Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Bắc Ninh (22/11/2024) Mới Nhất

Bình chọn

Mục lục bài viết

Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Bắc Ninh (22/11/2024) Mới Nhất Hôm Nay CK 5% – 10%

Tấm panel là một loại vật liệu xây dựng mới trong lĩnh vực xây dựng, có khả năng cách âm và cách nhiệt cho các công trình. Nó được gọi là tấm vách hoặc vách ngăn và có thể được sử dụng để phân chia không gian, làm trần, sàn và vách bao ngoài. Tấm panel ngày càng phổ biến trong các nhà máy, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và nhà ở.

Chính vì những ưu điểm của nó, tấm panel đã trở thành lựa chọn hàng đầu được nhiều khách hàng săn đón. Vì vậy, Triệu Hổ muốn giới thiệu đến quý khách hàng về sản phẩm này và bảng báo giá chi tiết.

Triệu Hổ cam kết cung cấp tấm panel chất lượng cao, đảm bảo đáp ứng được các yêu cầu cách âm và cách nhiệt của khách hàng. Sản phẩm của chúng tôi được gia công công nghệ tiên tiến, đảm bảo tính thẩm mỹ và bền bỉ trong quá trình sử dụng.

Đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi luôn sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ khách hàng trong việc lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu của họ. Ngoài ra, chúng tôi cũng cung cấp bảng báo giá chi tiết, giúp khách hàng dễ dàng đưa ra quyết định mua hàng.

Hãy liên hệ với Triệu Hổ ngay hôm nay để tìm hiểu thêm thông tin về sản phẩm tấm panel và nhận báo giá chi tiết. Chúng tôi cam kết mang đến sự hài lòng và đảm bảo cho công trình xây dựng của bạn.

Tấm Panel cách nhiệt là gì?

Tấm panel cách nhiệt (Panel EPS, Panel PU, Panel PIR, Panel Rockwool, Panel Glasswool) là một trong những vật liệu xây dựng phổ biến nhất hiện nay. Được sử dụng trong nhiều công trình như trần và vách ngăn, tấm panel này có khả năng cách âm, cách nhiệt và chống cháy. Đặc biệt là trong ngành thiết kế và lắp đặt nhà xưởng, nhà máy, kho hàng và nhà ở.

Ưu điểm của tấm panel cách nhiệt rất nhiều và được đánh giá cao về độ bền và tính năng. Việc sử dụng tấm panel này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí xây dựng mà còn rút ngắn thời gian thi công. Hiện nay trên thị trường có nhiều loại tấm panel cách nhiệt khác nhau để phù hợp với mọi yêu cầu.

Panel EPS (polystyrene) có khả năng chống cháy và cách nhiệt tốt, nhưng độ bền kém hơn so với các loại khác. Panel PU (polyurethane) có khả năng cách âm cực tốt, làm giảm tiếng ồn và giữ nhiệt tốt. Panel PIR (polyisocyanurate) là loại panel cao cấp, kết hợp giữa khả năng cách âm và cách nhiệt. Panel Rockwool và panel Glasswool có khả năng cách âm tốt nhất trong nhóm này.

Vậy, tùy theo mục đích sử dụng và yêu cầu của công trình, người ta có thể lựa chọn loại tấm panel cách nhiệt phù hợp để đạt được hiệu quả tốt nhất.

Cấu tạo của Tấm panel cách nhiệt tại Bắc Ninh

Tấm Panel cách nhiệt là sản phẩm được sử dụng rộng rãi trong xây dựng hiện nay, đặc biệt là trong ngành công nghiệp ứng dụng độ cách nhiệt cao. Tấm Panel cách nhiệt được chế tạo từ ba lớp chính, gồm lớp mặt ngoài, lớp lõi và lớp mặt trong.

Lớp mặt ngoài của Tấm Panel cách nhiệt thường được làm từ tôn mạ màu hoặc inox. Vật liệu này có độ dày từ 0.30 – 0.75mm, rất cứng cáp và mang lại tính năng chống chịu tốt dưới mọi tác động thời tiết. Ngay cả khi thời tiết khắc nghiệt, lớp tôn vẫn giúp bảo vệ tốt cho Tấm Panel và mang lại độ bền cao. Bạn có thể lựa chọn màu sắc phù hợp cho tôn mạ màu dựa trên bảng màu của các nhà sản xuất.

