Mục lục bài viết
- 1 Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Yên Bái (23/11/2024) Mới Nhất Hôm Nay CK 5% – 10%
- 2 Tấm Panel cách nhiệt là gì?
- 3 Cấu tạo của Tấm panel cách nhiệt tại Yên Bái
- 4 Các biên dạng của tấm Panel cách nhiệt
- 5 Ưu điểm vượt trội của tấm Panel cách nhiệt
- 6 Phân loại tấm Panel cách nhiệt đang thịnh hành nhất hiện nay
- 7 Ứng dụng của tấm Panel cách nhiệt
- 8 Bảng so sánh các loại tấm panel cách nhiệt:
- 9 Hướng dẫn thi công tấm panel cách nhiệt chi tiết, đơn giản tại Yên Bái
- 10 Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Mới Nhất (23/11/2024) tại Yên Bái
- 11 Vì sao nên mua tấm Panel tường Triệu Hổ tại Yên Bái
- 12 Một số công trình sử dụng tấm panel cách nhiệt Triệu Hổ cung cấp tại Yên Bái
Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Yên Bái (23/11/2024) Mới Nhất Hôm Nay CK 5% – 10%
Tấm panel là một loại vật liệu xây dựng mới được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực xây dựng. Nó được biết đến với tên gọi khác như tấm vách hay vách ngăn. Với tác dụng cách âm, cách nhiệt, tấm panel không chỉ làm phân chia không gian mà còn được sử dụng để làm trần, sàn và vách bao ngoài cho các công trình như nhà máy, nhà xưởng, kho lạnh và văn phòng. Với những tính năng vượt trội và tiện ích mà nó mang lại, tấm panel đã trở thành sự lựa chọn hàng đầu của nhiều khách hàng. Hiện nay, nhu cầu về tấm panel ngày càng tăng cao và đáp ứng được nhu cầu đó, Triệu Hổ tự hào là đơn vị cung cấp tấm panel uy tín và chất lượng hàng đầu trên thị trường. Chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm chất lượng, giá cả hợp lý và dịch vụ tốt nhất. Chi tiết về sản phẩm và bảng báo giá, quý khách hàng vui lòng tham khảo bài chia sẻ dưới đây.
Tấm Panel cách nhiệt là gì?
Tấm panel cách nhiệt là loại vật liệu xây dựng phổ biến được sử dụng trong nhiều công trình, như nhà xưởng, nhà máy, kho hàng và nhà ở. Các loại panel cách nhiệt như Panel EPS, Panel PU, Panel PIR, Panel Rockwool và Panel Glasswool có khả năng cách âm – cách nhiệt – chống cháy, giúp giữ nhiệt độ và âm thanh tốt trong các không gian.
Tấm panel cách nhiệt có độ bền cao và rất ưu việt. Với tính chất này, chúng không chỉ giúp giảm chi phí xây dựng mà còn giúp tiết kiệm thời gian thi công. Mỗi loại tấm panel cách nhiệt đều có những ưu điểm và ứng dụng riêng. Chẳng hạn, Panel PIR có khả năng cách nhiệt và chống cháy tốt, Panel PU có khả năng cách âm tốt, Panel Rockwool có khả năng chịu nhiệt cao và Panel Glasswool có khả năng cách âm và cách nhiệt tốt.
Việc sử dụng tấm panel cách nhiệt không chỉ giúp tạo không gian thoáng đãng và êm ấm mà còn đảm bảo an toàn cho cư dân. Ngoài ra, tấm panel cách nhiệt cũng giúp bảo vệ môi trường bằng cách giảm thiểu việc sử dụng năng lượng và tiết kiệm tài nguyên. Với những ưu điểm và tính năng vượt trội, tấm panel cách nhiệt chắc chắn là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện nay.
Cấu tạo của Tấm panel cách nhiệt tại Yên Bái
Tấm Panel cách nhiệt là một giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình xây dựng. Sản phẩm này được cấu tạo từ ba lớp chính.
Lớp mặt ngoài của Tấm Panel thường được làm từ tôn mạ màu hoặc inox. Với độ dày từ 0.30 – 0.75mm, lớp tôn hoặc inox này rất cứng cáp và có khả năng chống chịu tốt trước mọi tác động của thời tiết. Ngay cả khi đối mặt với thời tiết khắc nghiệt, lớp tôn vẫn bảo vệ tốt và mang lại độ bền cao cho sản phẩm. Bạn có thể lựa chọn màu sắc theo bảng màu được cung cấp bởi nhà sản xuất.
