Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Bình Dương (22/11/2024) Mới Nhất

Bình chọn

Mục lục bài viết

Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Bình Dương (22/11/2024) Mới Nhất Hôm Nay CK 5% – 10%

Tấm panel, hay còn được gọi là tấm vách hoặc vách ngăn, là một loại vật liệu xây dựng mới được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực xây dựng. Với khả năng cách âm và cách nhiệt tuyệt vời, tấm panel đã trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho việc phân chia không gian, làm trần, sàn và vách bao ngoài trong các công trình như nhà máy, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và nhà ở.

Triệu Hổ, một đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp tấm panel, đã tìm hiểu và báo giá chi tiết về sản phẩm này. Chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm chất lượng cao, đáp ứng được các yêu cầu về cách âm và cách nhiệt. Đội ngũ nhân viên của chúng tôi là những chuyên gia giàu kinh nghiệm trong lĩnh vực này, sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ khách hàng tận tình.

Với đội ngũ kỹ thuật viên chuyên nghiệp, chúng tôi sẽ mang đến cho quý khách hàng những giải pháp thiết kế thông minh và phù hợp với từng nhu cầu cụ thể. Bên cạnh đó, chúng tôi cũng cam kết cung cấp sản phẩm với giá cả cạnh tranh nhất trên thị trường.

Hãy đến với Triệu Hổ để tìm hiểu thêm về sản phẩm tấm panel và nhận báo giá chi tiết. Chúng tôi luôn đặt lợi ích của khách hàng lên hàng đầu và cam kết mang đến sự hài lòng tuyệt đối cho quý khách hàng.

Tấm Panel cách nhiệt là gì?

Tấm panel cách nhiệt là một loại vật liệu xây dựng rất phổ biến và được sử dụng rộng rãi. Chúng có khả năng cách âm, cách nhiệt và chống cháy, nên thường được sử dụng để làm trần và vách ngăn trong các công trình xây dựng như nhà xưởng, nhà máy, kho hàng và nhà ở.

Tấm panel cách nhiệt được đánh giá cao về độ bền và những tính năng ưu việt. Một trong những ưu điểm của tấm panel cách nhiệt là khả năng cách âm tuyệt vời. Chúng có thể ngăn chặn tiếng ồn từ bên ngoài và giúp tạo ra một không gian yên tĩnh và thoải mái bên trong công trình. Ngoài ra, tấm panel cách nhiệt còn có khả năng cách nhiệt hiệu quả. Chúng giữ nhiệt độ ổn định bên trong và ngăn chặn sự thoát nhiệt đi qua vách. Điều này giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí điều hòa không khí.

Trên thị trường hiện nay có nhiều loại tấm panel cách nhiệt khác nhau, bao gồm Panel EPS, Panel PU, Panel PIR, Panel Rockwool và Panel Glasswool. Mỗi loại có những ưu điểm riêng để phù hợp với từng yêu cầu. Vì vậy, khi lựa chọn tấm panel cách nhiệt, cần tìm hiểu kỹ về các tính năng và ưu điểm của từng loại để chọn được loại tốt nhất cho công trình của mình.

Tóm lại, tấm panel cách nhiệt là một giải pháp xây dựng hiệu quả và tiết kiệm chi phí. Với khả năng cách âm, cách nhiệt và chống cháy, chúng đáng được ứng dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng.

Cấu tạo của Tấm panel cách nhiệt tại Bình Dương

Tấm Panel cách nhiệt là một loại vật liệu xây dựng được sử dụng rộng rãi để cung cấp tính năng cách nhiệt và cản nhiệt cho công trình. Tấm Panel cách nhiệt bao gồm ba lớp chính, bao gồm lớp mặt ngoài, lớp lõi và lớp mặt trong.

Lớp mặt ngoài của Tấm Panel thường được làm từ tôn mạ màu hoặc inox. Với độ dày từ 0.30 đến 0.75mm, lớp mặt ngoài này rất cứng cáp và có khả năng chống chịu tốt dưới mọi tác động thời tiết. Ngay cả trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt, lớp tôn vẫn đảm bảo bảo vệ và mang lại độ bền cao cho công trình. Màu sắc của tấm tôn có sẵn trong bảng màu của các nhà sản xuất, cho phép bạn lựa chọn theo ý thích và phong cách của công trình.

Lớp lõi của Tấm Panel có thể là xốp EPS, xốp PU/Pir, bông khoáng Rockwool hoặc bông thủy tinh Glasswool. Mỗi loại lõi mang lại đặc tính cách nhiệt và cản nhiệt riêng. Lõi xốp EPS, xốp PU/Pir giúp cách nhiệt hiệu quả và giảm tiêu thụ năng lượng. Lõi bông khoáng Rockwool và bông thủy tinh Glasswool có khả năng chịu lửa và giảm tiếng ồn.

