Báo Giá Tấm Cách Nhiệt Panel PU/PIR tại Cao Bằng Mới Nhất (21/11/2024)

Bình chọn

Báo Giá Tấm Cách Nhiệt Panel PU/PIR tại Cao Bằng Mới Nhất (21/11/2024) CK 5% – 10%

Tấm panel PU/PIR là vật liệu xây dựng tiên tiến được sử dụng phổ biến trong các công trình kho lạnh, kho mát hoặc kho đông. Với cấu tạo bao gồm lõi xốp PU (Polyurethane) và hai mặt bên ngoài là tôn mạ màu hợp kim nhôm kẽm chống oxy hóa, chống ăn mòn, tấm panel PU/PIR đảm bảo tính năng cách âm và cách nhiệt tuyệt vời.

Lõi xốp PU có khả năng cách âm hiệu quả, giúp giảm tiếng ồn từ bên ngoài và tạo ra một môi trường làm việc yên tĩnh và thoải mái bên trong kho lạnh. Đồng thời, với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel PU/PIR không chỉ giữ cho nhiệt độ bên trong kho ổn định mà còn giảm thiểu sự tiêu thụ năng lượng cho hệ thống làm lạnh, mang lại hiệu quả và tiết kiệm năng lượng.

Ngoài ra, tấm panel PU/PIR còn có độ bền cao và khả năng chống cháy đạt tiêu chuẩn an toàn, đảm bảo an ninh cho công trình. Với những ưu điểm vượt trội trên, tấm panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng như kho lạnh, kho mát hoặc kho đông.

Tấm Panel PU/PIR là gì?

Tấm Panel PU là một vật liệu cách nhiệt được sử dụng rộng rãi trong xây dựng. Nó được làm từ hai lớp tôn bên ngoài có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm và giữa là lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42 kg/m3. Với cấu trúc này, Panel PU có khả năng cách âm và cách nhiệt tốt.

Việc kết nối các lớp của Panel PU được thực hiện bằng keo dán chuyên dụng, giúp tăng độ bền và đảm bảo tính chắc chắn của vật liệu. Panel PU còn được biết đến với các tên gọi như panel pir, panel pu, tấm panel pu, vách ngăn panel pu, panel kho lạnh, panel cách nhiệt pu, panel cách nhiệt kho lạnh, panel pu cách nhiệt, tấm panel cách nhiệt kho lạnh, tấm cách nhiệt kho lạnh, tấm panel kho lạnh, cách nhiệt pu, panel pu chống cháy…

Ứng dụng của tấm Panel PU rất đa dạng và phong phú. Nó thường được sử dụng trong xây dựng nhà xưởng, nhà kho lạnh, nhà hàng, khách sạn, các công trình công nghiệp, hệ thống điều hòa không khí và nhiều ứng dụng khác. Với khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, Panel PU giúp giảm chi phí vận hành hệ thống điều hòa, tối ưu hóa tiết kiệm năng lượng và tạo một môi trường sống và làm việc thoải mái.

Tóm lại, Panel PU là một vật liệu cách nhiệt đa năng với nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu trúc và tính năng đặc biệt, nó là sự lựa chọn hàng đầu cho việc xây dựng các công trình cần tính năng cách nhiệt đáng tin cậy và tiết kiệm năng lượng.

Phân loại tấm panel cách nhiệt PU / PIR tại Cao Bằng

Panel PU/PIR là một vật liệu xây dựng tiên tiến được sử dụng phổ biến trong ngành công nghiệp xây dựng hiện nay. Chúng được chia thành ba loại chính: Panel PU/PIR vách trong, Panel PU/PIR vách ngoài và Panel PU/PIR chuyên kho lạnh.

Panel PU/PIR vách trong là loại panel được sử dụng để xây dựng các vách ngăn trong các công trình như nhà xưởng, kho hàng hay nhà máy sản xuất. Với tính năng cách âm, cách nhiệt tốt, panel PU/PIR vách trong giúp tạo ra môi trường làm việc êm ái và thoải mái cho nhân viên.