Lớp lõi của Tấm Panel có thể là xốp EPS, xốp PU/Pir, bông khoáng Rockwool hoặc bông thủy tinh Glasswool. Lớp lõi này đóng vai trò quan trọng trong việc giữ nhiệt và cách âm. Với khả năng cách nhiệt và cách âm hoàn hảo, các lớp lõi này giúp giảm bớt sự thất thoát nhiệt và tiếng ồn từ bên ngoài, đồng thời tạo cảm giác thoải mái và êm dịu trong không gian bên trong công trình.
Lớp mặt trong của Tấm Panel cùng với lớp tôn ngoài cũng là tôn hoặc inox. Như vậy, ba lớp sản phẩm này được liên kết chặt chẽ với nhau bằng keo chuyên dụng, tạo thành một sản phẩm vô cùng cứng cáp và chắc chắn. Với cấu trúc này, Tấm Panel cách nhiệt hấp thụ và giữ lại nhiệt tốt, đồng thời cải thiện hiệu suất cách âm cho công trình xây dựng.
Nhờ vào cấu tạo tinh vi và chất lượng vượt trội, Tấm Panel cách nhiệt đã trở thành sản phẩm phổ biến trong ngành xây dựng hiện nay. Nó không chỉ tạo ra một môi trường sống và làm việc thoải mái mà còn giúp tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường. Vì vậy, hãy lựa chọn Tấm Panel cách nhiệt cho công trình xây dựng của bạn để đảm bảo sự tiện ích và bền vững trong dài hạn.
Các biên dạng của tấm Panel cách nhiệt
Biên dạng vách trong
Biên dạng vách ngoài
Ưu điểm vượt trội của tấm Panel cách nhiệt
Tấm Panel cách nhiệt hiện nay mang đến cho chúng ta rất nhiều ưu điểm so với các vật liệu xây dựng truyền thống. Cùng tìm hiểu về 6 ưu điểm vượt trội của tấm Panel này.
Ưu điểm đầu tiên của tấm Panel cách nhiệt là khả năng cách âm và cách nhiệt ấn tượng. Với cấu tạo bằng Rockwool hoặc lõi xốp, tấm Panel cách nhiệt có khả năng chống cháy lan và cách âm cực tốt. Điều này giúp tiết kiệm đến 70% chi phí điện điều hòa cho công trình. Đây là một lợi thế rất lớn khi lựa chọn tấm Panel cách nhiệt.
Ưu điểm thứ hai của tấm Panel cách nhiệt là trọng lượng nhẹ, đồng nghĩa việc di chuyển, lắp ráp và thi công trở nên dễ dàng hơn nhiều so với các vật liệu khác. Quá trình lắp đặt nhanh chóng, giảm chi phí nền móng và tiết kiệm công sức. Điều này làm cho tấm Panel cách nhiệt trở thành lựa chọn hoàn hảo cho việc thi công các công trình xây dựng.
Ưu điểm thứ ba của tấm Panel cách nhiệt là đảm bảo an toàn với môi trường. Tấm Panel được làm từ nguyên liệu thân thiện với môi trường, giúp đảm bảo an toàn tuyệt đối cho người dùng. Bề mặt của Panel được phủ một lớp tôn chống côn trùng, chống nấm và chống thấm, hiệu quả cao. Với những ưu điểm này, tấm Panel cách nhiệt rất thích hợp cho việc thi công các công trình như quán ăn hay kho lạnh đồ thực phẩm.
Ưu điểm tiếp theo của tấm Panel cách nhiệt là mức độ thẩm mỹ cao. Tấm Panel được thiết kế với nhiều phong cách khác nhau và màu sắc đa dạng để thỏa mãn sự lựa chọn của khách hàng. Bề mặt không bám bụi và không thấm nước, dễ vệ sinh và giữ gìn vẻ đẹp lâu dài.
Ưu điểm thứ năm của tấm Panel cách nhiệt là độ bền cao. Tấm Panel luôn có khả năng chịu lực mạnh mẽ và không bị ảnh hưởng bởi điều kiện thời tiết. Nhờ vào cấu trúc bền vững này, không cần thi công kết hợp với khung xương trợ lực, mà vẫn đảm bảo an toàn tối ưu. Bề mặt của tấm Panel được phủ một lớp tôn mạ kẽm sơn tĩnh điện đẹp mắt và bền màu, có thể sử dụng trong thời gian dài.
Ưu điểm cuối cùng của tấm Panel cách nhiệt là dễ dàng vệ sinh. Với vật liệu thân thiện với môi trường, tấm Panel cách nhiệt là một sự lựa chọn an toàn cho người dùng. Bề mặt nhẵn giúp việc vệ sinh và lau chùi diễn ra dễ dàng và nhanh chóng. Chỉ cần sử dụng dung dịch tẩy rửa nhẹ và khăn lau, mọi người đã có thể làm sạch tấm Panel trong thời gian ngắn.