Lớp mặt trong của Tấm Panel cũng được làm từ tôn hoặc inox, giống như lớp mặt ngoài. Nhờ sự kết nối chặt chẽ giữa ba lớp này bằng keo chuyên dụng, Tấm Panel cách nhiệt trở nên vô cùng cứng cáp và chắc chắn.

Tấm Panel cách nhiệt là một sản phẩm sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng công nghiệp, nhà xưởng, nhà kho và các ngành công nghiệp khác. Sự kết hợp giữa các lớp với khả năng cách nhiệt và cản nhiệt tốt mang lại lợi ích lớn cho công trình, giúp giảm thiểu sự tiêu tốn năng lượng và duy trì môi trường sống và làm việc thoải mái. Với những tính năng và ưu điểm vượt trội của mình, Tấm Panel cách nhiệt đang trở thành một sự lựa chọn phổ biến và tin cậy trong ngành xây dựng Việt Nam.

Các biên dạng của tấm Panel cách nhiệt

Biên dạng vách trong

Biên dạng tấm panel cách nhiệt vách trong khổ 1150mm

Biên dạng tấm panel cách nhiệt vách trong khổ 1000mm

Biên dạng vách ngoài

Biên dạng tấm panel cách nhiệt vách ngoài khổ 1000mm

Ưu điểm vượt trội của tấm Panel cách nhiệt

Tấm Panel cách nhiệt hiện nay được biết đến với rất nhiều ưu điểm khác nhau so với vật liệu xây dựng truyền thống, từ đó dần trở thành vật liệu được một lượng lớn khách hàng chọn với các ưu điểm sau đây.

Trước tiên, tấm Panel cách nhiệt có khả năng cách âm, cách nhiệt ấn tượng. Với cấu tạo bằng Rockwool hoặc lõi xốp, tấm Panel cách nhiệt có khả năng cách âm, cách nhiệt và chống cháy lan vượt trội so với các vật liệu truyền thống. Khả năng cách nhiệt này giúp tiết kiệm đến 70% chi phí điện điều hòa cho công trình, đồng thời mang lại không gian sống thoải mái và tiết kiệm năng lượng.

Tiếp theo, tấm Panel cách nhiệt có trọng lượng nhẹ, dễ dàng thi công. Hình dạng nhẹ nhàng của nó giúp quá trình di chuyển, lắp ráp và thi công trở nên dễ dàng hơn rất nhiều so với các vật liệu cùng phân khúc khác. Điều này giúp giảm thiểu thời gian và công sức thi công, đồng thời giảm chi phí nền móng. Vì vậy, tấm Panel cách nhiệt trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình xây dựng, đặc biệt là những người yêu thích thiết kế và công trình nhanh chóng.

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel cách nhiệt là đảm bảo an toàn cho môi trường. Tấm Panel được sản xuất từ nguyên liệu thân thiện với môi trường, không gây hại cho con người và môi trường. Với việc phủ một lớp tôn chống cháy, chống nấm và chống thấm tốt, tấm Panel đảm bảo sự an toàn tuyệt đối cho người dùng. Đây được coi là một trong những ưu điểm cốt lõi khi chọn tấm Panel để thi công các công trình như quán ăn hay kho lạnh đồ thực phẩm.

Tiếp theo, tấm Panel cách nhiệt có mức độ thẩm mỹ cao và rất linh hoạt trong việc thiết kế. Với rất nhiều phong cách và màu sắc khác nhau, tấm Panel thích hợp với mọi loại công trình và phong cách thiết kế. Bề mặt nhẵn không bám bụi và không thấm nước, dễ dàng vệ sinh và giữ cho tấm Panel luôn sạch sẽ và mới mẻ.

Tấm Panel cách nhiệt còn sở hữu độ bền bỉ cao. Với khả năng chịu lực ấn tượng, tấm Panel có thể chống mọi thời tiết khắc nghiệt mà không gây lo lắng. Bề mặt tấm Panel được phủ một lớp tôn mạ kẽm sơn tĩnh điện, mang đến màu sắc tươi sáng và độ bền màu lên tới 30 năm. Độ bền cao và khả năng tái sử dụng nhiều lần là những điểm đáng chú ý.

Cuối cùng, tấm Panel cách nhiệt còn dễ dàng vệ sinh. Với việc sử dụng những vật liệu thân thiện với môi trường, tấm Panel đảm bảo an toàn cho con người. Bề mặt nhẵn giúp việc vệ sinh và lau chùi diễn ra nhanh chóng và tiện lợi. Chỉ cần sử dụng dung dịch tẩy rửa nhẹ và một chiếc khăn có độ dày vừa phải, bề mặt tấm Panel có thể được làm sạch trong thời gian ngắn.

