Mục lục bài viết
- 1 Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Đắk Lắk (22/11/2024) Mới Nhất Hôm Nay CK 5% – 10%
- 2 Tấm Panel cách nhiệt là gì?
- 3 Cấu tạo của Tấm panel cách nhiệt tại Đắk Lắk
- 4 Các biên dạng của tấm Panel cách nhiệt
- 5 Ưu điểm vượt trội của tấm Panel cách nhiệt
- 6 Phân loại tấm Panel cách nhiệt đang thịnh hành nhất hiện nay
- 7 Ứng dụng của tấm Panel cách nhiệt
- 8 Bảng so sánh các loại tấm panel cách nhiệt:
- 9 Hướng dẫn thi công tấm panel cách nhiệt chi tiết, đơn giản tại Đắk Lắk
- 10 Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Mới Nhất (22/11/2024) tại Đắk Lắk
- 11 Vì sao nên mua tấm Panel tường Triệu Hổ tại Đắk Lắk
- 12 Một số công trình sử dụng tấm panel cách nhiệt Triệu Hổ cung cấp tại Đắk Lắk
Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Đắk Lắk (22/11/2024) Mới Nhất Hôm Nay CK 5% – 10%
Tại ngành xây dựng, thuật ngữ “tấm panel” đang trở nên ngày càng phổ biến. Đây là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, mang lại hiệu quả cách âm, cách nhiệt cho công trình. Tấm panel, hay còn gọi là tấm vách hoặc vách ngăn, được sử dụng để chia không gian, làm trần, sàn, vách bao ngoài và nhiều công dụng khác. Sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và nhà ở. Với những ưu điểm vượt trội, tấm panel ngày càng được khách hàng biết đến và ưa chuộng. Triệu Hổ là một trong những đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực này, chúng tôi cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm và bảng báo giá chi tiết để khách hàng có thể lựa chọn đúng sản phẩm phù hợp cho công trình của mình. Với phong cách chuyên nghiệp và sự cung cấp thông tin đầy đủ, chúng tôi mong muốn mang đến sự hài lòng tối đa cho khách hàng khi tìm hiểu về tấm panel. Hãy cùng khám phá bài chia sẻ dưới đây để hiểu rõ hơn về sản phẩm và bảng báo giá.
Tấm Panel cách nhiệt là gì?
Tấm panel cách nhiệt (Panel EPS, Panel PU, Panel PIR, Panel Rockwool, Panel Glasswool) là một trong những vật liệu xây dựng rất phổ biến. Được biết đến với khả năng cách âm, cách nhiệt và chống cháy, tấm panel được sử dụng rộng rãi trong việc làm trần và vách ngăn trong ngành xây dựng. Đặc biệt, chúng thường được ưa chuộng trong thiết kế và lắp đặt công trình như nhà xưởng, nhà máy, kho hàng và nhà ở.
Tấm panel cách nhiệt được đánh giá cao về độ bền và những tính năng ưu việt mà chúng mang lại. Sử dụng tấm panel cách nhiệt có thể giúp tiết kiệm chi phí xây dựng và rút ngắn thời gian thi công. Hiện nay, có nhiều loại tấm panel cách nhiệt khác nhau có sẵn trên thị trường. Mỗi loại đều có những ưu điểm riêng để đáp ứng được yêu cầu cụ thể của từng công trình.
Ví dụ, tấm panel EPS (polystyrene mở) có khả năng cách nhiệt tốt, nhẹ và dễ dàng thi công. Tuy nhiên, tấm panel này ít bền và không chống cháy. Trái lại, tấm panel PIR (polyisocyanurate) có khả năng cách nhiệt cao, bền và chống cháy tốt hơn. Tuy nhiên, chúng thường có giá thành cao hơn so với các loại panel khác.
Trong việc chọn loại tấm panel cách nhiệt phù hợp, các nhà thiết kế và nhà thầu xây dựng cần xem xét các yếu tố như mục đích sử dụng, khả năng tài chính và yêu cầu kỹ thuật của công trình.
Cấu tạo của Tấm panel cách nhiệt tại Đắk Lắk
Tấm Panel cách nhiệt là một công nghệ hiện đại nhằm giữ nhiệt độ và tiết kiệm năng lượng trong các công trình xây dựng. Tấm Panel cách nhiệt bao gồm ba lớp chính: lớp mặt ngoài, lớp lõi và lớp mặt trong.
Lớp mặt ngoài của Tấm Panel cách nhiệt được làm từ tôn mạ màu hoặc inox. Với độ dày từ 0.30 – 0.75mm, lớp tôn hoặc inox này cực kỳ cứng cáp và chịu tác động thời tiết tốt. Ngay cả khi thời tiết khắc nghiệt, lớp tôn vẫn bảo vệ tốt và giúp sản phẩm có độ bền cao. Bạn có thể dễ dàng lựa chọn màu sắc phù hợp với bảng màu của hãng tôn.