Tóm lại, tấm Panel cách nhiệt mang đến cho chúng ta nhiều ưu điểm vượt trội. Khả năng cách âm, cách nhiệt, độ bền cao, dễ dàng thi công và vệ sinh, làm cho tấm Panel trở thành một sự lựa chọn hoàn hảo cho các công trình xây dựng hiện nay.
Phân loại tấm Panel cách nhiệt đang thịnh hành nhất hiện nay
Trong thị trường ngày nay, có nhiều loại tấm Panel cách nhiệt khác nhau với đặc tính, cấu tạo và mức giá đa dạng. Việc lựa chọn sản phẩm phù hợp là tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng của mỗi người. Tuy nhiên, dưới đây là một số tấm Panel được đánh giá cao bởi khách hàng và được lựa chọn sử dụng nhiều nhất. Tấm Panel cách nhiệt công nghệ EPS, có khả năng cách nhiệt tốt và đa dạng về màu sắc. Tấm Panel lợp tráng men, chống cháy nổ và không nứt nẻ. Tấm Panel cách nhiệt bông khoáng rockwool, có khả năng chống cháy cao và cách âm tốt. Đây là những tấm Panel chất lượng cao và đang được ưa chuộng trên thị trường.
Tấm Panel EPS:
Cấu tạo Tấm Panel EPS:
Panel EPS là một loại vật liệu có rất nhiều ưu điểm đặc biệt, đặc biệt là khả năng cách nhiệt vô cùng tốt khi được áp dụng cho việc thi công các công trình panel phòng sạch. Những ưu điểm vượt trội này chính là do cấu tạo của panel EPS gồm 3 lớp chính: lớp tôn mặt ngoài, lớp lõi xốp EPS, và lớp tôn mặt trong.
Lớp tôn mặt ngoài của panel EPS được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu. Được xử lý qua quá trình chống oxy hóa, lớp tôn này không bị ăn mòn theo thời gian, chịu được các lực tác động và đáp ứng được các điều kiện thời tiết khác nhau. Có độ dày từ 0.2 – 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang tấm panel để giúp thoát nước tốt hơn vào trời mưa.
Lớp lõi EPS là một vật liệu cách nhiệt hiệu quả, được sản xuất dưới dạng hạt có chứa chất khí Bentan. Vật liệu xốp EPS (Expanded Polystyrene) có thành phần tổng hợp hạt từ 90 – 95% Polystyrene và 5 – 10% chất tạo khí như pentane (C5H12) hoặc carbon dioxide (CO2).
Lớp tôn mặt trong cũng là tôn mạ oxi hóa, nhưng không có các đường gân sâu và rõ như lớp tôn mặt ngoài. Điều này là để đảm bảo cảm giác thoải mái khi tiếp xúc trực tiếp với con người và để dễ dàng khi kết dính với các chất liệu khác như tường gạch, thạch cao, xi măng.
Với cấu tạo 3 lớp trên, Panel EPS được kết nối bằng vật liệu kết dính đặc biệt và có trọng lượng tiêu chuẩn từ 8kg/m3 đến 40kg/m3. Nhờ vào hai lớp kim loại bên ngoài, sản phẩm có hình dáng chắc chắn, không bị móp méo xiêu vẹo khi có lực tác động. Trọng lượng nhẹ của Panel EPS cũng thuận lợi cho việc lắp đặt và di chuyển.
Thông số kỹ thuật tấm panel cách nhiệt eps
Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.
- Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
- Độ dày tôn 2 mặt: 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
- Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
- Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
- Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
- Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
- Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
- Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
- Tỷ trọng xốp 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
- Loại xốp: Xốp thường và xốp chống cháy lan
- Hệ số truyền nhiệt ổn định λ = 0,035 KCal/m.h.oC
- Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
- Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
- Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ
Xem thêm sản phẩm: Panel EPS, báo giá: Panel EPS
Panel cách nhiệt PU/PIR
Cấu tạo tấm panel cách nhiệt PU/PIR
Panel PU/PIR là một loại vật liệu cách nhiệt có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng cách nhiệt tốt. Nó được sử dụng rộng rãi trong việc xây dựng các công trình nhà máy, nhà xưởng, kho hàng, phòng sạch và nhiều ứng dụng khác. Cấu tạo của panel PU/PIR gồm 3 lớp chính.
Lớp mặt ngoài được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu, đã được xử lý chống oxy hóa. Vì vậy, lớp này không bị ăn mòn theo thời gian và có thể chịu được các lực tác động và điều kiện thời tiết khác nhau. Lớp mặt ngoài có độ dày từ 0.35 – 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang để thoát nước tốt hơn khi trời mưa.
