Báo Giá Tấm Panel EPS Cách Nhiệt (18/10/2024) Tại Phú Yên Mới Nhất

Bình chọn

Báo Giá Tấm Panel EPS Cách Nhiệt (18/10/2024) Tại Phú Yên Mới Nhất CK 5% – 10%

Tấm panel cách nhiệt eps cách nhiệt là gì?

Panel EPS là một vật liệu cách nhiệt được hình thành bằng cách bọc lõi xốp EPS (polystyrene) bằng hai lớp tấm thép dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Lõi xốp EPS có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40 kg/m3 và có khả năng cách âm, cách nhiệt. Các lớp tấm thép được kết nối với nhau bằng keo dán đặc biệt.

Ngoài tên gọi Panel EPS, vật liệu này còn được gọi bằng nhiều tên khác nhau như tấm panel eps, panel eps vách ngăn, tôn vách ngăn, vách tôn xốp, vách ngăn panel tôn xốp, vách ngăn panel eps, vách panel, tấm vách ngăn panel, vách ngăn tôn xốp, tấm panel eps cách nhiệt, vách ngăn panel cách nhiệt, tôn panel, tấm eps, tấm panel vách ngăn, panel eps cách nhiệt, vách ngăn tôn xốp cách nhiệt, tấm sandwich panel, vách panel eps, tấm panel tôn xốp, trần panel tôn xốp, vách ngăn panel eps cách nhiệt, tấm vách panel, tấm cách nhiệt panel, panel tôn xốp, tấm vách ngăn tôn xốp, tôn panel cách nhiệt, tấm cách nhiệt eps, tấm eps dày 50mm, vách ngăn eps, panel vách ngăn, panel eps chống cháy, tấm eps cách nhiệt, tấm panel xốp, tôn eps, panel xốp cách nhiệt, panel xốp, tấm cách nhiệt panel eps, tấm trần panel, vách ngăn phòng panel, vách ngăn tôn, tôn xốp phẳng, vách panel cách nhiệt, tôn xốp panel, tường tôn xốp, tam eps, panel eps 50mm, vách eps, tấm trần panel cách nhiệt, panel cách nhiệt eps, và tôn xốp làm vách ngăn.

Với thông tin trên, chúng ta có thể thấy Panel EPS là một vật liệu rất đa dạng và linh hoạt trong việc ứng dụng cho nhiều mục đích khác nhau như xây dựng nhà ở, nhà xưởng, nhà kho, phòng lạnh, và các công trình công nghiệp khác. Với khả năng cách nhiệt, cách âm và độ bền cao, Panel EPS đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho những công trình cần có tính năng cách nhiệt và cấu trúc nhẹ nhàng.

Nhờ vào cách nhiệt tốt, Panel EPS giúp tiết kiệm năng lượng và giảm tiêu thụ nhiên liệu, giúp bảo vệ môi trường. Ngoài ra, Panel EPS cũng có khả năng chống cháy và bảo vệ an toàn cho người sử dụng.

Tóm lại, Panel EPS là một vật liệu cách nhiệt đa năng và đáng tin cậy với khả năng cách nhiệt, cách âm cùng với tính linh hoạt và độ bền cao. Sự đa dạng trong ứng dụng và tính năng hiệu quả của Panel EPS đã chứng minh được tầm quan trọng của vật liệu này trong ngành xây dựng.

Phân loại tấm panel eps cách nhiệt tại Phú Yên

Phân loại tấm EPS

Trên thị trường hiện nay, có nhiều loại panel EPS khác nhau mà người sử dụng có thể gặp phải. Đôi khi, việc phân biệt loại panel này trở nên khó khăn và người dùng thường không biết chọn loại nào phù hợp với nhu cầu sử dụng của mình.

Phân loại đầu tiên của panel EPS là loại xốp thông thường. Lõi xốp của loại này thường được sản xuất từ hạt Expandable PolyStyrene. Qua quá trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C, với tần suất 20 – 50 lần, vách panel cuối cùng được tạo ra thông qua quá trình đúc khuôn nhiệt. Các vách panel EPS xốp thường có công dụng tốt trong việc chịu nhiệt và cách âm, và được đánh giá là nhẹ nhàng, dễ dàng vận chuyển và có giá thành thấp hơn so với các loại khác.