Panel PU/PIR vách ngoài là loại panel được sử dụng để xây dựng các vách bên ngoài cho các tòa nhà, nhà xưởng hay kho hàng. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel PU/PIR vách ngoài giúp giữ nhiệt bên trong tòa nhà và ngăn nhiệt từ môi trường bên ngoài xâm nhập vào.

Panel PU/PIR chuyên kho lạnh là loại panel đặc biệt được thiết kế để sử dụng trong các kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt, cách âm xuất sắc, panel PU/PIR chuyên kho lạnh giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho lạnh, đảm bảo sự bảo quản tốt cho các sản phẩm nhạy cảm với nhiệt độ.

Tóm lại, Panel PU/PIR là một vật liệu xây dựng đa năng, đem lại nhiều lợi ích trong việc cách nhiệt, cách âm và bảo vệ nhiệt độ. Qua phân loại cụ thể, ta có thể lựa chọn đúng loại panel phù hợp với mục đích sử dụng và yêu cầu của công trình.

Cấu tạo tấm Panel cách nhiệt PU / PIR

Cấu tạo tấm Panel cách nhiệt PU/PIR gồm ba lớp chính: lớp tôn mặt ngoài, lớp lõi xốp PU/PIR và lớp tôn mặt trong.

Lớp tôn mặt ngoài là phần được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu. Lớp này sau khi xử lý qua quá trình chống oxy hóa, không bị ăn mòn theo thời gian và có khả năng chịu được các lực tác động cũng như đáp ứng được các điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp tôn mặt ngoài khoảng từ 0.35mm đến 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang tấm panel để giúp thoát nước tốt hơn vào trời mưa.

Lớp lõi xốp PU/PIR là lớp chứa hợp chất Foam Polyurethane (PU) hoặc Foam Polyisocyanurate (PIR). PU foam được tạo thành từ hai loại chất lỏng chính là Polyol và hỗn hợp các chất polymethylene, polyphynyl, isocyanate. PIR foam có nồng độ methy diphenyl diisoyanate cao hơn so với PU foam, do đó có độ bền, khả năng cách nhiệt, chống nóng và chống cháy tốt hơn. Thành phần này phản ứng hóa học để tạo thành vật liệu Foam xốp với thời gian phản ứng tùy thuộc vào loại nhựa, từ 5-6 giây đến 30-40 giây hoặc lâu hơn.

Lớp tôn mặt trong cũng là một dạng tôn mạ oxi hóa tương tự như lớp tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, lớp này không có các đường gân sâu và rõ như ở lớp tôn mặt ngoài. Vì lớp tôn mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, thông thường sẽ ưu tiên dạng bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ để dễ dàng vệ sinh.

Tóm lại, tấm Panel cách nhiệt PU/PIR là thành phần quan trọng của các công trình xây dựng. Với cấu tạo gồm lớp tôn mặt ngoài, lớp lõi xốp PU/PIR và lớp tôn mặt trong, tấm Panel này có khả năng chịu lực, cách nhiệt, chống nóng và chống cháy tốt. Đồng thời, việc sử dụng tấm Panel này còn đảm bảo tiện ích vệ sinh và tuổi thọ cao.

Thông số kỹ thuật tấm Panel cách nhiệt PU / PIR

Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.

Theo hình dạng, kích thước:

  • Độ dày panel 40mm, 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
  • Độ dày tôn 2 mặt:  0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
  • Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á, Tôn Bluescope hoặc theo yêu cầu
  • Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
  • Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
  • Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm…
  • Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm…
  • Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng
  • Tỷ trọng xốp 30kg/m3 đến 42kg/m3
  • Loại xốp: PU/PIR

Thông số theo tính chất vật lý:

Panel lõi xốp PIR

  • Hệ số dẫn nhiệt ≤ Kcal/m/oC 0,018 ÷ 0,020
  • Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) KPa 300
  • Lực kéo nén (Pn) Kg / cm² 1,7 ÷ 2,0
  • Lực chịu uốn (PU) Kg / cm²
  • Hệ số thấm hơi nước Ng / Pa.ms 1,8 ÷ 2,3
  • Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
  • Độ kín của tế bào % 90 ÷ 99
  • Chỉ số oxy ≥ % 30
  • Khả năng chịu nhiệt oC -196oC ÷ 205oC