Lớp lõi xốp PU/PIR được tạo thành từ foam Polyurethane (PU) hoặc foam Polyisocyanurate (PIR). PU là một loại nhựa dạng bọt xốp, được tạo thành từ hai chất lỏng là polyol và hỗn hợp các chất isocyanate. PIR có nồng độ methy diphenyl diisoyanate cao hơn PU và có ưu điểm vượt trội về độ bền, cách nhiệt và chống cháy.
Lớp mặt trong cũng là một dạng tôn mạ oxi hóa, nhưng không có gân sâu như lớp mặt ngoài. Điều này là để đảm bảo bề mặt tiếp xúc trực tiếp với người dùng mềm mại và không gây tổn thương.
Bằng cách kết hợp ba lớp trên bằng vật liệu kết dính đặc biệt và kích thước nhất định, Panel PU/PIR có trọng lượng nhẹ và hình dạng chắc chắn. Trọng lượng tiêu chuẩn của Panel PU/PIR dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3.
Thông số kỹ thuật tấm panel cách nhiệt PU/PIR
Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.
Theo hình dạng, kích thước:
- Độ dày panel 40mm, 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
- Độ dày tôn 2 mặt: 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
- Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á, Tôn Bluescope hoặc theo yêu cầu
- Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
- Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
- Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm…
- Khổ rộng thực tế1020mm, 1170mm,1152mm…
- Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
- Tỷ trọng xốp 30kg/m3 đến 42kg/m3
- Loại xốp: PU/PIR
Thông số theo tính chất vật lý:
Panel lõi xốp PIR
- Hệ số dẫn nhiệt ≤ Kcal/m/oC 0,018 ÷ 0,020
- Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) KPa 300
- Lực kéo nén (Pn) Kg / cm² 1,7 ÷ 2,0
- Lực chịu uốn (PU) Kg / cm²
- Hệ số thấm hơi nước Ng / Pa.ms 1,8 ÷ 2,3
- Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
- Độ kín của tế bào % 90 ÷ 99
- Chỉ số oxy ≥ % 30
- Khả năng chịu nhiệt oC -196oC ÷ 205oC
Panel lõi xốp PU:
- Hệ số truyền nhiệt ổn định: 0,018 ÷ 0,022 Kcal/m/oC
- Lực kéo nén: Pn = 1,7 ÷ 2,0 Kg / cm2
- Lực chịu uốn: Pu = 40 ÷ 69 Kg / cm2
- Hệ số hấp thu nước: 1,8 ÷ 2,3 ep/v%
- Hệ số thẩm thấu nước: 1 – 3%
- Độ kín của tế bào : 90 ÷ 95 %
- Khả năng chịu nhiệt: -60oC ÷ + 80oC (+120oC).
Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ
Xem thêm: sản phẩm Panel cách nhiệt PU, Báo giá Panel PU
Panel Rockwool
Cấu tạo Tấm panel cách nhiệt chống cháy bông khoáng rockwool
Panel bông khoáng rockwool là một loại vật liệu có nhiều ưu điểm và khả năng cách nhiệt, chống cháy tốt. Cấu tạo của panel này gồm 3 lớp chính: lớp mặt ngoài, lớp lõi bông khoáng và lớp mặt trong.
Lớp mặt ngoài của panel được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu, có độ dày từ 0.3 – 0.7mm. Lớp này đã được xử lý chống oxy hóa, nên không bị ăn mòn theo thời gian và chịu được các lực tác động và điều kiện thời tiết khác nhau. Ngoài ra, lớp mặt ngoài còn có gân chạy theo chiều ngang để thuận tiện thoát nước vào trời mưa.
Lõi bông khoáng được tạo ra từ các tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Các tấm bông khoáng này được xếp đan xen nhau, với sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt trên, dưới của tấm panel. Chúng được kết nối chặt chẽ với nhau và chèn vào tấm panel theo cả chiều dọc và chiều ngang. Các tấm bông khoáng và các tấm kim loại khác cũng được liên kết với nhau thành khối hoàn chỉnh thông qua keo tạo bọt cường độ cao. Nhờ công nghệ này, tấm panel bông khoáng có độ cứng rất cao.
Lớp mặt trong cũng là một dạng tôn mạ oxi hóa, nhưng không có các đường gân sâu và rõ điểm. Điều này để đảm bảo không gây ra các vết xước ngoài da khi sử dụng hoặc để dễ dàng kết dính với các chất liệu khác.
Trọng lượng của panel bông khoáng rockwool nằm trong khoảng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, với hai lớp kim loại bên ngoài giúp sản phẩm có hình dáng chắc chắn không bị móp méo xiêu vẹo khi có lực tác động.
Thông số kỹ thuật Tấm panel bông khoáng rockwool
Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.