Tóm lại, tấm Panel cách nhiệt mang đến hàng loạt ưu điểm vượt trội. Với khả năng cách âm, cách nhiệt tốt, trọng lượng nhẹ, an toàn cho môi trường, thẩm mỹ cao, bền bỉ và dễ vệ sinh, tấm Panel cách nhiệt là lựa chọn tốt cho các công trình xây dựng hiện nay.

Phân loại tấm Panel cách nhiệt đang thịnh hành nhất hiện nay

Hiện nay, trên thị trường có nhiều loại tấm Panel cách nhiệt với đặc tính và cấu tạo đa dạng, giá cả khác nhau. Tuy nhiên, có một số sản phẩm đang được người tiêu dùng ưa chuộng và lựa chọn sử dụng nhiều nhất. Trong số đó, có thể kể đến các tấm Panel cách nhiệt của các thương hiệu nổi tiếng như Kingspan, Rockwool và IsoVER. Những tấm Panel này không chỉ có chất lượng hoàn hảo, mà còn đáp ứng được các tiêu chuẩn về cách nhiệt và cấu trúc, giúp giảm thiểu tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí. Bên cạnh đó, những sản phẩm này cũng mang lại không gian sống thoải mái và tiện nghi cho người sử dụng. Do đó, việc lựa chọn tấm Panel cách nhiệt từ các thương hiệu này là sự đầu tư thông minh và hợp lý cho ngôi nhà.

Tấm Panel EPS:

Cấu tạo Tấm Panel EPS:

Panel EPS là một loại vật liệu cực kỳ hữu ích với nhiều ưu điểm đặc biệt, đặc biệt là khả năng cách nhiệt tuyệt vời khi được sử dụng trong việc xây dựng các công trình panel phòng sạch. Điều này là nhờ vào cấu tạo của tấm Panel EPS bao gồm 3 lớp chính: hai lớp mặt ngoài và lớp lõi xốp EPS đặc biệt ở giữa.

Lớp mặt ngoài của tấm Panel EPS được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu. Lớp này đã được xử lý chống oxy hóa, do đó không bị ăn mòn theo thời gian và có thể chịu được các lực tác động cũng như các điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp mặt ngoài thường dao động từ 0.2 – 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang tấm panel để giúp thoát nước tốt khi trời mưa.

Lớp lõi EPS là một vật liệu cách nhiệt hiệu quả với tên gọi là Expanded Polystyrene. Đây là loại nhựa Polystyrene giãn nở, được sản xuất dưới dạng hạt chứa chất khí Bentan (C5H12). Thành phần của hạt EPS bao gồm từ 90 – 95% Polystyrene và 5 – 10% chất tạo khí như pentane (C5H12) hoặc carbon dioxide (CO2).

Lớp mặt trong, tương tự như lớp mặt ngoài, cũng là một dạng tôn mạ oxi hóa. Tuy nhiên, lớp mặt trong không có đường gân sâu và rõ như lớp mặt ngoài. Điều này làm cho lớp mặt trong có bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ hơn để không gây ra các vết xước trên da khi sử dụng đồng thời dễ dàng kết dính với các chất liệu khác như tường gạch, thạch cao, xi măng, v.v.

Với 3 lớp trên, nhà sản xuất sẽ sử dụng một loại vật liệu kết dính đặc biệt để ghép chúng lại với nhau theo kích thước và hình dạng nhất định. Trọng lượng tiêu chuẩn của Panel EPS dao động từ 8kg/m3 đến 40KG/m3, đây là trọng lượng nhẹ và thuận tiện cho việc lắp đặt và di chuyển sản phẩm. Đồng thời, nhờ hai lớp kim loại bên ngoài, sản phẩm có hình dáng chắc chắn, không bị móp méo hoặc biến dạng khi có lực tác động.

Thông số kỹ thuật tấm panel cách nhiệt eps

Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.

  • Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
  • Độ dày tôn 2 mặt:  0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
  • Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
  • Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
  • Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
  • Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
  • Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
  • Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
  • Tỷ trọng xốp 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
  • Loại xốp: Xốp thường và xốp chống cháy lan
  • Hệ số truyền nhiệt ổn định λ = 0,035 KCal/m.h.oC
  • Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
  • Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
  • Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s

Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ

Xem thêm sản phẩm: Panel EPS, báo giá: Panel EPS

Panel cách nhiệt PU/PIR

Cấu tạo tấm panel cách nhiệt PU/PIR

Panel cách nhiệt PU/PIR là một loại vật liệu có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng cách nhiệt tốt trong việc xây dựng công trình như nhà máy, nhà xưởng, kho hàng và phòng sạch. Cấu tạo của panel PU/PIR gồm 3 lớp chính: hai lớp mặt ngoài và lớp lõi xốp PU/PIR.