Phân loại thứ hai là panel EPS xốp chống cháy lan. Lõi xốp của loại này cũng giống như loại thông thường, nhưng có thêm các phụ gia chống cháy lan để gia tăng tính an toàn. Nhờ sự bổ sung này, vách panel EPS không chỉ có khả năng cách âm và cách nhiệt tốt, mà còn hiệu quả trong việc ngăn cháy lan. Tuy nhiên, do các yếu tố bổ sung này, giá thành của vật liệu sẽ cao hơn so với panel EPS xốp thường.

Trên đây là những thông tin cơ bản về việc phân loại tấm panel EPS mà người dùng nên biết. Tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể và ngân sách, người dùng có thể chọn loại panel EPS phù hợp nhất cho dự án của mình. Việc nắm vững thông tin này sẽ giúp người dùng đưa ra quyết định thông minh và hiệu quả khi mua và sử dụng tấm panel EPS.

Phân loại theo biên dạng:

Panel EPS vách trong: 

Dùng làm vách ngăn phòng, làm trần cho các công trình dân dụng và công nghiệp. Các tấm EPS giúp bảo ôn nhiệt độ bên trong, giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn tại các nhà máy, nhà xưởng.

Biên dạng tấm panel cách nhiệt vách trong khổ 1150mm

Biên dạng tấm panel cách nhiệt vách trong khổ 1000mm

Panel EPS vách ngoài: 

Dùng làm tường bao ngoài các công trình. Panel EPS vách ngoài giúp ngăn cản nhiệt độ, phân tán âm thanh, bảo vệ tường khỏi vi khuẩn, nấm mốc.

Biên dạng tấm panel cách nhiệt vách ngoài khổ 1000mm

Cấu tạo tấm panel eps cách nhiệt

Panel EPS là loại vật liệu cung cấp nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng cách nhiệt tuyệt vời khi được sử dụng trong thi công các công trình panel phòng sạch. Cấu tạo của panel EPS bao gồm 3 lớp chính: hai lớp mặt ngoài và lớp lõi xốp EPS ở giữa.

Lớp tôn mặt ngoài được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu. Lớp này đã qua quá trình chống oxy hóa, vì vậy không bị ăn mòn theo thời gian, có khả năng chịu lực và đáp ứng được các điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0,2 đến 0,7mm và có gân chạy theo chiều ngang tấm panel, giúp thoát nước tốt hơn trong trời mưa.

Lớp lõi EPS là một trong những vật liệu cách nhiệt hiệu quả nhất. Vật liệu xốp EPS (Expanded Polystyrene) là nhựa Polystyrene được giãn nở, sản xuất dưới dạng hạt có chứa chất khí Bentan (C5H12). Thành phần của hạt EPS bao gồm từ 90 đến 95% Polystyrene và 5 đến 10% chất tạo khí như pentane (C5H12) hoặc carbon dioxide (CO2).

Lớp tôn mặt trong cũng là một loại tôn mạ oxi hóa, tuy nhiên, khác với tôn mặt ngoài, tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như vậy. Điều này là vì tôn mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, vì vậy thông thường yêu cầu bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ để không gây tổn thương cho da khi sử dụng hoặc để kết dính dễ dàng với các chất liệu khác như gạch, thạch cao, xi măng,…

Sau khi có 3 lớp trên, nhà sản xuất sẽ sử dụng vật liệu kết dính đặc biệt để kết nối chúng lại với nhau và định hình kích thước nhất định. Trọng lượng tiêu chuẩn của Panel EPS dao động từ 8kg/m3 đến 40kg/m3. Trọng lượng này khá nhẹ và thuận tiện cho việc lắp đặt và di chuyển sản phẩm. Đồng thời, nhờ hai lớp kim loại bên ngoài mà sản phẩm có hình dáng chắc chắn, không bị biến dạng khi bị lực tác động.