Panel lõi xốp PU:

  • Hệ số truyền nhiệt ổn định:  0,018 ÷ 0,022 Kcal/m/oC
  • Lực kéo nén:    Pn = 1,7 ÷ 2,0 Kg / cm2
  • Lực chịu uốn:   Pu = 40 ÷ 69 Kg / cm2
  • Hệ số hấp thu nước: 1,8 ÷ 2,3 ep/v%
  • Hệ số thẩm thấu nước: 1 – 3%
  • Độ kín của tế bào :    90 ÷ 95 %
  • Khả năng chịu nhiệt:  -60oC ÷ + 80oC (+120oC).

Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ

Ứng dụng tấm panel PU/PIR cách nhiệt tại Cao Bằng

Tấm Panel cách nhiệt PU/PIR là một sản phẩm được ứng dụng đa dạng trong nhiều công trình khác nhau ở Cao Bằng như trường học, xưởng đông lạnh, phòng karaoke, kho lạnh, phòng sinh học, phòng bảo quản thuỷ hải sản, dược phẩm, nhà hàng, khách sạn, và nhiều công trình khác. Nhờ những ưu điểm vượt trội của nó, tấm Panel PU/PIR đã tạo niềm tin tuyệt đối cho các nhà đầu tư và người tiêu dùng.

Một trong những ứng dụng phổ biến của tấm Panel PU/PIR là trong xây dựng nhà xưởng. Với khả năng chịu đựng tốt, không bị oxi hóa hay nấm mốc, và không bị tác động từ côn trùng và mối mọt, tấm Panel PU/PIR trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho các công trình xây dựng nhà xưởng. Đặc biệt, với sự bền bỉ theo thời gian và không cần bảo dưỡng định kỳ, tấm Panel PU/PIR mang lại sự tiện lợi và an tâm cho người sử dụng.

Ngoài ra, tấm Panel PU/PIR còn được ứng dụng rộng rãi trong lĩnh vực y tế. Chúng có thể được sử dụng để xây dựng phòng sạch y tế, phòng cách ly, và phòng mổ. Bên cạnh đó, tấm Panel PU/PIR cũng có thể được sử dụng làm trần trong phòng thí nghiệm và trong việc thi công phòng bảo quản dược phẩm và dụng cụ y tế. Với tính năng cách nhiệt và cách âm tốt cùng với khả năng chống cháy, tấm Panel PU/PIR đáp ứng được các yêu cầu cao về vệ sinh và an toàn trong lĩnh vực y tế.

Tấm Panel PU/PIR cũng được sử dụng trong việc xây dựng nhà lắp ghiép. Với khả năng nhẹ nhàng và dễ thi công lắp đặt, tấm Panel PU/PIR mang lại sự tiện lợi và giảm bớt thời gian thi công. Đồng thời, tính cách nhiệt và cách âm tốt của tấm Panel PU/PIR giúp tiết kiệm điện năng và tạo ra môi trường sống thoải mái và tiện nghi.

Cuối cùng, tấm Panel PU/PIR được sử dụng trong việc làm cửa trượt và cửa kho, hầm đông lạnh. Với tính năng chịu được mọi thời tiết, nhẹ nhàng và không bị gỉ sét, tấm Panel PU/PIR là lựa chọn hàng đầu cho các công trình kho trữ lạnh, phòng sạch y tế và công trình xây dựng công nghiệp và dân dụng. Đồng thời, tính an toàn cao và giá cả hợp lý của tấm Panel PU/PIR làm cho nó trở thành một lựa chọn tối ưu cho các công trình.