Lớp mặt ngoài được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu, đã qua quá trình chống oxy hóa, không ăn mòn và chịu được lực tác động và điều kiện thời tiết khác nhau. Lớp này có độ dày từ 0.35 – 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang tấm panel để thoát nước hiệu quả vào trời mưa.

Lớp lõi xốp PU/PIR được làm từ Foam Polyurethane (PU) và Foam Polyisocyanurate (PIR). Foam PU là loại nhựa xốp được tạo từ hai loại chất lỏng chính là Polyol và hỗn hợp chất polymethylene, polyphynyl, isocyanate. Foam PIR có nông độ methy diphenyl diisocyanate cao hơn Foam PU, cho khả năng cách nhiệt, chống nóng và chống cháy tốt hơn.

Lớp mặt trong cũng được làm từ tôn mạ oxi hóa, tuy nhiên không có gân sâu và rõ như lớp mặt ngoài để đảm bảo sự an toàn khi tiếp xúc với con người và dễ dàng kết dính với các chất liệu khác.

Sản phẩm panel PU/PIR được kết nối bằng vật liệu kết dính đặc biệt và có trọng lượng từ 30-42kg/m3, tiện lợi cho việc lắp đặt và di chuyển. Nhờ hai lớp kim loại bên ngoài, panel có hình dáng chắc chắn và không bị móp méo hay xiêu vẹo khi có lực tác động.

Thông số kỹ thuật tấm panel cách nhiệt PU/PIR

Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.

Theo hình dạng, kích thước:
  • Độ dày panel 40mm, 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
  • Độ dày tôn 2 mặt:  0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
  • Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á, Tôn Bluescope hoặc theo yêu cầu
  • Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
  • Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
  • Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm…
  • Khổ rộng thực tế1020mm, 1170mm,1152mm…
  • Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
  • Tỷ trọng xốp 30kg/m3 đến 42kg/m3
  • Loại xốp: PU/PIR
Thông số theo tính chất vật lý:
Panel lõi xốp PIR
  • Hệ số dẫn nhiệt ≤ Kcal/m/oC 0,018 ÷ 0,020
  • Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) KPa 300
  • Lực kéo nén (Pn) Kg / cm² 1,7 ÷ 2,0
  • Lực chịu uốn (PU) Kg / cm²
  • Hệ số thấm hơi nước Ng / Pa.ms 1,8 ÷ 2,3
  • Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
  • Độ kín của tế bào % 90 ÷ 99
  • Chỉ số oxy ≥ % 30
  • Khả năng chịu nhiệt oC -196oC ÷ 205oC
Panel lõi xốp PU:
  • Hệ số truyền nhiệt ổn định:  0,018 ÷ 0,022 Kcal/m/oC
  • Lực kéo nén:    Pn = 1,7 ÷ 2,0 Kg / cm2
  • Lực chịu uốn:   Pu = 40 ÷ 69 Kg / cm2
  • Hệ số hấp thu nước: 1,8 ÷ 2,3 ep/v%
  • Hệ số thẩm thấu nước: 1 – 3%
  • Độ kín của tế bào :    90 ÷ 95 %
  • Khả năng chịu nhiệt:  -60oC ÷ + 80oC (+120oC).

Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ

Xem thêm: sản phẩm Panel cách nhiệt PU, Báo giá Panel PU

Panel Rockwool

Cấu tạo Tấm panel cách nhiệt chống cháy bông khoáng rockwool

Panel Rockwool, hay còn được gọi là panel bông khoáng, là một loại vật liệu với nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là trong việc cách nhiệt và chống cháy. Cấu tạo của panel bông khoáng rockwool bao gồm ba lớp chính: hai lớp mặt ngoài và một lớp lõi bông khoáng đặc biệt ở giữa.

Lớp tôn mặt ngoài được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu, đã qua quá trình xử lý chống oxy hóa để không bị ăn mòn theo thời gian. Lớp mặt ngoài này có độ dày từ 0.3 – 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang để thoát nước tốt hơn trong trời mưa.

Lõi bông khoáng của panel sử dụng các tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Những sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt trên, dưới của tấm panel và kết nối chặt chẽ với nhau. Các tấm bông khoáng được chèn chặt vào toàn bộ tấm panel theo chiều dọc và chiều ngang, và liên kết với nhau thông qua keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ hiện đại đảm bảo độ bám dính tốt giữa khối bông khoáng và bề mặt bên trong các tấm kim loại, tạo ra độ cứng cao cho panel bông khoáng.