Thông số kích thước và biên dạng:
- Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
- Độ dày tôn 2 mặt: 0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
- Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
- Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
- Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
- Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm…
- Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm….
- Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
- Tỷ trọng bông: 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Thông số Hệ số cách nhiệt của Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng:
- Rockwool loại 60kg/m3 – dày 50mm – hệ số R (m2K/W) : 1.5
- Rockwool loại 80kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.5
- Rockwool loại 100kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.6
- Rockwool loại 120kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.6
Thông số Hệ số dẫn nhiệt được tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM C612-93:
- Rockwool 60kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
- Rockwool 80kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
- Rockwool 100kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
- Rockwool 120kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.033 W/moC ; 0.24 BTU-in/(hrft2oF)
Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ
Xem thêm: sản phẩm Panel chống cháy Rockwool, Báo giá Panel Bông Khoáng Rockwool Chống Cháy
Panel Glasswool
Cấu tạo Tấm panel bông thủy tinh glasswool
Panel bông thủy tinh glasswool là một loại vật liệu có nhiều ưu điểm đặc biệt, với khả năng cách nhiệt và chống cháy tốt. Điều này là do panel bông thủy tinh glasswool có cấu tạo gồm ba lớp chính, bao gồm hai lớp mặt ngoài và một lớp lõi bông thủy tinh glasswool ở giữa.
Lớp mặt ngoài của panel làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu, đã được xử lý chống oxy hóa. Vì vậy, lớp này không bị ăn mòn theo thời gian, có thể chịu được lực tác động và thích nghi với điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp ngoại vi là từ 0,3 đến 0,7mm và có các gân chạy theo chiều ngang tấm panel, giúp tăng khả năng thoát nước trong mưa.
Lõi bông thủy tinh được làm bằng những tấm bông thủy tinh glasswool với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, được xếp đan xen nhau. Các sợi bông chạy vuông góc với bề mặt trên và dưới của tấm panel, được kết nối chặt chẽ với nhau và chèn chặt vào toàn bộ tấm panel theo chiều dọc và ngang. Các tấm bông thủy tinh và tấm kim loại bên trên và bên dưới được liên kết với nhau bằng keo tạo bọt cường độ cao. Nhờ công nghệ sản xuất hiện đại, khối bông thủy tinh kết nối với bề mặt bên trong tấm kim loại với độ bám dính tốt, giúp tấm panel bông thủy tinh glasswool có độ cứng rất cao. Bông thủy tinh glasswool là một loại vật liệu được chế tạo từ sợi thuỷ tinh tổng hợp từ đá, xỉ, đất sét. Sản phẩm chứa các thành phần chính như nhôm, silicat canxi, oxit kim loại, không chứa amiang. Nó có tính năng cách nhiệt, cách âm, cách điện cao, không cháy, mềm mại và có tính đàn hồi tốt.
Lớp mặt trong cũng được làm bằng tôn mạ oxi hóa giống như lớp mặt ngoài. Nó có độ dày trung bình từ 0,3mm đến 0,7mm và được sơn tĩnh điện bên ngoài để chống ẩm và han gỉ. Bề mặt lớp tôn cũng được phủ thêm lớp polyester để chống cháy, chống bụi, không hút ẩm và ngăn chặn vi khuẩn gây hại.
Các lớp trên được nhà sản xuất kết nối với nhau bằng vật liệu kết dính đặc biệt và hình dạng kích thước nhất định. Trọng lượng tiêu chuẩn của panel bông thủy tinh glasswool dao động từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Với hai lớp kim loại bên ngoài, sản phẩm có hình dáng chắc chắn, không bị méo mó hay xiêu vẹo khi có lực tác động.
Thông số kỹ thuật Tấm panel bông thủy tinh glasswool
Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.
- Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
- Độ dày tôn 2 mặt: 0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
- Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
- Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
- Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
- Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm…
- Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm….
- Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
- Tỷ trọng bông: 48kg/m3, 64kg/m3
- Chống ẩm: 98.5%
- Độ hút ẩm thấp 5%
- Kiềm tính nhỏ
- Màu sắc Màu vàng nhạt
- Khả năng chịu nhiệt 350°C
- Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
- Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
- Tần số âm thanh(Hz) NRC=1
Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ
Xem thêm: sản phẩm Panel Glasswool, Báo giá Panel Bông Thủy Tinh Glasswool Chống Cháy
Panel kho lạnh (PU/PIR và EPS)
Tấm Panel kho lạnh PU/PIR và EPS là một giải pháp cách nhiệt hiệu quả và đáng tin cậy cho các công trình như kho mát, hầm trữ đông và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt ấn tượng và đạt tiêu chuẩn Châu Âu, Panel kho lạnh này đảm bảo giữ nhiệt tốt và bảo vệ sản phẩm trong kho khỏi biến đổi nhiệt độ.