Thông số kỹ thuật tấm panel eps cách nhiệt tại Phú Yên 

Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.

Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
Độ dày tôn 2 mặt:  0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
Tỷ trọng xốp 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp: Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định λ = 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s

Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ

Ưu điểm tấm panel eps cách nhiệt

Tấm panel EPS là vật liệu xây dựng được sử dụng phổ biến trong ngành xây dựng nhờ vào ưu điểm tối ưu về khả năng chống nóng cách nhiệt. Panel EPS có khả năng cách nhiệt tốt nhờ vào lớp lõi EPS chất lượng cao. Lớp xốp EPS bông đều và khít kín, không tạo ra khoảng trống, khe hở, từ đó loại bỏ sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, gây hư hỏng tấm panel từ bên trong. Nhờ vậy, việc sử dụng panel EPS cho công trình giúp nâng cao chức năng cách nhiệt, chống nóng cho các công trình xây dựng.

Với hệ số truyền nhiệt rất thấp, từ 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, tấm panel EPS có thể giảm hiệu quả sự truyền dẫn nhiệt và không dễ cháy. Ngoài ra, panel EPS còn chịu được nhiệt độ cao lên đến 120oC trong khoảng thời gian từ 15 đến 20 phút. Nhờ vào những đặc tính này, panel EPS được sử dụng rộng rãi trong các công trình làm lạnh, đặc biệt là các công trình cần tính năng cách nhiệt và giữ lạnh tốt.

Không chỉ có khả năng cách nhiệt tốt, tấm panel EPS còn có khả năng cách âm, giảm tiếng ồn hiệu quả. Điều này là do cấu tạo se khít và đều của lớp xốp EPS chuyên dụng, giúp giảm mức độ âm thanh truyền qua bề mặt panel. Vì vậy, panel EPS không chỉ được sử dụng để làm tường, vách cách nhiệt mà còn được ứng dụng để làm tường ốp cách âm cho các công trình đòi hỏi khả năng cách âm, chống ồn tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio.

Việc sử dụng panel EPS làm vật liệu xây dựng còn giúp tiết kiệm điện năng tiêu dùng. Panel EPS ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào bên trong công trình, từ đó giảm thiểu việc sử dụng các thiết bị điều hòa, hệ thống làm lạnh và máy móc công nghiệp. Việc này giúp tiết kiệm chi phí điện năng và chi phí bảo dưỡng, sửa chữa máy móc.

Panel EPS cũng có khả năng tái sử dụng nhiều lần, miễn là nó còn trong tuổi thọ tối đa là 20 năm. Tuy nhiên, người dùng cần cân nhắc vì sản phẩm sử dụng nhiều lần thì ít nhiều độ thẩm mỹ và chức năng của panel cũng không còn duy trì như lúc ban đầu, nên cần thay mới vật liệu khi cần thiết.

Thực tế, việc thi công và vận chuyển panel EPS cũng rất dễ dàng. Panel EPS có trọng lượng nhẹ, dễ dàng vận chuyển. Đồng thời, panel này có độ hoàn thiện tốt, giúp tiết kiệm thời gian và nhân lực trong quá trình thi công. Tuy nhiên, khi lắp đặt panel EPS cho các công trình trên cao, cần cẩn thận vì các vỏ tôn có thể gây trầy xước da.

So với các vật liệu xây trát truyền thống và các tấm panel PU, bông thủy tinh, bông khoáng, panel EPS có giá thành rẻ hơn đáng kể. Việc sử dụng tấm panel EPS giúp tiết kiệm chi phí đầu tư. Ngoài ra, panel EPS còn có nhiều ưu điểm khác như trọng lượng siêu nhẹ, không thấm nước, đẹp và thẩm mỹ cao, bền bỉ với thời gian, thẩm mỹ cao, chiều dài linh hoạt, và độ bền cao trên 50 năm.

Với những ưu điểm vượt trội như vậy, tấm panel EPS là lựa chọn lý tưởng cho công trình xây dựng và có thể mang đến những lợi ích kinh tế và môi trường tốt nhất cho người dùng.