Lớp tôn mặt trong cũng là một dạng tôn mạ oxi hóa nhưng không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Lớp mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ để không gây xước ngoài da khi sử dụng hoặc để dễ dàng kết dính với các chất liệu khác.

Với cấu tạo thông minh và sự liên kết chắc chắn, panel bông khoáng rockwool là một giải pháp lý tưởng trong việc xây dựng các công trình cách nhiệt và chống cháy.

Thông số kỹ thuật Tấm panel bông khoáng rockwool

Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.

Thông số kích thước và biên dạng: 
  • Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
  • Độ dày tôn 2 mặt:  0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
  • Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
  • Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
  • Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
  • Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm…
  • Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm….
  • Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
  • Tỷ trọng bông: 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Thông số Hệ số cách nhiệt của Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng:
  • Rockwool loại 60kg/m3 – dày 50mm – hệ số R (m2K/W) : 1.5
  • Rockwool loại 80kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.5
  • Rockwool loại 100kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.6
  • Rockwool loại 120kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.6
Thông số Hệ số dẫn nhiệt được tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM C612-93:
  • Rockwool 60kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
  • Rockwool 80kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
  • Rockwool 100kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
  • Rockwool 120kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.033 W/moC ; 0.24 BTU-in/(hrft2oF)

Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ

Xem thêm: sản phẩm Panel chống cháy Rockwool, Báo giá Panel Bông Khoáng Rockwool Chống Cháy

Panel Glasswool

Cấu tạo Tấm panel bông thủy tinh glasswool

Panel bông thủy tinh Glasswool là một vật liệu rất đa năng và có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng cách nhiệt và chống cháy. Cấu tạo của panel bông thủy tinh Glasswool gồm hai lớp mặt ngoài và lớp lõi bông thủy tinh Glasswool đặc biệt ở giữa.

Lớp mặt ngoài của panel bông thủy tinh Glasswool thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu, và đã được xử lý chống oxy hóa. Điều này giúp lớp mặt ngoài không bị ăn mòn theo thời gian, chịu được các lực tác động và đáp ứng được các điều kiện thời tiết khác nhau. Lớp mặt ngoài có độ dày từ 0.3 – 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang tấm panel để giúp thoát nước tốt hơn khi trời mưa.

Lõi bông thủy tinh của panel được làm từ những tấm bông thủy tinh Glasswool có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, được xếp đan xen nhau. Các sợi bông thủy tinh chạy vuông góc với bề mặt trên và dưới của tấm panel, được kết nối chặt chẽ với nhau và chèn chặt vào tấm panel theo chiều dọc và chiều ngang. Sử dụng công nghệ sản xuất hiện đại, đảm bảo độ bám dính giữa khối bông thủy tinh với bề mặt bên trong tấm kim loại rất tốt. Do đó, tấm panel bông thủy tinh Glasswool có độ cứng rất cao.

Sản phẩm bông thủy tinh Glasswool được làm từ sợi thuỷ tinh tổng hợp chế xuất từ đá, xỉ và đất sét. Thành phần chủ yếu của nó là Aluminum, Silicat canxi, Oxit kim loại và không chứa Amiang. Với tính chất cách nhiệt, cách âm, cách điện cao, không cháy, mềm mại và có tính đàn hồi tốt, sản phẩm này kết hợp với tấm nhôm hoặc nhựa chịu nhiệt cao tạo ra một sản phẩm cách nhiệt vượt trội.

Lớp mặt trong của panel cũng là một dạng tôn mạ oxi hóa, được sử dụng bằng tôn mạ màu hoặc inox. Với độ dày trung bình từ 0.3mm – 0.7mm và lớp sơn tĩnh điện bên ngoài giúp chống ẩm và chống han gỉ. Đặc biệt, bề mặt lớp tôn được phủ thêm một lớp Polyester giúp chống cháy, chống bụi, không hút ẩm và ngăn chặn vi khuẩn gây hại.

Nhà sản xuất sử dụng vật liệu kết dính đặc biệt để kết nối 3 lớp lại với nhau thành một khối hoàn chỉnh. Panel bông thủy tinh Glasswool có trọng lượng tiêu chuẩn từ 48kg/m3 đến 64kg/m3 và hai lớp kim loại bên ngoài giúp sản phẩm có hình dạng chắc chắn, không bị móp méo xiêu vẹo khi có lực tác động.

Thông số kỹ thuật Tấm panel bông thủy tinh glasswool

Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.

  • Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
  • Độ dày tôn 2 mặt:  0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
  • Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
  • Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
  • Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
  • Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm…
  • Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm….
  • Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
  • Tỷ trọng bông: 48kg/m3, 64kg/m3
  • Chống ẩm: 98.5%
  • Độ hút ẩm thấp 5%
  • Kiềm tính nhỏ
  • Màu sắc Màu vàng nhạt
  • Khả năng chịu nhiệt 350°C
  • Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
  • Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
  • Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ

Xem thêm: sản phẩm Panel Glasswool, Báo giá Panel Bông Thủy Tinh Glasswool Chống Cháy

Panel kho lạnh (PU/PIR và EPS)

Tấm Panel kho lạnh hay còn gọi là tấm cách nhiệt kho lạnh, có khả năng cách nhiệt rất tốt và đáng tin cậy, đạt tiêu chuẩn Châu Âu về độ cách nhiệt. Tấm Panel này được thiết kế với 2 thành phần chính là lớp cách nhiệt foam PU/PIR hoặc EPS dày dặn và lớp tôn lạnh mạ màu.

Ưu điểm chính của tấm Panel này là khả năng cách nhiệt rất tốt, giữ cho nhiệt độ bên trong kho lạnh ổn định và tiết kiệm năng lượng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho việc xây dựng kho lạnh, hầm trữ đông hoặc kho mát.

Với kiểu dáng và lớp bên ngoài được làm từ tôn hoặc inox 304 theo chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm, tấm Panel này rất phù hợp với các kho lạnh có nhiệt độ âm và các kho có nhiệt độ dương. Đặc biệt, những kho lạnh dùng để lưu trữ các loại vaccine, thực phẩm hoặc thuốc cũng ưu tiên sử dụng dòng sản phẩm này vì khả năng giữ nhiệt ổn định và bảo quản tốt.

Tấm Panel kho lạnh PU/PIR và EPS là sản phẩm tốt và phù hợp để xây dựng các hệ thống kho lạnh hiện đại. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời và thiết kế chắc chắn, chúng sẽ giúp tiết kiệm năng lượng và bảo quản hàng hoá tốt hơn.

Xem thêm Báo giá Panel kho lạnh

Panel Lò sấy

Panel Lò sấy là một loại panel cách nhiệt có cấu tạo cao hơn so với các dạng tấm panel cách nhiệt khác. Nó bao gồm 3 lớp chính là tôn – rockwool – tôn.

Lớp tôn ngoài cùng là lớp nhìn thấy rõ nhất và thường phải chịu những tác động xấu từ môi trường bên ngoài. Điều này đòi hỏi chúng ta phải chọn một loại tôn có chất lượng cao cho tấm panel này. Một số loại tôn tốt được khuyến khích là Tôn Hoa Sen, Tôn Phương Nam, Tôn Đông Á. Độ dày của lớp tôn ngoài cần phải từ 0.55mm trở lên để đảm bảo độ bền, chịu lực và chịu nhiệt tốt cũng như đa dạng về màu sắc.

Lớp rockwool nằm ở giữa là vật liệu bảo ôn có độ đàn hồi cao, bền bỉ và khả năng chống cháy tuyệt vời. Được làm từ đá vôi và đá bazan, lớp rockwool rất an toàn khi sử dụng, không chứa các hợp chất hóa học độc hại và không sinh ra khí độc khi tiếp xúc với nhiệt độ cao. Mức độ dày và trọng lượng của rockwool cần được chọn lựa phù hợp với yêu cầu cụ thể của công trình.

Lớp tôn bên trong là phần tiếp xúc trực tiếp với nhiệt từ bên trong lò sấy. Chúng ta nên chọn một loại tôn từ cùng hãng như lớp tôn bên ngoài để tạo sự đồng bộ cho sản phẩm panel cách nhiệt. Độ dày thích hợp cho lớp tôn này là từ 0.7 đến 0.75mm.

Panel Lò sấy là một giải pháp cách nhiệt hiệu quả cho hệ thống lò sấy trong nhiều ngành công nghiệp, giúp giữ nhiệt độ ổn định và tăng hiệu suất hoạt động của lò sấy. Việc chọn lựa các vật liệu và cấu trúc chính xác cho panel lò sấy là rất quan trọng để đảm bảo chất lượng và độ bền của sản phẩm.

Với cấu tạo gồm tôn – rockwool – tôn, panel lò sấy mang lại sự an toàn và hiệu quả cách nhiệt mà không gây ảnh hưởng đến môi trường. Chính vì vậy, việc lựa chọn panel lò sấy chất lượng và đảm bảo được công năng cách nhiệt là điều cần thiết và quan trọng đối với các công trình sản xuất.

Xem thêm: sản phẩm Panel lò sấy chống cháy, Báo giá Panel lò sấy

Ứng dụng của tấm Panel cách nhiệt

Tấm Panel cách nhiệt được coi là một vật liệu lý tưởng để sử dụng trong công trình vì có nhiều ưu điểm vượt trội so với các vật liệu khác. Điều này đã làm cho tấm Panel trở nên rất phổ biến trong số đông người tiêu dùng.