Sự thành công của Panel kho lạnh này nằm ở thiết kế vỏ bên ngoài bằng tôn hoặc inox 304, với chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm. Lớp vỏ bên ngoài này không chỉ tạo sự bảo vệ vật lý cho Panel mà còn đảm bảo sức khỏe và an toàn cho những sản phẩm được lưu trữ trong kho.
Lõi xốp là lõi giữ nhiệt, là một yếu tố quan trọng trong Panel kho lạnh này. Với cả lõi foam PU/PIR và lõi EPS, nhiệt độ bên trong kho được duy trì ổn định và không bị thoát ra. Điều này làm cho Panel kho lạnh này trở nên lý tưởng cho các kho lạnh có nhiệt độ âm sâu và kho có nhiệt độ dương.
Ngoài ra, những kho lạnh để bảo quản vaccine, thực phẩm, thuốc,… cũng rất ưu tiên lựa chọn loại Panel kho lạnh này. Với khả năng giữ nhiệt và cản nhiệt tốt, Panel kho lạnh PU/PIR và EPS đảm bảo rằng sản phẩm trong kho được bảo quản an toàn và không bị hỏng hóc do biến đổi nhiệt độ.
Tóm lại, Panel kho lạnh PU/PIR và EPS là một giải pháp đáng tin cậy và hiệu quả cho các công trình kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt ấn tượng, mức độ bảo vệ tốt, và sự ổn định về nhiệt độ, Panel kho lạnh này là lựa chọn hàng đầu cho các công trình kho lạnh hiện nay.
Xem thêm Báo giá Panel kho lạnh
Panel Lò sấy
Panel lò sấy có cấu tạo cao hơn những dạng tấm Panel cách nhiệt khác. Thật sự nó rất quan trọng vì lớp Rockwool trong panel làm tăng khả năng cách nhiệt, bảo ôn và chống cháy cho lò sấy. Không chỉ đó, tấm Panel cách nhiệt còn giúp giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí cho doanh nghiệp.
Lớp tôn ngoài cùng, hay còn gọi là lớp tôn mặt ngoài, chịu trực tiếp các ảnh hưởng xấu từ môi trường bên ngoài. Vì vậy, việc chọn chất lượng cao cho tấm Panel là điều cần thiết. Các hãng tôn nổi tiếng và đáng tin cậy như Tôn Hoa Sen, Tôn Phương Nam, Tôn Đông Á là những lựa chọn tốt cho lớp tôn mặt ngoài.
Đối với lớp tôn mặt ngoài, độ dày từ 0.55mm là lựa chọn thích hợp nhất. Với độ dày này, tôn có khả năng chịu lực, chịu nhiệt tốt và mang lại màu sắc phong phú cho công trình.
Lớp Rockwool ở giữa là vật liệu cách nhiệt và bảo ôn tốt nhất. Với thành phần là đá vôi và đá bazan, nó không chỉ an toàn mà còn không gây tổn hại đối với sức khỏe khi tiếp xúc với nhiệt độ cao. Độ dày và trọng lượng Rockwool phù hợp sẽ được lựa chọn tùy theo yêu cầu và mục đích sử dụng của lò sấy.
Lớp tôn bên trong tiếp xúc trực tiếp với nhiệt trong lò sấy. Do đó, việc chọn hãng tôn tương tự như lớp tôn mặt ngoài sẽ tạo sự đồng bộ cho tấm Panel. Tuy nhiên, độ dày tôn phải được lựa chọn là 0.7 – 0.75mm để đảm bảo chất lượng và hiệu suất của panel cách nhiệt.
Trên thực tế, Panel lò sấy không chỉ đáp ứng yêu cầu cách nhiệt, bảo ôn và chống cháy mà còn mang lại sự an toàn và tiết kiệm năng lượng cho doanh nghiệp. Bởi vậy, việc lựa chọn các thành phần và chất liệu chính xác cho panel cách nhiệt là điều cần thiết để đảm bảo hiệu quả và hiệu suất của lò sấy.
Xem thêm: sản phẩm Panel lò sấy chống cháy, Báo giá Panel lò sấy
Ứng dụng của tấm Panel cách nhiệt
Tấm Panel cách nhiệt, với những ưu điểm vượt trội so với nhiều vật liệu khác trên thị trường, đã trở thành lựa chọn hàng đầu của nhiều người tiêu dùng. Với tính năng cách nhiệt hiệu quả, những tấm Panel này có nhiều ứng dụng khác nhau trong các công trình xây dựng.