Lớp lõi là phần quan trọng nhất của Tấm Panel cách nhiệt. Có nhiều loại lõi khác nhau như xốp EPS, xốp PU/Pir, bông khoáng Rockwool hoặc bông thủy tinh Glasswool. Chất liệu lõi này giúp giữ nhiệt hiệu quả và cách âm tốt, từ đó tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái cho người dùng.
Lớp mặt trong của tấm panel cách nhiệt cũng được làm từ tôn hoặc inox, tương tự như lớp mặt ngoài. Đây là lớp cuối cùng của sản phẩm và cũng đóng vai trò quan trọng trong việc giữ nhiệt độ và độ bền cho tấm panel.
Đặc biệt, 3 lớp sản phẩm này được liên kết chặt chẽ với nhau bằng keo chuyên dụng. Điều này tạo nên một sản phẩm vô cùng cứng cáp và chắc chắn, giúp tấm panel cách nhiệt có khả năng chịu lực cơ học tốt và đảm bảo an toàn cho công trình xây dựng.
Nhờ những đặc tính vượt trội như vậy, tấm panel cách nhiệt đang được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng hiện đại. Với khả năng giữ nhiệt và tiết kiệm năng lượng, tấm panel cách nhiệt góp phần quan trọng trong việc xây dựng những công trình bền vững và tiết kiệm năng lượng cho tương lai của chúng ta.
Các biên dạng của tấm Panel cách nhiệt
Biên dạng vách trong
Biên dạng vách ngoài
Ưu điểm vượt trội của tấm Panel cách nhiệt
Tấm Panel cách nhiệt là một vật liệu xây dựng hiện đại được nhiều khách hàng ưa chuộng nhờ vào những ưu điểm vượt trội mà nó mang lại. Một trong những ưu điểm đáng chú ý của tấm Panel cách nhiệt là khả năng cách âm, cách nhiệt và chống cháy lan ấn tượng. Với cấu tạo bằng Rockwool hoặc lõi xốp, tấm Panel cách nhiệt có khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội hơn so với các vật liệu xây dựng truyền thống trước đây. Khả năng chống cháy lan của tấm Panel cách nhiệt cũng rất cao, làm giảm nguy cơ xảy ra cháy nổ và đảm bảo an toàn cho người dùng. Ngoài ra, khả năng cách nhiệt của tấm Panel cũng giúp tiết kiệm đến 70% chi phí điện điều hòa cho công trình.
Một ưu điểm khác của tấm Panel cách nhiệt là trọng lượng nhẹ, giúp cho việc di chuyển và lắp đặt trở nên dễ dàng hơn. So với các vật liệu xây dựng cùng phân khúc khác, tấm Panel cách nhiệt nhẹ hơn rất nhiều, giúp giảm thiểu công sức và chi phí khi thi công. Thời gian lắp đặt tấm Panel cũng ngắn hơn so với các vật liệu khác, giúp tiết kiệm thời gian và tăng hiệu suất công việc. Điều này làm cho tấm Panel cách nhiệt trở thành lựa chọn hoàn hảo cho những công trình có yêu cầu thiết kế và thi công nhanh chóng.
Tấm Panel cách nhiệt cũng được đánh giá cao về môi trường, vì được làm từ nguyên liệu thân thiện và không gây hại cho môi trường. Ngoài ra, bề mặt của tấm Panel cách nhiệt được phủ một lớp tôn có khả năng chống sự phá hoại của côn trùng, nấm mốc và chống thấm nước hiệu quả. Với tính năng này, tấm Panel cách nhiệt đảm bảo an toàn tốt nhất cho người dùng và là lựa chọn hàng đầu cho việc xây dựng các công trình như quán ăn hay kho lạnh đồ thực phẩm.
Tấm Panel cách nhiệt cũng được đánh giá cao về mặt thẩm mỹ. Với nhiều phong cách thiết kế khác nhau như giả vân gỗ, màu trắng sữa, cán gân và vô vàn màu sắc khác nhau, tấm Panel cách nhiệt mang đến tính thẩm mỹ khác biệt cho công trình. Đặc biệt, bề mặt của tấm Panel nhẵn không bám bụi và không thấm nước, dễ dàng vệ sinh và giữ gìn được vẻ đẹp của tấm Panel trong thời gian dài.