Một trong những công dụng phổ biến của tấm Panel là dùng làm tường, vách ngăn cho các công trình nhà tạm, phòng sạch. Với tính năng cách nhiệt tốt, tấm Panel cung cấp không gian gia đình thêm thoáng mát và êm ái. Đồng thời, chúng còn đảm bảo độ an toàn và độ bền cao.

Tấm Panel cũng được sử dụng để làm vỏ kho lạnh, kho dự trữ và phòng thí nghiệm. Tính năng cách nhiệt và cách âm của tấm Panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh và bảo vệ các mẫu và thiết bị quan trọng được lưu trữ trong kho. Điều này rất quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng và an toàn của các sản phẩm.

Thêm vào đó, tấm Panel còn được sử dụng làm ốp trần và la phông cho trần nhà. Với đặc tính chống cháy, tấm Panel giúp giảm nguy cơ cháy nổ và bảo vệ an toàn cho người sử dụng. Ngoài ra, chúng cũng giúp tăng tính thẩm mỹ và tạo nên không gian sống đẹp mắt và sang trọng.

Ngoài ra, tấm Panel còn có nhiều ứng dụng khác như dùng làm bộ phận chống cháy cho các hệ thống máy móc và nhà xưởng sản xuất linh kiện, lót tôn cho các công trình nhà ở thông thường và các khu công nghiệp, và cả việc làm trần chống nóng.

Với những ưu điểm vượt trội và nhiều ứng dụng phổ biến, tấm Panel cách nhiệt thực sự đã chứng tỏ được tầm quan trọng của nó trong công trình. Đây là sự lựa chọn thông minh cho những người tiêu dùng muốn tạo ra không gian sống an toàn, thoáng mát và đẹp mắt.

Bảng so sánh các loại tấm panel cách nhiệt:

So sánh tấm panel cách nhiệt lõi Glasswool với lõi rockwool

Sản phẩm Panel Glasswool Panel Rockwool
Cấu tạo Lõi bông  thủy tinh glasswool, 2 mặt tôn hoặc inox Lõi bông  khoáng rockwool, 2 mặt tôn hoặc inox
Độ dày lõi (mm) 50 – 200 50 – 200
Độ dày tôn (mm) 0.3 – 0.75 0.3 – 0.75
Tỷ trọng (kg/m3) 48 – 64 80 – 100 – 120
Khả năng chống cháy Chịu được mức nhiệt độ cao, và chống cháy  cực kỳ tốt Chịu được mức nhiệt độ cao, và chống cháy  cực kỳ tốt
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt
Khả năng cách âm Tốt Tốt
Nhận biết Màu vàng nhạt Màu nâu hoặc vàng đậm
Ứng dụng Làm trần, vách Làm trần, vách
Giá thành Trung bình Trung bình

So sánh tấm panel cách nhiệt lõi PU/PIR với lõi EPS

Sản phẩm Panel PU/PIR Panel EPS
Cấu tạo Lõi xốp Polyurethane, 2 mặt tôn hoặc inox Lõi xốp EPS (polystyrene), 2 mặt tôn hoặc inox
Độ dày lõi (mm) 40 – 200 50 – 200
Độ dày tôn (mm) 0.35 – 0.55 0.2 – 0.55
Tỷ trọng (kg/m3) 40 – 42 8 – 30
Khả năng chống cháy Chống cháy lan tốt Không chống cháy (xốp thường) và chống cháy lan (xốp eps chống cháy)
Khả năng cách nhiệt Rất tốt Trung bình
Khả năng cách âm Rất tốt Trung bình
Nhận biết Màu vàng trắng Màu trắng hoặc trắng đen
Ứng dụng Làm trần, vách, sàn Làm trần, vách
Giá thành Cao Rẻ

Hướng dẫn thi công tấm panel cách nhiệt chi tiết, đơn giản tại Bình Dương

Panel cách nhiệt là một vật liệu quan trọng trong xây dựng và được sử dụng rộng rãi trong các công trình. Việc thi công tấm Panel cách nhiệt có thể được thực hiện một cách nhanh chóng và dễ dàng theo các bước sau.

Bước 1: Đầu tiên, chúng ta cần xác định chính xác vị trí mà chúng ta muốn thi công. Đo đạc và đánh dấu vị trí cần thực hiện để đảm bảo sự chính xác và đồng nhất trong quá trình thi công.

Bước 2: Bắt đầu lắp khung sườn theo thiết kế đã được chuẩn bị trước. Lắp các thanh đứng và thanh ngang vào khung sườn, đảm bảo chúng được gắn chặt và chắc chắn bằng cách sử dụng các bộ ốc và bulông.