Đầu tiên, tấm Panel có thể được sử dụng làm tường, vách ngăn trong các công trình như nhà tạm, phòng sạch hay phòng thí nghiệm. Với tính năng cách nhiệt, chúng giúp duy trì nhiệt độ ổn định và giữ cho không gian bên trong luôn thoáng mát.
Ngoài ra, tấm Panel cũng được sử dụng làm vỏ kho lạnh, kho dự trữ hay phòng thí nghiệm. Với khả năng cách nhiệt tốt, chúng giúp bảo quản các sản phẩm nhạy cảm như thực phẩm hay mẫu thử mà không sợ bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ bên ngoài.
Tấm Panel cũng có thể được sử dụng làm trần nhà, làm ốp trần la phông. Với thiết kế đẹp mắt và đa dạng về mẫu mã, chúng tạo điểm nhấn cho không gian và đồng thời giúp cho không gian bên trong trở nên đẹp mắt và sang trọng.
Bên cạnh đó, tấm Panel cũng được sử dụng làm tường, vách cách âm trong các phòng karaoke, quán bar hay studio. Với khả năng cách âm tốt, chúng giúp ngăn tiếng ồn từ bên ngoài xâm nhập vào không gian bên trong, tạo ra không gian yên tĩnh và thoải mái cho người sử dụng.
Ngoài ra, tấm Panel cũng được sử dụng làm bộ phận chống cháy cho các hệ thống máy móc và nhà xưởng sản xuất linh kiện. Nhờ tính năng chống cháy, chúng giúp bảo đảm an toàn trong quá trình sử dụng và sản xuất.
Tóm lại, tấm Panel cách nhiệt có nhiều ứng dụng khác nhau trong công trình xây dựng. Từ việc làm tường, vách ngăn cho các công trình nhà tạm đến việc làm kho lạnh, làm nhà xưởng công nghiệp hay làm trần chống nóng, các tấm Panel này không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt mà còn giúp tạo ra không gian đẹp mắt và an toàn.
Bảng so sánh các loại tấm panel cách nhiệt:
So sánh tấm panel cách nhiệt lõi Glasswool với lõi rockwool
Sản phẩm | Panel Glasswool | Panel Rockwool |
Cấu tạo | Lõi bông thủy tinh glasswool, 2 mặt tôn hoặc inox | Lõi bông khoáng rockwool, 2 mặt tôn hoặc inox |
Độ dày lõi (mm) | 50 – 200 | 50 – 200 |
Độ dày tôn (mm) | 0.3 – 0.75 | 0.3 – 0.75 |
Tỷ trọng (kg/m3) | 48 – 64 | 80 – 100 – 120 |
Khả năng chống cháy | Chịu được mức nhiệt độ cao, và chống cháy cực kỳ tốt | Chịu được mức nhiệt độ cao, và chống cháy cực kỳ tốt |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt |
Khả năng cách âm | Tốt | Tốt |
Nhận biết | Màu vàng nhạt | Màu nâu hoặc vàng đậm |
Ứng dụng | Làm trần, vách | Làm trần, vách |
Giá thành | Trung bình | Trung bình |
So sánh tấm panel cách nhiệt lõi PU/PIR với lõi EPS
Sản phẩm | Panel PU/PIR | Panel EPS |
Cấu tạo | Lõi xốp Polyurethane, 2 mặt tôn hoặc inox | Lõi xốp EPS (polystyrene), 2 mặt tôn hoặc inox |
Độ dày lõi (mm) | 40 – 200 | 50 – 200 |
Độ dày tôn (mm) | 0.35 – 0.55 | 0.2 – 0.55 |
Tỷ trọng (kg/m3) | 40 – 42 | 8 – 30 |
Khả năng chống cháy | Chống cháy lan tốt | Không chống cháy (xốp thường) và chống cháy lan (xốp eps chống cháy) |
Khả năng cách nhiệt | Rất tốt | Trung bình |
Khả năng cách âm | Rất tốt | Trung bình |
Nhận biết | Màu vàng trắng | Màu trắng hoặc trắng đen |
Ứng dụng | Làm trần, vách, sàn | Làm trần, vách |
Giá thành | Cao | Rẻ |
Hướng dẫn thi công tấm panel cách nhiệt chi tiết, đơn giản tại Yên Bái
Hướng dẫn thi công tấm Panel cách nhiệt nhanh chóng, dễ dàng bắt đầu bằng việc xác định vị trí cần thi công và đo đạc để đánh dấu. Sau đó, tiến hành lắp khung sườn theo chuẩn thiết kế bằng cách lắp đặt các thanh đứng và thanh ngang, đảm bảo bắt vít chắc chắn. Để đảm bảo an toàn trong quá trình sử dụng hàng ngày, cần gia cố các vị trí treo đồ trên tấm Panel. Tiếp theo, lắp đặt tấm Panel vào khung và sử dụng các thanh bao ở các góc để tăng khả năng bảo vệ. Cuối cùng, hoàn thiện thi công bằng cách đảm bảo tấm Panel được lắp kín khít để đảm bảo chất lượng.