Độ bền của tấm Panel cách nhiệt cũng đáng kể. Với khả năng chịu lực ấn tượng và khả năng chống thời tiết khắc nghiệt, tấm Panel cách nhiệt không cần sử dụng khung xương trợ lực nhưng vẫn đảm bảo sự an toàn tối ưu. Bề mặt của tấm Panel cũng được phủ một lớp tôn mạ kẽm sơn tĩnh điện, giúp tăng độ bền màu lên đến 30 năm và có thể tái sử dụng nhiều lần.
Một ưu điểm cuối cùng của tấm Panel cách nhiệt là dễ dàng vệ sinh. Với bề mặt nhẵn, việc vệ sinh và lau chùi tấm Panel trở nên đơn giản và nhanh chóng. Chỉ cần sử dụng dung dịch tẩy rửa nhẹ và khăn ướt là đã có thể làm sạch tấm Panel một cách dễ dàng.
Tóm lại, tấm Panel cách nhiệt là một vật liệu xây dựng vượt trội với nhiều ưu điểm. Khả năng cách âm, cách nhiệt và chống cháy lan ấn tượng, trọng lượng nhẹ, đảm bảo an toàn với môi trường, độ bền cao, tính thẩm mỹ và dễ vệ sinh là những ưu điểm nổi bật của tấm Panel cách nhiệt. Vì thế, tấm Panel cách nhiệt đã trở thành lựa chọn hàng đầu của nhiều người khi xây dựng công trình.
Phân loại tấm Panel cách nhiệt đang thịnh hành nhất hiện nay
Hiện nay, trên thị trường có nhiều loại tấm Panel cách nhiệt với đặc tính và mức giá khác nhau. Tuy nhiên, để lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng, chất lượng hoàn hảo được đa số khách hàng ưng ý, dưới đây là những tấm Panel cách nhiệt bán chạy nhất. Đầu tiên là tấm Panel cách nhiệt PU foam, với khả năng cách âm, cách nhiệt tốt, dễ dàng lắp đặt và tuổi thọ cao. Tiếp theo, có tấm Panel cách nhiệt lõi kẽm, có hiệu suất cách âm và cách nhiệt cao, dùng rộng rải trong các công trình xây dựng. Cuối cùng là tấm Panel nhựa chịu lửa, có độ bền cao trong môi trường nhiệt đới. Những tấm Panel cách nhiệt này đang nhận được sự tin tưởng và lòng ưu ái từ phía người tiêu dùng.
Tấm Panel EPS:
Cấu tạo Tấm Panel EPS:
Panel EPS là một loại vật liệu cách nhiệt có rất nhiều ưu điểm, đặc biệt là khả năng cách nhiệt tuyệt vời khi được sử dụng cho các công trình panel phòng sạch. Điều này là nhờ vào cấu tạo của Panel EPS gồm 3 lớp chính, bao gồm hai lớp mặt ngoài và lớp lõi xốp EPS đặc biệt nằm ở giữa.
Lớp tôn mặt ngoài được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu. Loại lớp mặt ngoài này đã được xử lý bằng quá trình chống oxy hóa, do đó không bị ăn mòn theo thời gian, có thể chịu được lực tác động và thích ứng với điều kiện thời tiết khác nhau. Lớp mặt ngoài có độ dày từ 0,2 đến 0,7mm và có gân chạy theo chiều ngang của tấm panel để giúp thoát nước mưa tốt hơn.
Lớp lõi EPS là loại vật liệu cách nhiệt hiệu quả và được sử dụng rộng rãi trong các loại vật liệu cách nhiệt. Vật liệu xốp EPS (Expanded Polystyrene) là dạng nhựa Polystyrene đã được giãn nở, được sản xuất dưới dạng hạt có chất khí Bentan (C5H12). Thành phần của hạt EPS bao gồm từ 90-95% Polystyrene và 5-10% chất tạo khí như pentane (C5H12) hoặc carbon dioxide (CO2).
Lớp tôn mặt trong cũng là dạng tôn mạ oxi hóa giống như lớp tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, lớp tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như lớp tôn mặt ngoài. Điều này được thực hiện để tiếp xúc trực tiếp với con người và thường được ưu tiên là bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ để không gây tổn thương trên da hoặc để dễ dàng kết dính với các vật liệu khác như gạch, thạch cao, xi măng.
Nhà sản xuất sẽ sử dụng vật liệu kết dính đặc biệt để kết nối các lớp này lại với nhau, với hình dạng và kích thước nhất định. Trọng lượng tiêu chuẩn của Panel EPS dao động từ 8kg/m3 đến 40kg/m3. Trọng lượng này rất nhẹ và thuận tiện cho việc lắp đặt và di chuyển sản phẩm. Cùng với đó, hai lớp kim loại ngoài cùng giúp sản phẩm có hình dáng vững chắc, không bị méo móp khi chịu lực tác động.