Ưu điểm tấm panel PU / PIR cách nhiệt tại Cao Bằng

Bài viết này tương đối ngắn nhưng cung cấp một số thông tin quan trọng về ưu điểm của tấm Panel cách nhiệt PU/PIR. Tấm Panel PU/PIR được mệnh danh là sản phẩm 4 trong 1 vì nó có đồng thời các hiệu quả cách nhiệt, cách âm, chống thấm nước và chống cháy. Đặc điểm đầu tiên là sự nhẹ của vật liệu. So với vật liệu truyền thống, tấm Panel PU/PIR giảm khối lượng xây xưởng lên đến 36% và giảm tải trọng công trình lên đến 49%. Điều này giúp giảm chi phí kết cấu, tiết kiệm chi phí nhân công và tiết kiệm thời gian thi công.

Tấm Panel PU/PIR không chỉ nhẹ mà còn có độ bền cao. Phương pháp lắp ghép đơn giản và dễ dàng tháo lắp, di chuyển và tái sử dụng nhiều lần. Điều này mang lại hiệu quả kinh tế cao và góp phần đáng kể vào việc sử dụng và ưa chuộng tấm Panel PU/PIR trong các công trình kho lạnh, kho mát, nhà xưởng và các ngành công nghiệp như diệt mối, điện tử, y dược, thực phẩm, dược phẩm…

Tấm Panel PU/PIR cũng có khả năng cách âm tốt. Nó có khả năng hấp thụ âm thanh từ bên ngoài và giảm sóng âm theo zig-zag, đồng thời giảm thiểu số lượng sóng âm đi ra ngoài. Điều này làm cho tấm Panel PU/PIR trở nên lý tưởng cho các công trình cần yêu cầu mức độ cách âm cao.

Với khả năng cách nhiệt và bảo ôn hiệu quả, tấm Panel PU/PIR có hệ số truyền nhiệt rất thấp so với các vật liệu khác trên thị trường. Điều này giúp giảm đáng kể chi phí năng lượng khi sử dụng quạt mát và điều hoà không khí. Đồng thời, tấm Panel PU/PIR không gây hiện tượng đọng sương.

Một ưu điểm nữa của tấm Panel PU/PIR là khả năng chống cháy và chống thấm. Thành phần hợp chất PU/PIR giữ cho tấm Panel không bị cháy lan và xuống cấp khi tiếp xúc với lửa. Ngoài ra, cấu trúc của lớp PU/PIR cũng giúp tấm Panel trở nên chống thấm nước, tránh khả năng thấm nước vào trong công trình.

Tấm Panel PU/PIR còn có độ bền cao và thân thiện với môi trường và con người. Với cấu tạo từ tôn và lõi PU/PIR, tấm Panel không chỉ chống mối mọt, côn trùng và nấm mốc mà còn không đòi hỏi chi phí bảo dưỡng đáng kể. Sản phẩm này cũng được tạo nên từ những thành phần an toàn và thân thiện với môi trường, không gây hại cho con người và sự sống xung quanh.

Tóm lại, tấm Panel cách nhiệt PU/PIR có rất nhiều ưu điểm vượt trội, từ tính năng nhẹ, bền, cách âm tốt, cách nhiệt hiệu quả, chống cháy và chống thấm đến tính thân thiện với môi trường và con người. Đây là một trong những lựa chọn tốt cho các công trình cần sự cách nhiệt và đa năng.

Báo giá tấm panel PU/PIR cách nhiệt tại Cao Bằng 

Tấm Panel PU/PIR là một giải pháp hiệu quả để cải thiện khả năng cách nhiệt trong ngành xây dựng. Hiện nay, trên thị trường có nhiều loại tấm Panel PU/PIR khác nhau, với mức giá cũng khác nhau tùy thuộc vào các yếu tố như chiều dày xốp PU/PIR, chiều dày tôn 2 mặt, màu sắc của tôn và khu vực.

Mức giá của tấm Panel PU/PIR thể hiện sự khác biệt dựa trên chiều dày xốp PU/PIR. Thông thường, tấm Panel có độ dày xốp PU/PIR 50mm sẽ có giá thấp hơn so với tấm Panel có độ dày xốp PU/PIR 100mm. Việc lựa chọn chiều dày tôn cũng ảnh hưởng đáng kể đến giá thành của tấm Panel. Ví dụ, tấm Panel có chiều dày tôn 0.4mm sẽ có giá rẻ hơn so với tấm Panel có chiều dày tôn 0.5mm.