Ứng dụng tấm panel eps cách nhiệt tại Phú Yên 

Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng:

Tấm Panel EPS cách nhiệt là một giải pháp phổ biến được sử dụng trong công trình dân dụng như văn phòng, siêu thị, bệnh viện và trường học. Ưu điểm của sản phẩm này đó là dễ dàng lắp đặt và tiết kiệm thời gian thi công. Với kết cấu nhẹ, tấm Panel EPS giúp giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Chính vì vậy, nó thường được sử dụng làm vách ngăn và trần cách nhiệt cho những công trình có diện tích lớn.

Bên cạnh khả năng cách nhiệt tốt, tấm Panel EPS còn được đánh giá cao về khả năng cách âm. Vì vậy, nó thường được lựa chọn để thay thế vách la phông thạch cao trong các công trình yêu cầu xử lý âm học như quán bar, karaoke, phòng thu âm và vũ trường.

Điểm mạnh của tấm Panel EPS không chỉ nằm ở khả năng lắp đặt và tiết kiệm chi phí, mà còn ở sự dễ dàng trong quá trình bảo trì và bảo dưỡng. Vì vậy, nó thường được sử dụng trong xây dựng các công trình ngắn hạn như nhà tạm và nhà tiền chế.

Ngoài ra, tấm Panel EPS còn được kết hợp với bông khoáng để tạo thành hệ thống cách âm cho các công trình có nhu cầu tăng tính riêng tư như phòng họp, nhà nghỉ và thư viện.

Tính chuyên nghiệp và thông tin là hai yếu tố quan trọng trong việc viết bài trong lĩnh vực này. Trên cơ sở nêu trên, tấm Panel EPS cách nhiệt được đánh giá là một giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt, cách âm và làm giảm trọng lượng tổng thể cho các công trình dân dụng.

Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp:

Tấm panel EPS cách nhiệt đang được ứng dụng rộng rãi trong công trình công nghiệp nhờ những ưu điểm vượt trội của nó. Thay vì sử dụng tấm trần làm bằng la phông thạch cao truyền thống, người ta thường lựa chọn panel EPS để khắc phục các khuyết điểm về độ bền và thời gian sử dụng của thạch cao. Panel EPS có khả năng chịu ẩm tốt hơn và không bị rã hoặc cong vênh khi tiếp xúc với độ ẩm cao hoặc nhiệt độ cao. Ngoài ra, với tính năng dễ vệ sinh và bảo dưỡng, tấm Panel EPS còn được sử dụng để làm vách ngăn và tấm trần cho các phòng sạch trong ngành y tế như sản xuất dược phẩm, phòng thí nghiệm, phòng vô trùng và lò sấy.

Khi sử dụng tấm Panel EPS trong kho lạnh, công trình cần đến khả năng cách nhiệt tốt và hạn chế thất thoát nhiệt lượng. Panel EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, giảm tiêu thụ điện năng từ các thiết bị làm mát đến 30% so với vật liệu thông thường. Ngoài ra, Panel EPS còn có thể được sử dụng để lắp nền trong các công trình công nghiệp với tính năng cách âm hiệu quả.

Ngoài các ứng dụng trên, tấm panel EPS cách nhiệt còn được sử dụng để lợp mái chống nóng và làm vách cách âm cho nhà xưởng, nhà kho, bãi, nhà yến, nhà BTS (nhà Shelter), nhà Container và nhà thép tiền chế. Với khả năng cách âm – cách nhiệt hiệu quả, panel EPS giúp tạo không gian bên trong mát mẻ và yên tĩnh. Việc lắp đặt vách ngăn panel dễ dàng và bền bỉ chắc chắn giúp ngăn chia không gian hiệu quả và đồng thời mang lại tính thẩm mỹ cao cho công trình.

Ngoài ra, tấm panel EPS còn được sử dụng rộng rãi làm vách ngăn cách nhiệt trong các công trình chuyên sản xuất thiết bị và linh kiện điện tử. Với các tính năng cách nhiệt và chống nhiễu điện, panel EPS giúp bảo vệ các thiết bị và linh kiện khỏi tác động xấu của nhiệt độ và điện năng.