Thông số kỹ thuật tấm panel cách nhiệt eps
Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.
- Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
- Độ dày tôn 2 mặt: 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
- Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
- Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
- Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
- Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
- Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
- Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
- Tỷ trọng xốp 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
- Loại xốp: Xốp thường và xốp chống cháy lan
- Hệ số truyền nhiệt ổn định λ = 0,035 KCal/m.h.oC
- Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
- Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
- Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ
Xem thêm sản phẩm: Panel EPS, báo giá: Panel EPS
Panel cách nhiệt PU/PIR
Cấu tạo tấm panel cách nhiệt PU/PIR
Panel PU/PIR là vật liệu cách nhiệt tiên tiến được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp xây dựng như nhà máy, nhà xưởng, kho hàng hay các phòng sạch. Loại vật liệu này có cấu tạo gồm ba lớp chính: hai lớp mặt ngoài và lớp lõi xốp PU/PIR nằm ở giữa.
Lớp tôn mặt ngoài của panel PU/PIR được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu, đã được xử lý chống oxy hóa. Với độ dày từ 0.35 – 0.7mm và gân chạy theo chiều ngang, lớp mặt ngoài này có khả năng chống ăn mòn và thích ứng với điều kiện thời tiết khác nhau.
Lớp lõi xốp PU/PIR bao gồm hai loại chất liệu: Foam Polyurethane và Foam Polyisocyanurate (PIR). Đặc điểm độc đáo của chúng là khả năng cách nhiệt tốt và chống cháy hiệu quả. PIR có ưu điểm vượt trội hơn PU về độ bền và khả năng chống nóng, cháy. Hai loại chất liệu này tương tác hóa học để tạo thành vật liệu xốp cách nhiệt.
Lớp tôn mặt trong của panel là một dạng tôn mạ oxi hóa, không có các đường gân sâu như lớp tôn mặt ngoài. Điều này giúp tạo bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ để không gây tổn thương cho con người khi sử dụng hoặc kết dính với các chất liệu khác.
Nhà sản xuất sử dụng vật liệu kết dính đặc biệt để kết nối ba lớp với nhau theo kích thước và hình dạng nhất định. Với trọng lượng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, panel PU/PIR nhẹ và dễ dàng lắp đặt. Sản phẩm cũng có hình dáng chắc chắn nhờ hai lớp kim loại bên ngoài, không bị móp méo hay xiêu vẹo khi chịu lực tác động.
Thông số kỹ thuật tấm panel cách nhiệt PU/PIR
Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.
Theo hình dạng, kích thước:
- Độ dày panel 40mm, 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
- Độ dày tôn 2 mặt: 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
- Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á, Tôn Bluescope hoặc theo yêu cầu
- Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
- Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
- Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm…
- Khổ rộng thực tế1020mm, 1170mm,1152mm…
- Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
- Tỷ trọng xốp 30kg/m3 đến 42kg/m3
- Loại xốp: PU/PIR
Thông số theo tính chất vật lý:
Panel lõi xốp PIR
- Hệ số dẫn nhiệt ≤ Kcal/m/oC 0,018 ÷ 0,020
- Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) KPa 300
- Lực kéo nén (Pn) Kg / cm² 1,7 ÷ 2,0
- Lực chịu uốn (PU) Kg / cm²
- Hệ số thấm hơi nước Ng / Pa.ms 1,8 ÷ 2,3
- Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
- Độ kín của tế bào % 90 ÷ 99
- Chỉ số oxy ≥ % 30
- Khả năng chịu nhiệt oC -196oC ÷ 205oC
Panel lõi xốp PU:
- Hệ số truyền nhiệt ổn định: 0,018 ÷ 0,022 Kcal/m/oC
- Lực kéo nén: Pn = 1,7 ÷ 2,0 Kg / cm2
- Lực chịu uốn: Pu = 40 ÷ 69 Kg / cm2
- Hệ số hấp thu nước: 1,8 ÷ 2,3 ep/v%
- Hệ số thẩm thấu nước: 1 – 3%
- Độ kín của tế bào : 90 ÷ 95 %
- Khả năng chịu nhiệt: -60oC ÷ + 80oC (+120oC).
Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ
Xem thêm: sản phẩm Panel cách nhiệt PU, Báo giá Panel PU
Panel Rockwool
Cấu tạo Tấm panel cách nhiệt chống cháy bông khoáng rockwool
Panel bông khoáng là một vật liệu được sử dụng rộng rãi và có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng cách nhiệt và chống cháy tốt. Để đạt được những ưu điểm này, cấu tạo của panel bông khoáng rockwool gồm 3 lớp chính: hai lớp mặt ngoài và lớp lõi bông khoáng nằm ở giữa.
