR phù hợp với yêu cầu công trình sẽ mang lại hiệu quả tối ưu về cách nhiệt và bảo vệ chống cháy. Panel PU/PIR là một giải pháp tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường, đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng các công trình ưu tiên về hiệu quả năng lượng và bền vững.

Cấu tạo tấm Panel cách nhiệt PU / PIR

Tấm Panel cách nhiệt PU/PIR được cấu tạo từ ba lớp chính: lớp tôn mặt ngoài, lớp lõi xốp PU/PIR và lớp tôn mặt trong.

Lớp tôn mặt ngoài được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu. Lớp này đã được xử lý qua quá trình chống oxy hóa, do đó không bị ăn mòn theo thời gian và có khả năng chịu tác động cơ học cao. Ngoài ra, lớp mặt ngoài này cũng có độ dày từ 0.35 – 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang tấm panel để thuận tiện cho việc thoát nước trong trời mưa.

Lớp lõi xốp PU/PIR được làm bằng chất liệu Foam Polyurethane (PU) hoặc Foam Polyisocyanurate (PIR). Đây là loại chất nhựa bọt xốp được tạo thành từ phản ứng hóa học giữa Polyol và hỗn hợp các chất polymethylene, polyphynyl, isocyanate. Tùy thuộc vào loại chất nhựa và tốc độ phản ứng khác nhau, thời gian phản ứng có thể từ 5-6 giây cho loại nhanh, và từ 30-40 giây hoặc lâu hơn cho loại chậm. Sản phẩm vật liệu Foam (xốp) được tạo thành sau quá trình phản ứng. PIR có ưu thế hơn PU trong độ bền, mức độ cách nhiệt, chống nóng và chống cháy, do có nồng độ methy diphenyl diisoyanate cao hơn.

Lớp tôn mặt trong cũng được làm từ tôn mạ oxi hóa, tuy nhiên, không có các đường gân sâu và rõ như ở tôn mặt ngoài. Lớp tôn mặt trong thường được thiết kế với bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ để dễ dàng vệ sinh, vì nó là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người.

Tấm Panel cách nhiệt PU/PIR là sản phẩm chất lượng, đáp ứng được các yêu cầu về cách nhiệt, cách âm và cách ẩm trong công trình xây dựng. Với cấu tạo thông minh, tấm panel này đảm bảo cung cấp một môi trường sống và làm việc thoải mái, tiết kiệm năng lượng và bền vững cho người sử dụng.

Thông số kỹ thuật tấm Panel cách nhiệt PU / PIR

Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.

Theo hình dạng, kích thước:

  • Độ dày panel 40mm, 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
  • Độ dày tôn 2 mặt:  0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
  • Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á, Tôn Bluescope hoặc theo yêu cầu
  • Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
  • Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
  • Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm…
  • Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm…
  • Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng
  • Tỷ trọng xốp 30kg/m3 đến 42kg/m3
  • Loại xốp: PU/PIR

Thông số theo tính chất vật lý:

Panel lõi xốp PIR

  • Hệ số dẫn nhiệt ≤ Kcal/m/oC 0,018 ÷ 0,020
  • Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) KPa 300
  • Lực kéo nén (Pn) Kg / cm² 1,7 ÷ 2,0
  • Lực chịu uốn (PU) Kg / cm²
  • Hệ số thấm hơi nước Ng / Pa.ms 1,8 ÷ 2,3
  • Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
  • Độ kín của tế bào % 90 ÷ 99
  • Chỉ số oxy ≥ % 30
  • Khả năng chịu nhiệt oC -196oC ÷ 205oC

Panel lõi xốp PU:

  • Hệ số truyền nhiệt ổn định:  0,018 ÷ 0,022 Kcal/m/oC
  • Lực kéo nén:    Pn = 1,7 ÷ 2,0 Kg / cm2
  • Lực chịu uốn:   Pu = 40 ÷ 69 Kg / cm2
  • Hệ số hấp thu nước: 1,8 ÷ 2,3 ep/v%
  • Hệ số thẩm thấu nước: 1 – 3%
  • Độ kín của tế bào :    90 ÷ 95 %
  • Khả năng chịu nhiệt:  -60oC ÷ + 80oC (+120oC).

Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ

Ứng dụng tấm panel PU/PIR cách nhiệt tại Đà Nẵng

Ứng dụng tấm Panel cách nhiệt PU/PIR tại Đà Nẵng

Tấm Panel PU/PIR được sử dụng rộng rãi trong nhiều công trình tại Đà Nẵng như trường học, xưởng đông lạnh, phòng karaoke, kho lạnh, phòng sinh học, phòng bảo quản thủy hải sản, dược phẩm, nhà hàng, khách sạn và nhiều công trình khác.

Trong xây dựng nhà xưởng, việc sử dụng tấm Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm cho công trình. Vật liệu này không bị oxi hoá, không mốc, không bị tấn công bởi mối mọt hay côn trùng, và không yêu cầu bảo dưỡng theo thời gian. Do đó, việc sử dụng tấm vách panel PU/PIR giúp người đầu tư và người sử dụng tự tin và yên tâm.

Ngoài ra, tấm Panel PU/PIR cũng được sử dụng trong các công trình như nhà sạch, siêu thị, kho lạnh, hầm cấp đông có yêu cầu cao về nhiệt độ lạnh từ 5°C ÷ -20°C.

Trong lĩnh vực y tế, tấm panel PU/PIR có nhiều ứng dụng quan trọng. Chúng được sử dụng để xây dựng phòng sạch y tế, phòng cách ly và phòng mổ. Tấm panel PU/PIR cũng có thể dùng trong thi công làm trần hoặc làm phòng thí nghiệm, phòng bảo quản dược phẩm và dụng cụ y tế.

Tấm Panel PU/PIR cũng được sử dụng để xây dựng nhà lắp ghép và làm cửa trượt, cửa kho và hầm đông lạnh. Đây là lựa chọn hàng đầu cho các công trình kho trữ lạnh, phòng sạch y tế và xây dựng công nghiệp và dân dụng vì tính năng tuyệt vời của nó như khả năng chịu thời tiết, nhẹ, không bị gỉ sét, ít co giãn do nhiệt độ, dễ bảo trì, dễ lắp đặt, an toàn và giá cả hợp lý.

Tấm Panel PU/PIR có thi công dễ dàng, cách âm tốt, cách nhiệt tốt và tiết kiệm điện năng. Chúng cũng có độ bền cao trong môi trường khí hậu khắc nghiệt và không bị cong vênh theo thời gian, giữ cho cửa kho luôn kín khít. Chúng cũng ít đòi hỏi sơn sửa và bảo dưỡng định kỳ. Tấm Panel PU/PIR cũng giúp giảm tối đa sự lan truyền của ngọn lửa trong trường hợp hỏa hoạn, cháy nổ. Chúng phù hợp với các công trình kho lạnh, phòng sạch y tế, phòng sạch điện tử, phòng sạch nghiên cứu và các công trình khác.

Cuối cùng, tấm Panel PU/PIR cũng được sử dụng làm trần và mái cách nhiệt. Chúng có hiệu quả cách nhiệt, cách âm cao, khả năng chống cháy tốt và cải thiện thẩm mỹ cho công trình xây dựng.

Với những ưu điểm vượt trội và ứng dụng đa dạng, tấm Panel PU/PIR là một giải pháp tốt cho việc cách nhiệt và cách âm trong xây dựng các công trình tại Đà Nẵng.