Ngoài ra, màu sắc của tôn cũng là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến giá thành của tấm Panel. Hiện nay, có nhiều màu sắc tôn khác nhau, và mỗi màu sẽ có mức giá khác nhau. Do đó, việc lựa chọn màu sắc tôn cần phù hợp với yêu cầu công trình cũng như ngân sách của khách hàng.

Một yếu tố cuối cùng ảnh hưởng tới giá Panel PU/PIR là khu vực mà khách hàng đang sinh sống hoặc công trình xây dựng đó. Giá thành của tấm Panel PU/PIR có thể thay đổi từ khu vực này sang khu vực khác. Do đó, khách hàng cần liên hệ trực tiếp với Công ty Triệu Hổ để biết rõ mức giá cụ thể cho khu vực của mình.

Như vậy, việc lựa chọn tấm Panel PU/PIR sẽ dựa trên một số yếu tố quan trọng, gồm chiều dày xốp PU/PIR, chiều dày tôn 2 mặt, màu sắc và khu vực. Khách hàng cần tìm hiểu kỹ về các yếu tố này để có thể lựa chọn được tấm Panel phù hợp với yêu cầu và ngân sách của mình. Công ty Triệu Hổ sẽ luôn sẵn lòng tư vấn và cung cấp thông tin chi tiết về giá thành của tấm Panel PU/PIR tại Cao Bằng.

Báo Giá Tấm Panel PU/PIR Cách Nhiệt Triệu Hổ 21/11/2024 Mới Nhất tại Cao Bằng – 0905.800.247

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!

Xem thêm Báo giá các loại tấm Panel panel cách nhiệt:
Báo giá Panel EPS
Báo giá Panel PU/PIR
Báo giá Panel Bông Khoáng Rockwool Chống Cháy
Báo giá Panel Bông Thủy Tinh Glasswool Chống Cháy
Báo giá Panel kho lạnh
Báo giá Panel lò sấy
Báo giá Phụ kiện Panel

Xem thêm: Hướng dẫn lắp đặt thi công tấm Panel cách nhiệt

Vì sao nên mua tấm Panel PU/PIR cách nhiệt tại Triệu Hổ.

  1. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chất lượng.
  2. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm giá thành cạnh tranh, hợp lý nhất.
  3. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chính hãng.
  4. Triệu Hổ có đội ngũ chăm sóc khách hàng tận tâm.
  5. Triệu Hổ cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng nhận, nguồn gốc xuất xứ.
  6. Triệu Hổ cung cấp mẫu mã sản phẩm cho nhà thầu, tư vấn thiết kế, chủ đầu tư lựa chọn.
  7. Triệu Hổ sẵn nguồn hàng số lượng lớn, đa dạng mẫu mã cho khách hàng chọn lựa.
  8. Triệu Hổ có chính sách bảo hành dài hạn.
  9. Triệu hổ hướng dẫn thi công lắp đặt chi tiết ngay sau khi mua hàng.
  10. Triệu Hổ cam kết bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
  11. Triệu Hổ chính sách đổi trả minh bạch.
  12. Triệu Hỏ có đội ngũ tư vấn nhiệt tình, hỗ trợ 24/7.

Quý Anh/chị liên hệ ngay thông tin bên dưới hoặc để được nhấn vào nút chát để được báo giá và tư vấn nhanh nhất.

Một số công trình sử dụng tấm panel PU/PIR cách nhiệt Triệu Hổ cung cấp tại Cao Bằng

Trên đây là toàn bộ những thông tin mà Triệu Hổ muốn gửi đến mọi người về tấm Panel PU/PIR cách nhiệt chính hãng hiện nay. Hy vọng, chia sẻ trên sẽ giúp mọi người tìm được giải pháp phù hợp cho việc xây dựng công trình của mình. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ Triệu Hổ để được tư vấn cụ thể và nhanh nhất.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Sản phẩm chính hãng 100%.
2. Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
3. Sản phẩm đạt chất lượng.
4. Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
5. Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
9. Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
10. Vận chuyển hàng toàn quốc.