Hướng dẫn này đảm bảo rằng việc thi công tấm Panel cách nhiệt được thực hiện một cách nhanh chóng, dễ dàng và chính xác. Việc tuân thủ các bước này không chỉ giúp bảo đảm chất lượng sản phẩm cuối cùng mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng.
Ngoài ra, các bước này cũng giúp tăng tính thẩm mỹ của công trình được thi công bằng tấm Panel cách nhiệt. Tấm Panel, với tính năng cách nhiệt tốt, sẽ giúp giảm tiêu tốn năng lượng và giữ nhiệt độ ổn định trong môi trường bên trong. Điều này không chỉ tạo điều kiện thuận lợi cho các hoạt động trong nhà mà còn giúp tiết kiệm chi phí sử dụng năng lượng.
Với hướng dẫn trên, việc thi công tấm Panel cách nhiệt nhanh chóng, dễ dàng và chính xác trở nên đơn giản và hiệu quả. Mọi người hoàn toàn có thể tham khảo để thực hiện công việc này một cách thành công.
Xem thêm: Hướng dẫn lắp đặt thi công tấm Panel cách nhiệt
Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Mới Nhất (23/11/2024) tại Yên Bái
Công ty Triệu Hổ là đơn vị hàng đầu và chuyên cung cấp tấm Panel cách nhiệt tại Yên Bái. Chúng tôi hiểu rõ rằng giá thành của tấm Panel cách nhiệt có thể thay đổi mạnh mẽ, từ vài trăm đến vài triệu đồng, tùy thuộc vào nhiều yếu tố như: chất liệu, loại tấm, thiết kế, kích thước, kiểu dáng, độ dày, màu sắc, và nhiều yếu tố khác.
Với kinh nghiệm và chuyên môn của mình, công ty Triệu Hổ cam kết mang lại cho khách hàng những tấm Panel cách nhiệt chất lượng, đáng tin cậy với mức giá cạnh tranh nhất trên thị trường. Chúng tôi luôn đảm bảo sự đa dạng về các loại tấm Panel cách nhiệt để khách hàng có nhiều sự lựa chọn phù hợp với nhu cầu và mong muốn của mình.
Để biết thêm thông tin chi tiết và nhận báo giá tấm Panel cách nhiệt từ công ty Triệu Hổ, quý khách hàng vui lòng liên hệ với chúng tôi qua số điện thoại hoặc email. Chúng tôi cam kết đáp ứng mọi yêu cầu của khách hàng một cách nhanh chóng và chuyên nghiệp.
Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ 23/11/2024 Mới Nhất tại Yên Bái – 0905.800.247
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!
Xem thêm Báo giá các loại tấm Panel panel cách nhiệt, và Báo giá Phụ kiện Panel
Vì sao nên mua tấm Panel tường Triệu Hổ tại Yên Bái
- Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chất lượng.
- Triệu Hổ cung cấp sản phẩm giá thành cạnh tranh, hợp lý nhất.
- Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chính hãng.
- Triệu Hổ có đội ngũ chăm sóc khách hàng tận tâm.
- Triệu Hổ cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng nhận, nguồn gốc xuất xứ.
- Triệu Hổ cung cấp mẫu mã sản phẩm cho nhà thầu, tư vấn thiết kế, chủ đầu tư lựa chọn.
- Triệu Hổ sẵn nguồn hàng số lượng lớn, đa dạng mẫu mã cho khách hàng chọn lựa.
- Triệu Hổ có chính sách bảo hành dài hạn.
- Triệu hổ hướng dẫn thi công lắp đặt chi tiết ngay sau khi mua hàng.
- Triệu Hổ cam kết bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
- Triệu Hổ chính sách đổi trả minh bạch.
- Triệu Hỏ có đội ngũ tư vấn nhiệt tình, hỗ trợ 24/7.
Quý Anh/chị liên hệ ngay thông tin bên dưới hoặc để được nhấn vào nút chát để được báo giá và tư vấn nhanh nhất.
Một số công trình sử dụng tấm panel cách nhiệt Triệu Hổ cung cấp tại Yên Bái
Trên đây là toàn bộ những thông tin mà Triệu Hổ muốn gửi đến mọi người về tấm Panel cách nhiệt chính hãng hiện nay. Hy vọng, chia sẻ trên sẽ giúp mọi người tìm được giải pháp phù hợp cho việc xây dựng công trình của mình. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ Triệu Hổ để được tư vấn cụ thể và nhanh nhất.