Tóm lại, tấm panel EPS cách nhiệt có nhiều ứng dụng trong công trình công nghiệp nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm và tính năng vượt trội của nó. Việc sử dụng panel EPS giúp đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật và tối ưu hóa chi phí tiêu thụ năng lượng.

Một số ứng dụng khác của Panel EPS dùng để làm Vách Ngăn và Đóng Trần, Đóng Nền cho các công trình:

Tấm panel EPS cách nhiệt không chỉ được sử dụng trong việc xây dựng các công trình như nhà xưởng, nhà ở hay trường học mà còn có nhiều ứng dụng khác đáng chú ý. Một trong những nơi mà tấm panel EPS cách nhiệt được sử dụng nhiều nhất là trong ngành chế biến nông hải sản và chế biến thực phẩm. Kho lạnh và hầm đông là những nơi đảm bảo độ lạnh để bảo quản sản phẩm. Sử dụng tấm panel EPS cách nhiệt trong xây dựng kho lạnh và hầm đông có thể giữ được nhiệt độ lạnh ổn định mà không gây lãng phí năng lượng.

Ngoài ra, với tính năng cách nhiệt và chống nhiệt độ cao, tấm panel EPS cách nhiệt cũng được sử dụng trong ngành sản xuất dược phẩm và thiết bị điện tử. Phòng sạch là một trong những yêu cầu quan trọng trong sản xuất dược phẩm và thiết bị điện tử. Bằng cách lắp đặt tấm panel EPS cách nhiệt làm tường và trần trong phòng sạch, có thể đảm bảo một môi trường làm việc sạch sẽ và cung cấp nhiệt độ ổn định.

Hơn nữa, tấm panel EPS cách nhiệt cũng có thể được sử dụng làm tấm trần trong hệ thống siêu thị và nhà xưởng. Đặc điểm cách nhiệt tốt và khả năng chịu lực cao của tấm panel EPS giúp giảm tiếng ồn từ bên ngoài và tạo ra một môi trường làm việc yên tĩnh trong nhà xưởng và siêu thị.

Ngoài ra, tấm panel EPS cách nhiệt cũng có thể được lắp nền trong các công trình xây dựng. Việc sử dụng tấm panel EPS cách nhiệt làm nền sàn giúp tăng tính cách nhiệt cho công trình và hạn chế tiếng ồn từ bên ngoài.

Cuối cùng, tấm panel EPS cách nhiệt cũng có thể được sử dụng để lắp ráp nhà tạm, nhà nghỉ, trạm thu phí và xe container. Sử dụng tấm panel EPS giúp xây dựng nhanh và tiết kiệm chi phí, đồng thời có khả năng cách nhiệt tốt.

Tóm lại, tấm panel EPS cách nhiệt không chỉ có ứng dụng trong xây dựng các công trình như nhà xưởng hay nhà ở mà còn đóng vai trò quan trọng trong nhiều ngành nghề khác như chế biến nông hải sản, chế biến thực phẩm, sản xuất dược phẩm và thiết bị điện tử. Sự cách nhiệt và tính năng thông minh của tấm panel EPS cách nhiệt đã đáp ứng nhu cầu và mang lại hiệu quả trong các ứng dụng trên.

Báo giá tấm panel eps cách nhiệt tại Phú Yên 

Tấm Panel EPS là một loại vật liệu được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng và làm giảm tiếng ồn, giữ nhiệt, và tăng tính thẩm mỹ cho công trình xây dựng. Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại tấm Panel EPS cách nhiệt tại Phú Yên với giá cả phù hợp.

Giá bán của tấm Panel EPS được ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau. Một trong những yếu tố đó là chiều dày của xốp EPS và tôn được sử dụng. Thông thường, các tấm Panel EPS có chiều dày xốp EPS từ 50mm đến 100mm và tấm tôn có chiều dày từ 0.3mm đến 0.4mm. Tấm Panel EPS với chiều dày nhỏ hơn thường có giá rẻ hơn so với tấm có chiều dày lớn hơn. Tuy nhiên, độ dày cũng ảnh hưởng đến hiệu quả cách nhiệt của tấm.