Lớp mặt ngoài được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu. Với quá trình chống oxy hóa, lớp này không bị ăn mòn theo thời gian và có thể chịu được lực tác động cũng như điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp mặt ngoài thường từ 0.3 – 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang tấm để thoát nước tốt hơn.
Lõi bông khoáng được tạo từ các tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, được xếp đan xen và kết nối chặt chẽ với nhau. Nhờ công nghệ sản xuất hiện đại, giữa khối bông khoáng và tấm kim loại có độ bám dính rất tốt. Điều này giúp panel bông khoáng có độ cứng cao và khả năng cách nhiệt hiệu quả.
Lớp mặt trong cũng được làm từ tôn mạ oxi hóa và không có các đường gân sâu như lớp mặt ngoài. Điều này giúp đảm bảo bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người mềm mượt và không gây tổn thương.
Với cấu tạo 3 lớp trên, panel bông khoáng rockwool được kết nối bằng vật liệu kết dính đặc biệt và có hình dạng kích thước nhất định. Với độ trọng lượng tiêu chuẩn từ 60kg/m3 đến 150KG/m3, sản phẩm có hình dáng chắc chắn và không bị biến dạng khi chịu lực tác động.
Thông số kỹ thuật Tấm panel bông khoáng rockwool
Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.
Thông số kích thước và biên dạng:
- Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
- Độ dày tôn 2 mặt: 0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
- Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
- Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
- Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
- Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm…
- Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm….
- Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
- Tỷ trọng bông: 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Thông số Hệ số cách nhiệt của Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng:
- Rockwool loại 60kg/m3 – dày 50mm – hệ số R (m2K/W) : 1.5
- Rockwool loại 80kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.5
- Rockwool loại 100kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.6
- Rockwool loại 120kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.6
Thông số Hệ số dẫn nhiệt được tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM C612-93:
- Rockwool 60kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
- Rockwool 80kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
- Rockwool 100kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
- Rockwool 120kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.033 W/moC ; 0.24 BTU-in/(hrft2oF)
Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ
Xem thêm: sản phẩm Panel chống cháy Rockwool, Báo giá Panel Bông Khoáng Rockwool Chống Cháy
Panel Glasswool
Cấu tạo Tấm panel bông thủy tinh glasswool
Panel bông thủy tinh glasswool là một loại vật liệu có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng cách nhiệt và chống cháy tốt. Được cấu tạo từ hai lớp mặt ngoài và một lớp lõi bông thủy tinh đặc biệt ở giữa, panel này mang đến những ưu điểm vượt trội nhờ vào cấu trúc hợp lý của mình.
Lớp tôn mặt ngoài được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu và đã trải qua quá trình chống oxy hóa. Điều này giúp lớp mặt ngoài không bị ăn mòn theo thời gian và có khả năng chịu lực tốt, đáp ứng được các điều kiện thời tiết khác nhau. Lớp tôn này cũng có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang tấm để thoát nước tốt hơn trong trường hợp mưa.
Lõi bông thủy tinh được làm từ tấm bông thủy tinh có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, được xếp đan xen nhau. Sợi bông thủy tinh chạy vuông góc với bề mặt trên và dưới của tấm panel, và được kết nối chặt chẽ với nhau. Giữa các tấm bông thủy tinh và giữa chúng với các tấm tôn bên trên và bên dưới, có keo tạo bọt cường độ cao để nối liền thành khối hoàn chỉnh. Nhờ công nghệ sản xuất hiện đại, tấm panel có độ cứng rất cao. Điều này giúp khối bông thủy tinh bám chắc vào bề mặt bên trong các tấm kim loại.
Lớp tôn mặt trong cũng là một dạng tôn mạ oxi hóa giống như lớp tôn mặt ngoài. Nó được sử dụng bằng tôn mạ màu hoặc inox và có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Bên ngoài lớp tôn được phủ thêm một lớp Polyester để chống cháy, chống bụi và ngăn chặn vi khuẩn gây hại.
Từ 3 lớp này, nhà sản xuất sử dụng vật liệu kết dính đặc biệt để liên kết chúng lại với nhau. Trọng lượng tiêu chuẩn của panel bông thủy tinh glasswool dao động từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Với hai lớp kim loại bên ngoài, sản phẩm có hình dáng chắc chắn và không bị móp méo khi có lực tác động.
Thông số kỹ thuật Tấm panel bông thủy tinh glasswool
Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.
- Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
- Độ dày tôn 2 mặt: 0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
- Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
- Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
- Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
- Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm…
- Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm….
- Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
- Tỷ trọng bông: 48kg/m3, 64kg/m3
- Chống ẩm: 98.5%
- Độ hút ẩm thấp 5%
- Kiềm tính nhỏ
- Màu sắc Màu vàng nhạt
- Khả năng chịu nhiệt 350°C
- Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
- Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
- Tần số âm thanh(Hz) NRC=1
Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ
Xem thêm: sản phẩm Panel Glasswool, Báo giá Panel Bông Thủy Tinh Glasswool Chống Cháy
Panel kho lạnh (PU/PIR và EPS)
Tấm Panel kho lạnh có khả năng cách nhiệt tuyệt vời, đáp ứng tiêu chuẩn Châu Âu. Cấu tạo của tấm Panel kho lạnh bao gồm hai phần chính: lớp cách nhiệt bằng foam PU/PIR hoặc EPS dày dặn và lớp tôn lạnh mạ màu.
Hiện nay, tấm Panel kho lạnh này được sử dụng để xây dựng và thi công các công trình như kho mát, hầm trữ đông và kho lạnh. Với thiết kế vỏ bên ngoài bằng tôn hoặc inox 304, đạt chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm, cùng với lõi xốp giữ nhiệt, tấm Panel kho lạnh này lý tưởng được áp dụng trong các kho lạnh có nhiệt độ âm sâu và kho có nhiệt độ dương. Đặc biệt, những kho lạnh dùng để bảo quản vaccine, thực phẩm, thuốc,… thường ưu tiên lựa chọn dòng sản phẩm với lõi PU/PIR.
Với tính năng cách nhiệt ấn tượng, tấm Panel kho lạnh này đảm bảo giữ được nhiệt độ ổn định bên trong, giúp bảo quản hàng hóa một cách tốt nhất. Bên cạnh đó, việc sử dụng Panel kho lạnh giúp tiết kiệm năng lượng, gia tăng hiệu quả sử dụng và kéo dài tuổi thọ của hệ thống kho lạnh.
Đối với các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực bảo quản và vận chuyển hàng hóa nhạy cảm như thực phẩm, Panel kho lạnh PU/PIR và EPS là một sự lựa chọn tuyệt vời để đảm bảo chất lượng và an toàn trong quy trình làm việc.
Xem thêm Báo giá Panel kho lạnh
Panel Lò sấy
Panel lò sấy được xem là một dạng tấm Panel cách nhiệt có cấu tạo đặc biệt hơn so với các loại khác. Nó bao gồm 3 lớp chính, đó là lớp tôn, lớp Rockwool và lớp tôn. Để đảm bảo chất lượng, lớp tôn ngoài cùng nên được lựa chọn kỹ càng. Hiện nay, Việt Nam có các hãng sản xuất tôn uy tín như Tôn Hoa Sen, Tôn Phương Nam và Tôn Đông Á, là những sự lựa chọn thông minh cho tấm Panel này.
Về lớp tôn bên ngoài, độ dày từ 0.55mm là lựa chọn phù hợp nhất. Loại tôn này không chỉ có độ bền cao, chịu lực tốt mà còn có khả năng chịu nhiệt tốt, đồng thời còn có nhiều màu sắc sáng tạo để lựa chọn.
Lớp Rockwool nằm ở giữa tấm Panel chính là tầng cách nhiệt và chống cháy. Với cấu tạo bằng đá vôi và đá bazan, lớp này không chỉ an toàn mà còn không gây hại cho người sử dụng. Ngoài ra, nó còn giữ được độ đàn hồi, độ bền và khả năng chống cháy tuyệt vời. Tuy nhiên, độ dày và trọng lượng Rockwool cần được lựa chọn phù hợp theo yêu cầu của từng công trình.
Lớp tôn bên trong của Panel lò sấy có chức năng tiếp xúc trực tiếp với nhiệt bên trong. Do đó, cần chọn những hãng sản xuất tôn uy tín, tương tự như lớp tôn bên ngoài, để đảm bảo sự đồng bộ cho sản phẩm panel cách nhiệt. Độ dày tôn nên lựa chọn từ 0.7mm đến 0.75mm.
Tóm lại, Panel lò sấy với cấu tạo bao gồm lớp tôn, lớp Rockwool và lớp tôn là một lựa chọn tối ưu cho công trình cần cách nhiệt và chống cháy. Việc lựa chọn chính xác các loại vật liệu và độ dày phù hợp sẽ đảm bảo hiệu quả và an toàn cho công trình sử dụng. Hiện nay, trên thị trường Việt Nam đã có nhiều hãng sản xuất tôn uy tín, đáng tin cậy phù hợp để lựa chọn sử dụng trong tấm Panel lò sấy.