Lớp lõi của Tấm Panel cách nhiệt có thể được làm từ xốp EPS, xốp PU/Pir, bông khoáng Rockwool hoặc bông thủy tinh Glasswool. Vật liệu này có khả năng cách nhiệt tốt và giữ được nhiệt độ ổn định, giúp cho không gian bên trong đạt được hiệu quả cách nhiệt tối ưu. Mỗi loại lõi có đặc tính riêng, đáp ứng được các yêu cầu khác nhau về tiêu chuẩn cách nhiệt và khả năng chống cháy.

Lớp mặt trong của Tấm Panel cách nhiệt cũng được làm từ tôn hoặc inox, giống như lớp mặt ngoài. Việc sử dụng cùng loại vật liệu cho cả hai lớp này giúp tăng khả năng chịu lực và độ bền cho sản phẩm.

Các lớp thành phần của Tấm Panel được liên kết chặt chẽ với nhau bằng keo chuyên dụng, tạo thành một sản phẩm rất cứng cáp và chắc chắn. Điều này giúp tăng tính ổn định và độ bền cho Tấm Panel cách nhiệt, giúp nó duy trì chất lượng và hiệu suất cách nhiệt trong thời gian dài.

Tóm lại, Tấm Panel cách nhiệt là sản phẩm có cấu trúc bền vững, giúp cách nhiệt tối ưu và chống chịu được tác động của thời tiết. Sự kết hợp chặt chẽ giữa các lớp thành phần và vật liệu chất lượng cao giúp Tấm Panel cách nhiệt trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng cần có tính cách nhiệt cao và độ bền lâu dài.

Các biên dạng của tấm Panel cách nhiệt

Biên dạng vách trong

Biên dạng tấm panel cách nhiệt vách trong khổ 1150mm

Biên dạng tấm panel cách nhiệt vách trong khổ 1000mm

Biên dạng vách ngoài

Biên dạng tấm panel cách nhiệt vách ngoài khổ 1000mm

Ưu điểm vượt trội của tấm Panel cách nhiệt

Tấm Panel cách nhiệt hiện nay đã được biết đến với rất nhiều ưu điểm khác nhau so với vật liệu xây dựng truyền thống, từ đó dần trở thành vật liệu được một lượng lớn khách hàng chọn lựa. Với ưu điểm cách âm, cách nhiệt ấn tượng, tấm Panel được cấu tạo bằng Rockwool hoặc lõi xốp giúp tấm Panel cách nhiệt có khả năng cách âm, cách nhiệt và chống cháy lan vượt trội hơn rất nhiều so với những vật liệu truyền thống trước đây. Khả năng cách nhiệt của tấm Panel cách nhiệt giúp tiết kiệm đến 70% chi phí điện điều hòa trong công trình.

Tấm Panel cách nhiệt có trọng lượng nhẹ, dễ dàng trong quá trình di chuyển, lắp ráp và thi công hơn so với nhiều vật liệu cùng phân khúc khác. Việc lắp đặt tấm Panel cách nhiệt nhanh chóng giúp giảm chi phí nền móng cũng như công sức thi công. Điều này khiến cho tấm Panel cách nhiệt trở thành lựa chọn hàng đầu cho những ai yêu thích thiết kế và thi công nhanh gọn.

Tấm panel cách nhiệt đảm bảo an toàn cho môi trường do được cấu tạo chủ yếu bằng nguyên liệu thân thiện với môi trường. Bề mặt tấm panel được phủ một lớp tôn có khả năng chống sự phá hoại của côn trùng, vừa chống nấm mốc và chống thấm nước cực kỳ hiệu quả. Sản phẩm này được sản xuất bằng nguyên liệu thân thiện với môi trường, đảm bảo an toàn tốt nhất cho người sử dụng. Đây là một trong những ưu điểm vượt trội để tấm Panel luôn được lựa chọn cho công trình xây dựng quán ăn hay kho lạnh đồ thực phẩm.

Tấm panel cách nhiệt có mức độ thẩm mỹ cao, được thiết kế với rất nhiều phong cách khác nhau như giả gỗ, màu trắng sữa, cán gân,…và vô số màu sắc khác nhau để thể hiện tính thẩm mỹ đa dạng. Vì thâm mỹ và độ nhẵn không bám bụi, không thấm nước, việc vệ sinh tấm panel trở nên cực kỳ dễ dàng và nhanh chóng.