Một yếu tố khác ảnh hưởng đến giá cả là màu sắc của tôn. Tấm Panel EPS có sẵn trong nhiều màu sắc khác nhau như trắng, xám, và nâu. Màu sắc cũng có thể ảnh hưởng đến giá cả của tấm. Ngoài ra, khu vực mà khách hàng đặt hàng cũng có thể ảnh hưởng đến giá của tấm.

Công ty Triệu Hổ cam kết cung cấp các loại tấm Panel EPS chất lượng cao với giá cả cạnh tranh. Chúng tôi luôn điều chỉnh giá cả để đảm bảo sự hài lòng của khách hàng. Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm của chúng tôi sẽ tư vấn và hỗ trợ bạn chọn lựa loại tấm Panel EPS phù hợp cho công trình của bạn.

Với tấm Panel EPS cách nhiệt từ công ty Triệu Hổ, bạn có thể yên tâm về tính chất chống cháy, chống nước và độ bền cao của sản phẩm. Đồng thời, tấm Panel EPS cũng giúp tiết kiệm năng lượng, giảm tiếng ồn và tăng tính thẩm mỹ cho công trình xây dựng. Nếu bạn quan tâm đến tấm Panel EPS cách nhiệt và muốn biết thêm thông tin về giá cả, hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay.

Báo Giá Tấm Panel EPS Cách Nhiệt Triệu Hổ 18/10/2024 Mới Nhất tại Phú Yên – 0905.800.247

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!

Xem thêm Báo giá các loại tấm Panel panel cách nhiệt:
Báo giá Panel EPS
Báo giá Panel PU
Báo giá Panel Bông Khoáng Rockwool Chống Cháy
Báo giá Panel Bông Thủy Tinh Glasswool Chống Cháy
Báo giá Panel kho lạnh
Báo giá Panel lò sấy
Báo giá Phụ kiện Panel

Xem thêm: Hướng dẫn lắp đặt thi công tấm Panel cách nhiệt

 

Vì sao nên mua tấm panel eps cách nhiệt tại Phú Yên do  Triệu Hổ cung cấp: 

Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chất lượng.
Triệu Hổ cung cấp sản phẩm giá thành cạnh tranh, hợp lý nhất.
Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chính hãng.
Triệu Hổ có đội ngũ chăm sóc khách hàng tận tâm.
Triệu Hổ cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng nhận, nguồn gốc xuất xứ.
Triệu Hổ cung cấp mẫu mã sản phẩm cho nhà thầu, tư vấn thiết kế, chủ đầu tư lựa chọn.
Triệu Hổ sẵn nguồn hàng số lượng lớn, đa dạng mẫu mã cho khách hàng chọn lựa.
Triệu Hổ có chính sách bảo hành dài hạn.
Triệu hổ hướng dẫn thi công lắp đặt chi tiết ngay sau khi mua hàng.
Triệu Hổ cam kết bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
Triệu Hổ chính sách đổi trả minh bạch.
Triệu Hỏ có đội ngũ tư vấn nhiệt tình, hỗ trợ 24/7.

Quý Anh/chị liên hệ ngay thông tin bên dưới hoặc để được nhấn vào nút chát để được báo giá và tư vấn nhanh nhất.

Một số công trình sử dụng tấm panel cách nhiệt Triệu Hổ cung cấp tại Phú Yên

Trên đây là toàn bộ những thông tin mà Triệu Hổ muốn gửi đến mọi người về tấm Panel eps cách nhiệt chính hãng hiện nay. Hy vọng, chia sẻ trên sẽ giúp mọi người tìm được giải pháp phù hợp cho việc xây dựng công trình của mình. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ Triệu Hổ để được tư vấn cụ thể và nhanh nhất.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Sản phẩm chính hãng 100%.
2. Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
3. Sản phẩm đạt chất lượng.
4. Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
5. Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
9. Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
10. Vận chuyển hàng toàn quốc.