Xem thêm: sản phẩm Panel lò sấy chống cháy, Báo giá Panel lò sấy
Ứng dụng của tấm Panel cách nhiệt
Tấm Panel cách nhiệt là một vật liệu có những ưu điểm vượt trội so với nhiều vật liệu khác trên thị trường, điều này đã giúp những tấm Panel trở thành sự lựa chọn hàng đầu của đông đảo người tiêu dùng.
Có rất nhiều ứng dụng phổ biến của tấm Panel trong công trình. Thứ nhất, tấm Panel có thể được sử dụng để làm tường, vách ngăn trong các công trình như nhà tạm, phòng sạch và phòng thí nghiệm. Thứ hai, tấm Panel cũng được sử dụng để làm vỏ kho lạnh, kho dự trữ và phòng thí nghiệm. Bên cạnh đó, tấm Panel còn có thể được sử dụng làm ốp trần và la phông cho trần nhà. Thứ ba, tấm Panel có thể được sử dụng để làm tường và vách cách âm trong các phòng karaoke, quán bar, studio và rạp chiếu phim.
Ngoài ra, tấm Panel cũng có thể được sử dụng làm bộ phận chống cháy cho các hệ thống máy móc và nhà xưởng sản xuất linh kiện. Tấm Panel cũng có thể được sử dụng để lót tôn trong các công trình nhà ở thông thường, các khu công nghiệp, khu chế xuất, nhà máy và siêu thị. Đồng thời, tấm Panel cũng có thể được sử dụng để xây dựng nhà tiền chế, nhà lắp ghép và nhà điều hành tại các công trình.
Thêm vào đó, tấm Panel cũng có thể được sử dụng để xây dựng kho lạnh, kho sạch và kho bảo quản thực phẩm. Tấm Panel cũng được sử dụng phổ biến trong việc xây dựng nhà xưởng công nghiệp. Ngoài ra, tấm Panel còn có thể được sử dụng trong việc xây dựng phòng khám, bệnh viện dã chiến và nhà máy sản xuất dược phẩm.
Cuối cùng, tấm Panel còn có thể được sử dụng để làm trần chống nóng và vách ngăn cho từng gian phòng. Tóm lại, các ứng dụng của tấm Panel cách nhiệt rất đa dạng và đáng để được khám phá.
Bảng so sánh các loại tấm panel cách nhiệt:
So sánh tấm panel cách nhiệt lõi Glasswool với lõi rockwool
Sản phẩm | Panel Glasswool | Panel Rockwool |
Cấu tạo | Lõi bông thủy tinh glasswool, 2 mặt tôn hoặc inox | Lõi bông khoáng rockwool, 2 mặt tôn hoặc inox |
Độ dày lõi (mm) | 50 – 200 | 50 – 200 |
Độ dày tôn (mm) | 0.3 – 0.75 | 0.3 – 0.75 |
Tỷ trọng (kg/m3) | 48 – 64 | 80 – 100 – 120 |
Khả năng chống cháy | Chịu được mức nhiệt độ cao, và chống cháy cực kỳ tốt | Chịu được mức nhiệt độ cao, và chống cháy cực kỳ tốt |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt |
Khả năng cách âm | Tốt | Tốt |
Nhận biết | Màu vàng nhạt | Màu nâu hoặc vàng đậm |
Ứng dụng | Làm trần, vách | Làm trần, vách |
Giá thành | Trung bình | Trung bình |
So sánh tấm panel cách nhiệt lõi PU/PIR với lõi EPS
Sản phẩm | Panel PU/PIR | Panel EPS |
Cấu tạo | Lõi xốp Polyurethane, 2 mặt tôn hoặc inox | Lõi xốp EPS (polystyrene), 2 mặt tôn hoặc inox |
Độ dày lõi (mm) | 40 – 200 | 50 – 200 |
Độ dày tôn (mm) | 0.35 – 0.55 | 0.2 – 0.55 |
Tỷ trọng (kg/m3) | 40 – 42 | 8 – 30 |
Khả năng chống cháy | Chống cháy lan tốt | Không chống cháy (xốp thường) và chống cháy lan (xốp eps chống cháy) |
Khả năng cách nhiệt | Rất tốt | Trung bình |
Khả năng cách âm | Rất tốt | Trung bình |
Nhận biết | Màu vàng trắng | Màu trắng hoặc trắng đen |
Ứng dụng | Làm trần, vách, sàn | Làm trần, vách |
Giá thành | Cao | Rẻ |
Hướng dẫn thi công tấm panel cách nhiệt chi tiết, đơn giản tại Đắk Lắk
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp cho độc giả hướng dẫn chi tiết về cách thi công tấm Panel cách nhiệt một cách nhanh chóng và dễ dàng.