Độ bền bỉ của tấm panel cách nhiệt là một điểm nổi bật. Tấm panel cách nhiệt có khả năng chịu lực cực kỳ ấn tượng, không cần lo lắng về tình trạng sau khi sử dụng trong thời tiết khắc nghiệt. Không cần thi công kết hợp với khung xương trợ lực nhưng vẫn đảm bảo sự an toàn tối ưu. Bề mặt tấm panel là một lớp tôn mạ kẽm sơn tĩnh điện, màu sắc tươi sáng, độ bền màu có thể lên tới 30 năm và có thể tái sử dụng nhiều lần.

Dễ dàng trong việc vệ sinh tấm panel cách nhiệt, vì được sản xuất từ những vật liệu rất thân thiện với môi trường sống. Với bề mặt nhẵn, công việc làm sạch và lau chùi chỉ cần sử dụng dung dịch tẩy rửa nhẹ và khăn mềm. Tấm Panel cách nhiệt cung cấp sự tiện lợi và thuận tiện trong việc vệ sinh hàng ngày.

Tóm lại, tấm Panel cách nhiệt có nhiều ưu điểm vượt trội như cách âm, cách nhiệt ấn tượng, dễ dàng thi công với trọng lượng nhẹ, đảm bảo an toàn với môi trường, độ bền cao, dễ dàng vệ sinh và thẩm mỹ tốt. Tấm Panel cách nhiệt đã đáp ứng được tiêu chí của nhiều khách hàng và trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình xây dựng hiện nay.

Phân loại tấm Panel cách nhiệt đang thịnh hành nhất hiện nay

Trên thị trường hiện nay, có một loạt tấm Panel cách nhiệt đang được bán với nhiều đặc tính, cấu tạo và mức giá khác nhau. Để tìm kiếm tấm Panel phù hợp, người dùng cần tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng và mong muốn cá nhân. Tuy nhiên, dưới đây là những tấm Panel mà đa số khách hàng ưa chuộng và lựa chọn sử dụng. Với chất lượng hoàn hảo, những sản phẩm này đáp ứng được yêu cầu cao của người dùng. Sử dụng một cách chuyên nghiệp và hữu ích, các tấm Panel này đã khẳng định vị trí bán chạy và trở thành lựa chọn hàng đầu của người tiêu dùng hiện nay.

Tấm Panel EPS:

Cấu tạo Tấm Panel EPS:

Panel EPS là một loại vật liệu có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng cách nhiệt tốt khi được sử dụng trong công trình panel phòng sạch. Điều này là nhờ vào cấu tạo gồm 3 lớp chính: hai lớp mặt ngoài và lớp lõi xốp EPS ở giữa.

Lớp tôn mặt ngoài được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu, và đã được xử lý chống oxy hóa để không bị ăn mòn theo thời gian. Đồng thời, lớp mặt ngoài này cũng có độ dày và gân chạy theo chiều ngang tấm panel để giúp thoát nước tốt.

Lớp lõi EPS là một loại vật liệu cách nhiệt hiệu quả và là tên gọi của loại nhựa Polystyrene giãn nở. Vật liệu xốp EPS được sản xuất dưới dạng hạt chứa chất khí Bentan. Vật liệu này có thành phần chứa từ 90 – 95% Polystyrene và 5 – 10% chất tạo khí như pentane hoặc carbon dioxide.

Lớp tôn mặt trong cũng là dạng tôn mạ oxi hóa giống như lớp tôn mặt ngoài, nhưng không chứa các đường gân sâu và rõ như lớp tôn mặt ngoài. Lớp tôn mặt trong ưu tiên dạng bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ để không gây ra các vết xước trên da khi sử dụng hoặc kết dính với các chất liệu khác.

Nhà sản xuất sẽ sử dụng vật liệu kết dính đặc biệt để kết nối 3 lớp với nhau với kích thước nhất định. Trọng lượng tiêu chuẩn của Panel EPS dao động từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, rất nhẹ và thuận tiện cho việc lắp đặt và di chuyển. Đồng thời, nhờ vào hai lớp kim loại bên ngoài, sản phẩm có hình dạng chắc chắn và không bị móp méo khi có lực tác động.