Bước 3: Gia cố các vị trí treo đồ trên tấm Panel để đảm bảo an toàn và chắc chắn trong quá trình sử dụng hàng ngày. Điều này sẽ giúp bảo vệ tấm Panel và ngăn chặn các vết nứt hoặc hỏng hóc.

Bước 4: Tiếp theo, lắp đặt tấm Panel vào khung. Sử dụng các thanh bao để lắp đặt các vị trí góc và đảm bảo rằng tấm Panel được gắn chặt vào khung. Điều này giúp tạo ra một bức tường cách nhiệt chắc chắn và an toàn.

Bước 5: Cuối cùng, kiểm tra và hoàn thiện công trình. Đảm bảo rằng các tấm Panel đã được gắn kín với nhau để ngăn chặn việc rò rỉ không khí hoặc nước vào trong công trình. Điều này sẽ đảm bảo chất lượng và hiệu suất của công trình sau này.

Nhờ vào hướng dẫn trên, mọi người có thể tự thi công tấm Panel cách nhiệt một cách nhanh chóng và dễ dàng. Việc sử dụng tấm Panel cách nhiệt không chỉ tăng cường hiệu suất năng lượng mà còn mang lại sự thoải mái và tiết kiệm chi phí trong quá trình sử dụng.

Xem thêm: Hướng dẫn lắp đặt thi công tấm Panel cách nhiệt

Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Mới Nhất (22/11/2024) tại Bình Dương

Tấm Panel cách nhiệt do Cty Triệu Hổ cung cấp tại Bình Dương là một giải pháp hiệu quả để cách nhiệt và giữ nhiệt độ ổn định cho các công trình. Công ty chúng tôi có sẵn nhiều loại tấm panel cách nhiệt với chất liệu đa dạng như nhôm, thép và composite, phù hợp với nhiều yêu cầu khác nhau.

Mức giá của tấm panel cách nhiệt cũng có sự thay đổi tùy thuộc vào các yếu tố như kích thước, độ dày, loại tấm và thiết kế. Chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng sự lựa chọn tốt nhất với mức giá hợp lý và chất lượng đảm bảo.

Với kinh nghiệm lâu năm trong lĩnh vực cung cấp tấm panel cách nhiệt, Cty Triệu Hổ đã xây dựng được một đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, am hiểu về sản phẩm và luôn luôn sẵn sàng hỗ trợ khách hàng tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc.

Quý khách hàng quan tâm đến việc cung cấp tấm panel cách nhiệt tại Bình Dương, hãy liên hệ với chúng tôi qua số điện thoại xxx để nhận báo giá chi tiết và tư vấn các sản phẩm phù hợp với nhu cầu của bạn.

Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ 22/11/2024 Mới Nhất tại Bình Dương – 0905.800.247

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!

Xem thêm Báo giá các loại tấm Panel panel cách nhiệt, và Báo giá Phụ kiện Panel

Vì sao nên mua tấm Panel tường Triệu Hổ tại Bình Dương

  1. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chất lượng.
  2. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm giá thành cạnh tranh, hợp lý nhất.
  3. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chính hãng.
  4. Triệu Hổ có đội ngũ chăm sóc khách hàng tận tâm.
  5. Triệu Hổ cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng nhận, nguồn gốc xuất xứ.
  6. Triệu Hổ cung cấp mẫu mã sản phẩm cho nhà thầu, tư vấn thiết kế, chủ đầu tư lựa chọn.
  7. Triệu Hổ sẵn nguồn hàng số lượng lớn, đa dạng mẫu mã cho khách hàng chọn lựa.
  8. Triệu Hổ có chính sách bảo hành dài hạn.
  9. Triệu hổ hướng dẫn thi công lắp đặt chi tiết ngay sau khi mua hàng.
  10. Triệu Hổ cam kết bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
  11. Triệu Hổ chính sách đổi trả minh bạch.
  12. Triệu Hỏ có đội ngũ tư vấn nhiệt tình, hỗ trợ 24/7.

Quý Anh/chị liên hệ ngay thông tin bên dưới hoặc để được nhấn vào nút chát để được báo giá và tư vấn nhanh nhất.

Một số công trình sử dụng tấm panel cách nhiệt Triệu Hổ cung cấp tại Bình Dương

Trên đây là toàn bộ những thông tin mà Triệu Hổ muốn gửi đến mọi người về tấm Panel cách nhiệt chính hãng hiện nay. Hy vọng, chia sẻ trên sẽ giúp mọi người tìm được giải pháp phù hợp cho việc xây dựng công trình của mình. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ Triệu Hổ để được tư vấn cụ thể và nhanh nhất.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Sản phẩm chính hãng 100%.
2. Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
3. Sản phẩm đạt chất lượng.
4. Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
5. Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
9. Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
10. Vận chuyển hàng toàn quốc.