Đầu tiên, bạn cần xác định chính xác vị trí cần thi công và đo đạc để đánh dấu vị trí cần thực hiện. Sau đó, bạn tiến hành lắp khung sườn theo chuẩn thiết kế, bao gồm cả các thanh đứng và thanh ngang, đảm bảo lắp đặt chắc chắn bằng cách sử dụng vít.
Tiếp theo, bạn cần gia cố các vị trí treo đồ trên tấm Panel để đảm bảo an toàn và chắc chắn trong quá trình sử dụng hàng ngày. Sau đó, bạn lắp đặt tấm Panel vào khung, đặc biệt chú ý đến việc sử dụng thanh bao tạo ra các góc để đảm bảo khả năng bảo vệ tốt nhất.
Cuối cùng, hãy kiểm tra kỹ lưỡng và hoàn thiện thi công. Đảm bảo rằng các tấm Panel đã được gắn kín, vì điều này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng sau này.
Tóm lại, việc thi công tấm Panel cách nhiệt có thể nhanh chóng và dễ dàng nếu bạn tuân thủ đúng quy trình. Bằng cách thực hiện các bước trên một cách cẩn thận và chính xác, bạn sẽ có thể tận hưởng những lợi ích của tấm Panel cách nhiệt một cách tối ưu.
Xem thêm: Hướng dẫn lắp đặt thi công tấm Panel cách nhiệt
Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Mới Nhất (22/11/2024) tại Đắk Lắk
Tại Đắk Lắk, Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp tấm Panel cách nhiệt với báo giá linh hoạt phù hợp với nhu cầu và yêu cầu của khách hàng. Các yếu tố như chất liệu, loại tấm, thiết kế, kích thước, kiểu dáng, độ dày, và màu sắc đều ảnh hưởng đáng kể đến mức giá của sản phẩm. Đơn vị Triệu Hổ luôn đảm bảo chất lượng cao và giá trị tiền bạc tối ưu cho khách hàng.
Triệu Hổ tự hào là đơn vị dẫn đầu trong lĩnh vực cung cấp tấm panel cách nhiệt tại Đắk Lắk. Chúng tôi chuyên cung cấp các loại tấm panel với chất lượng đáng tin cậy, đáp ứng được các tiêu chuẩn kỹ thuật và chất lượng của khách hàng. Sản phẩm của chúng tôi có khả năng cách âm, cách nhiệt và chống cháy, đồng thời được thiết kế linh hoạt và thẩm mỹ. Với đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm và tư vấn chuyên nghiệp, chúng tôi sẽ giúp bạn lựa chọn tấm panel phù hợp và cung cấp thông tin chi tiết về báo giá dựa trên yêu cầu riêng của bạn. Hãy liên hệ với Triệu Hổ ngay hôm nay để được tư vấn và nhận báo giá tốt.
Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ 22/11/2024 Mới Nhất tại Đắk Lắk – 0905.800.247
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!
Xem thêm Báo giá các loại tấm Panel panel cách nhiệt, và Báo giá Phụ kiện Panel
Vì sao nên mua tấm Panel tường Triệu Hổ tại Đắk Lắk
- Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chất lượng.
- Triệu Hổ cung cấp sản phẩm giá thành cạnh tranh, hợp lý nhất.
- Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chính hãng.
- Triệu Hổ có đội ngũ chăm sóc khách hàng tận tâm.
- Triệu Hổ cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng nhận, nguồn gốc xuất xứ.
- Triệu Hổ cung cấp mẫu mã sản phẩm cho nhà thầu, tư vấn thiết kế, chủ đầu tư lựa chọn.
- Triệu Hổ sẵn nguồn hàng số lượng lớn, đa dạng mẫu mã cho khách hàng chọn lựa.
- Triệu Hổ có chính sách bảo hành dài hạn.
- Triệu hổ hướng dẫn thi công lắp đặt chi tiết ngay sau khi mua hàng.
- Triệu Hổ cam kết bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
- Triệu Hổ chính sách đổi trả minh bạch.
- Triệu Hỏ có đội ngũ tư vấn nhiệt tình, hỗ trợ 24/7.
Quý Anh/chị liên hệ ngay thông tin bên dưới hoặc để được nhấn vào nút chát để được báo giá và tư vấn nhanh nhất.
Một số công trình sử dụng tấm panel cách nhiệt Triệu Hổ cung cấp tại Đắk Lắk
Trên đây là toàn bộ những thông tin mà Triệu Hổ muốn gửi đến mọi người về tấm Panel cách nhiệt chính hãng hiện nay. Hy vọng, chia sẻ trên sẽ giúp mọi người tìm được giải pháp phù hợp cho việc xây dựng công trình của mình. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ Triệu Hổ để được tư vấn cụ thể và nhanh nhất.