Thông số kỹ thuật tấm panel cách nhiệt eps

Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.

  • Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
  • Độ dày tôn 2 mặt:  0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
  • Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
  • Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
  • Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
  • Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
  • Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
  • Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
  • Tỷ trọng xốp 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
  • Loại xốp: Xốp thường và xốp chống cháy lan
  • Hệ số truyền nhiệt ổn định λ = 0,035 KCal/m.h.oC
  • Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
  • Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
  • Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s

Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ

Xem thêm sản phẩm: Panel EPS, báo giá: Panel EPS

Panel cách nhiệt PU/PIR

Cấu tạo tấm panel cách nhiệt PU/PIR

Panel PU/PIR là một vật liệu xây dựng có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Loại panel này thường được sử dụng trong việc xây dựng các công trình như nhà máy, nhà xưởng, kho hàng, phòng sạch… để giữ nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng. Cấu tạo của panel PU/PIR gồm ba lớp chính: hai lớp mặt ngoài và lớp lõi xốp PU/PIR nằm ở giữa.

Lớp mặt ngoài của panel làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu và đã được xử lý để chống oxy hóa. Loại lớp này không bị ăn mòn theo thời gian và có khả năng chống lại các tác động mạnh và thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp mặt ngoài thường từ 0.35 đến 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang giúp thoát nước tốt hơn trong trường hợp mưa.

Lớp lõi xốp PU/PIR có hai loại: Foam Polyurethane (PU) và Foam Polyisocyanurate (PIR). Lớp PU được tạo thành từ hai chất lỏng chính là Polyol và hỗn hợp các chất isocyanate. Lớp PIR có nồng độ methy diphenyl diisoyanate cao hơn so với PU, giúp tăng độ bền, cách nhiệt, chống nóng và chống cháy cho panel.

Lớp mặt trong của panel cũng làm từ tôn mạ oxi hóa, nhưng không có các đường gân sâu và rõ như lớp mặt ngoài. Điều này giúp tạo bề mặt phẳng và dễ dàng kết dính với các vật liệu khác.

Tất cả ba lớp của panel được kết nối với nhau bằng vật liệu kết dính, tạo thành một sản phẩm có trọng lượng nhẹ và chắc chắn. Trọng lượng tiêu chuẩn của panel PU/PIR dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Nhờ vào hai lớp kim loại bên ngoài, panel có khả năng chống mọi lực tác động mà không bị móp méo hay xiêu vẹo.

Thông số kỹ thuật tấm panel cách nhiệt PU/PIR

Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.

Theo hình dạng, kích thước:
  • Độ dày panel 40mm, 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
  • Độ dày tôn 2 mặt:  0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
  • Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á, Tôn Bluescope hoặc theo yêu cầu
  • Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
  • Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
  • Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm…
  • Khổ rộng thực tế1020mm, 1170mm,1152mm…
  • Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
  • Tỷ trọng xốp 30kg/m3 đến 42kg/m3
  • Loại xốp: PU/PIR
Thông số theo tính chất vật lý:
Panel lõi xốp PIR
  • Hệ số dẫn nhiệt ≤ Kcal/m/oC 0,018 ÷ 0,020
  • Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) KPa 300
  • Lực kéo nén (Pn) Kg / cm² 1,7 ÷ 2,0
  • Lực chịu uốn (PU) Kg / cm²
  • Hệ số thấm hơi nước Ng / Pa.ms 1,8 ÷ 2,3
  • Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
  • Độ kín của tế bào % 90 ÷ 99
  • Chỉ số oxy ≥ % 30
  • Khả năng chịu nhiệt oC -196oC ÷ 205oC
Panel lõi xốp PU:
  • Hệ số truyền nhiệt ổn định:  0,018 ÷ 0,022 Kcal/m/oC
  • Lực kéo nén:    Pn = 1,7 ÷ 2,0 Kg / cm2
  • Lực chịu uốn:   Pu = 40 ÷ 69 Kg / cm2
  • Hệ số hấp thu nước: 1,8 ÷ 2,3 ep/v%
  • Hệ số thẩm thấu nước: 1 – 3%
  • Độ kín của tế bào :    90 ÷ 95 %
  • Khả năng chịu nhiệt:  -60oC ÷ + 80oC (+120oC).

Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ

Xem thêm: sản phẩm Panel cách nhiệt PU, Báo giá Panel PU

Panel Rockwool

Cấu tạo Tấm panel cách nhiệt chống cháy bông khoáng rockwool

Panel bông khoáng rockwool là một loại vật liệu được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó. Với cấu tạo gồm hai lớp tôn mặt bên ngoài và lớp lõi bông khoáng ở giữa, panel bông khoáng rockwool có khả năng cách nhiệt và chống cháy tốt.

Lớp tôn mặt ngoài được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu đã qua xử lý chống oxy hóa. Với độ dày từ 0.3 – 0.7mm, lớp ngoài này không bị ăn mòn theo thời gian và có gân chạy theo chiều ngang để giúp thoát nước tốt hơn.

Lõi bông khoáng được làm từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3 và được xếp đan xen nhau. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt trên, dưới của tấm panel và được kết nối chặt chẽ với nhau. Giữa các tấm bông khoáng và giữa tấm bông khoáng với các tấm tôn bên trên, bên dưới được liên kết với nhau thành khối hoàn chỉnh thông qua keo tạo bọt cường độ cao.

Lớp tôn mặt trong cũng là một dạng tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài, nhưng không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Điều này giúp tấm panel bông khoáng dễ dàng kết dính với các chất liệu khác.

Với cấu trúc này, panel bông khoáng rockwool có độ cứng cao và khả năng chịu lực tác động tốt. Trọng lượng của panel giao động từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, giúp sản phẩm trở nên chắc chắn và không bị móp méo xiêu vẹo. Panel bông khoáng rockwool là một lựa chọn tuyệt vời cho việc cách âm, cách nhiệt và chống cháy trong công trình xây dựng.

Thông số kỹ thuật Tấm panel bông khoáng rockwool

Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.

Thông số kích thước và biên dạng: 
  • Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
  • Độ dày tôn 2 mặt:  0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
  • Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
  • Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
  • Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
  • Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm…
  • Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm….
  • Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
  • Tỷ trọng bông: 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Thông số Hệ số cách nhiệt của Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng:
  • Rockwool loại 60kg/m3 – dày 50mm – hệ số R (m2K/W) : 1.5
  • Rockwool loại 80kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.5
  • Rockwool loại 100kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.6
  • Rockwool loại 120kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.6
Thông số Hệ số dẫn nhiệt được tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM C612-93:
  • Rockwool 60kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
  • Rockwool 80kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
  • Rockwool 100kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
  • Rockwool 120kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.033 W/moC ; 0.24 BTU-in/(hrft2oF)

Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ

Xem thêm: sản phẩm Panel chống cháy Rockwool, Báo giá Panel Bông Khoáng Rockwool Chống Cháy

Panel Glasswool

Cấu tạo Tấm panel bông thủy tinh glasswool

Panel bông thủy tinh glasswool là một loại vật liệu có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng cách nhiệt và chống cháy hiệu quả. Sản phẩm có cấu tạo gồm ba lớp chính: hai lớp mặt ngoài và lớp lõi bông thủy tinh glasswool ở giữa.

Lớp tôn mặt ngoài được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu và đã được xử lý chống oxy hóa, do đó không bị ăn mòn theo thời gian và chịu được các lực tác động và điều kiện thời tiết khác nhau. Lớp này có độ dày từ 0.3 – 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang tấm panel để giúp thoát nước tốt vào trời mưa.

Lõi bông thủy tinh sử dụng những tấm bông thủy tinh có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3 được xếp xen kẽ nhau. Sợi bông thủy tinh chạy theo chiều vuông góc với bề mặt trên và dưới của tấm panel, được kết nối chặt chẽ với nhau và được chèn vào tấm panel theo chiều dọc và ngang. Sử dụng công nghệ sản xuất hiện đại, đảm bảo sự kết dính tốt giữa bông thủy tinh và bề mặt kim loại bên trong. Do đó, tấm panel bông thủy tinh glasswool có độ cứng rất cao.

Bông thủy tinh glasswool là vật liệu được làm từ sợi thuỷ tinh tổng hợp chế xuất từ đá, xỉ và đất sét. Thành phần chủ yếu của sản phẩm chứa Aluminum, Siliccat canxi, Oxit kim loại và không chứa Amiang. Với tính năng cách nhiệt, cách âm, cách điện cao, không cháy, mềm mại và đàn hồi tốt, panel kết hợp với tấm nhôm hoặc nhựa chịu nhiệt cao tạo ra một sản phẩm cách nhiệt vượt trội ở cả dạng cuộn và dạng tấm.