Ưu điểm tấm panel PU / PIR cách nhiệt tại Đà Nẵng

Tấm Panel cách nhiệt PU/PIR là sản phẩm được mệnh danh là “4 trong 1” vì có đặc tính vượt trội trong 4 lĩnh vực chính: cách nhiệt, cách âm, chống thấm và chống cháy. Điều này không chỉ tạo ra một công trình với tính thẩm mỹ cao mà còn đáng giá vì những ưu điểm mà nó mang lại.

Với trọng lượng nhẹ hơn so với vật liệu truyền thống, tấm Panel PU/PIR giảm được tới 36% khối lượng của công trình và chỉ tạo ra 49% tải trọng. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí xây dựng mà còn tiết kiệm chi phí nhân công và thời gian thi công.

Tấm Panel PU/PIR không chỉ nhẹ mà còn rất bền, với phương pháp lắp ghép đơn giản dễ dàng tháo lắp và di chuyển. Đặc biệt, tấm Panel này có thể tái sử dụng nhiều lần, đem lại hiệu quả kinh tế cao. Chính vì vậy, nó ngày càng được sử dụng rộng rãi trong các công trình kho lạnh, kho mát, nhà xưởng, diệt mối, điện tử, y dược, thực phẩm và dược phẩm.

Khả năng cách âm của tấm Panel PU/PIR rất tốt. Nó có khả năng hấp thụ âm thanh cao từ bên ngoài vào và từ bên trong ra. Sự xếp sóng và giảm dần sóng âm giúp tấm Panel PU/PIR giảm thiểu hiệu quả âm thanh.

Khả năng cách nhiệt của tấm Panel PU/PIR cũng rất ấn tượng. Với hệ số truyền nhiệt thấp chỉ 0,0182kcal/m.h.0C, khả năng cách nhiệt của nó rất tốt. Sử dụng tấm cách nhiệt PU/PIR sẽ không gây ra hiện tượng đọng sương và giúp tiết kiệm chi phí năng lượng.

Lớp PU/PIR cũng có khả năng chống cháy lan khá tốt. Với cấu trúc 3 lớp bao gồm TÔN + PU/PIR + TÔN, tấm Panel PU/PIR có độ bền cao và chắc chắn.

Tấm Panel PU/PIR cũng có khả năng chịu lực tốt và có tuổi thọ lên đến 30 năm, thậm chí trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.

Một ưu điểm khác của tấm Panel PU/PIR là khả năng chống côn trùng và thân thiện với con người và môi trường. Với cấu trúc bền chắc từ tôn và lõi PU/PIR, tấm Panel này không bị nấm mốc và mối mọt, giúp tiết kiệm chi phí bảo dưỡng.

Tóm lại, tấm Panel cách nhiệt PU/PIR là một sản phẩm đáng giá và đáng tin cậy. Với những ưu điểm vượt trội trong cách nhiệt, cách âm, chống thấm và chống cháy, nó đáp ứng tốt các yêu cầu của các công trình công nghiệp và thương mại.

Báo giá tấm panel PU/PIR cách nhiệt tại Đà Nẵng 

Công ty Triệu Hổ là một trong những đơn vị cung cấp tấm Panel PU/PIR cách nhiệt uy tín tại thành phố Đà Nẵng. Với sự phổ biến của sản phẩm này trên thị trường, công ty Triệu Hổ mang đến cho khách hàng một loạt các loại tấm Panel PU/PIR đa dạng và chất lượng cao.

Giá cả của tấm Panel PU/PIR phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau. Đầu tiên, giá sẽ phụ thuộc vào chiều dày xốp PU/PIR, nghĩa là tấm panel có độ dày 50mm sẽ có giá rẻ hơn so với tấm có độ dày 100mm. Tiếp theo, giá còn phụ thuộc vào chiều dày tôn 2 mặt của panel. Ví dụ, panel có chiều dày tôn 0.4mm sẽ có giá thấp hơn so với panel có chiều dày tôn 0.5mm. Màu sắc của tấm panel cũng ảnh hưởng đến giá cả, bởi vì những tấm panel có màu sắc đặc biệt hoặc được inox hóa sẽ có giá cao hơn. Khu vực mà tấm panel được cung cấp cũng là yếu tố quyết định giá cả, với những khu vực xa trung tâm có thể có giá cao hơn so với những khu vực gần trung tâm.

Nhờ vào sự chuyên nghiệp và thông tin đáng tin cậy của công ty Triệu Hổ, khách hàng có thể tìm hiểu và lựa chọn các loại tấm Panel PU/PIR cách nhiệt phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình. Công ty cam kết cung cấp tấm panel chất lượng cao, đảm bảo tính cách nhiệt và chống cháy, đáp ứng được mọi yêu cầu của khách hàng. Ngoài ra, công ty còn có đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm và am hiểu về sản phẩm, sẵn lòng sẻ chia thông tin và tư vấn cho khách hàng giúp họ có được những quyết định tốt nhất.

Tóm lại, công ty Triệu Hổ là địa chỉ tin cậy và lý tưởng cho khách hàng tìm kiếm các loại tấm Panel PU/PIR cách nhiệt. Khách hàng có thể yên tâm về chất lượng của sản phẩm, cũng như được tư vấn chuyên nghiệp từ đội ngũ nhân viên.

Báo Giá Tấm Panel PU/PIR Cách Nhiệt Triệu Hổ 22/11/2024 Mới Nhất tại Đà Nẵng – 0905.800.247

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!

Xem thêm Báo giá các loại tấm Panel panel cách nhiệt:
Báo giá Panel EPS
Báo giá Panel PU/PIR
Báo giá Panel Bông Khoáng Rockwool Chống Cháy
Báo giá Panel Bông Thủy Tinh Glasswool Chống Cháy
Báo giá Panel kho lạnh
Báo giá Panel lò sấy
Báo giá Phụ kiện Panel

Xem thêm: Hướng dẫn lắp đặt thi công tấm Panel cách nhiệt

Vì sao nên mua tấm Panel PU/PIR cách nhiệt tại Triệu Hổ.

  1. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chất lượng.
  2. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm giá thành cạnh tranh, hợp lý nhất.
  3. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chính hãng.
  4. Triệu Hổ có đội ngũ chăm sóc khách hàng tận tâm.
  5. Triệu Hổ cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng nhận, nguồn gốc xuất xứ.
  6. Triệu Hổ cung cấp mẫu mã sản phẩm cho nhà thầu, tư vấn thiết kế, chủ đầu tư lựa chọn.
  7. Triệu Hổ sẵn nguồn hàng số lượng lớn, đa dạng mẫu mã cho khách hàng chọn lựa.
  8. Triệu Hổ có chính sách bảo hành dài hạn.
  9. Triệu hổ hướng dẫn thi công lắp đặt chi tiết ngay sau khi mua hàng.
  10. Triệu Hổ cam kết bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
  11. Triệu Hổ chính sách đổi trả minh bạch.
  12. Triệu Hỏ có đội ngũ tư vấn nhiệt tình, hỗ trợ 24/7.

Quý Anh/chị liên hệ ngay thông tin bên dưới hoặc để được nhấn vào nút chát để được báo giá và tư vấn nhanh nhất.

Một số công trình sử dụng tấm panel PU/PIR cách nhiệt Triệu Hổ cung cấp tại Đà Nẵng

Trên đây là toàn bộ những thông tin mà Triệu Hổ muốn gửi đến mọi người về tấm Panel PU/PIR cách nhiệt chính hãng hiện nay. Hy vọng, chia sẻ trên sẽ giúp mọi người tìm được giải pháp phù hợp cho việc xây dựng công trình của mình. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ Triệu Hổ để được tư vấn cụ thể và nhanh nhất.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Sản phẩm chính hãng 100%.
2. Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
3. Sản phẩm đạt chất lượng.
4. Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
5. Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
9. Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
10. Vận chuyển hàng toàn quốc.