Lớp tôn mặt trong cũng là tôn mạ oxi hóa, sử dụng tôn mạ màu hoặc inox và có độ dày trung bình từ 0.3mm đến 0.7mm. Bề mặt tôn được phủ thêm lớp polyester giúp chống cháy, chống bụi, không hút ẩm và ngăn chặn vi khuẩn gây hại.

Với cấu tạo 3 lớp trên, nhà sản xuất sẽ sử dụng vật liệu kết dính đặc biệt để kết nối chúng lại với nhau với kích thước nhất định. Điều này giúp tạo nên sự chắc chắn và không bị móp méo xiêu vẹo khi có lực tác động. Trọng lượng tiêu chuẩn của panel bông thủy tinh glasswool giao động từ 48kg/m3 đến 64kg/m3.

Thông số kỹ thuật Tấm panel bông thủy tinh glasswool

Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.

  • Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
  • Độ dày tôn 2 mặt:  0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
  • Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
  • Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
  • Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
  • Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm…
  • Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm….
  • Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
  • Tỷ trọng bông: 48kg/m3, 64kg/m3
  • Chống ẩm: 98.5%
  • Độ hút ẩm thấp 5%
  • Kiềm tính nhỏ
  • Màu sắc Màu vàng nhạt
  • Khả năng chịu nhiệt 350°C
  • Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
  • Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
  • Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ

Xem thêm: sản phẩm Panel Glasswool, Báo giá Panel Bông Thủy Tinh Glasswool Chống Cháy

Panel kho lạnh (PU/PIR và EPS)

Panel kho lạnh (PU/PIR và EPS) là một loại tấm panel có khả năng cách nhiệt rất ấn tượng, đáp ứng tiêu chuẩn Châu Âu. Nó gồm hai phần chính là lớp cách nhiệt foam PU/PIR hoặc EPS dày dặn và lớp tôn lạnh mạ màu.

Loại tấm Panel này được sử dụng rộng rãi trong nhiều công trình, như kho mát, hầm trữ đông và kho lạnh. Với thiết kế vỏ bên ngoài bằng tôn hoặc inox 304, đạt chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm, và lõi xốp là lõi giữ nhiệt, panel này lý tưởng cho các kho lạnh với nhiệt độ âm sâu và kho có nhiệt độ dương. Đặc biệt, những kho lạnh để bảo quản vaccine, thực phẩm, thuốc… thường ưu tiên sử dụng dòng sản phẩm PU/PIR này.

Panel kho lạnh này không chỉ đảm bảo sự cách nhiệt hiệu quả mà còn mang lại nhiều lợi ích khác như tiết kiệm năng lượng và duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh. Đồng thời, cài đặt và lắp đặt tấm panel này cũng rất thuận tiện và nhanh chóng, giúp tiết kiệm thời gian và công sức trong quá trình xây dựng.

Với những đặc tính vượt trội về cách nhiệt và độ bền, panel kho lạnh PU/PIR và EPS là lựa chọn hàng đầu cho các dự án liên quan đến lưu trữ và bảo quản hàng hóa nhạy cảm đến nhiệt độ. Panel kho lạnh này là sự kết hợp hoàn hảo giữa hiệu suất và tính tiện dụng, phục vụ tốt cho nhu cầu của người sử dụng.

Xem thêm Báo giá Panel kho lạnh

Panel Lò sấy

Panel Lò sấy được xây dựng với cấu tạo đặc biệt để cung cấp hiệu suất cách nhiệt tốt hơn so với các loại Panel cách nhiệt khác. Đặc điểm quan trọng của Panel này là cấu tạo bao gồm 3 lớp: lớp tôn bên ngoài, lớp Rockwool ở giữa và lớp tôn bên trong.

Lớp tôn bên ngoài của Panel Lò sấy là lớp ngoại vi mà chúng ta có thể thấy rõ. Lớp này thường phải chịu đựng những tác động xấu từ môi trường bên ngoài. Do đó, việc lựa chọn loại tôn với chất lượng cao là rất quan trọng. Chúng tôi khuyến nghị các bạn nên chọn loại tôn hàng đầu của Việt Nam như Tôn Hoa Sen, Tôn Phương Nam, Tôn Đông Á để đảm bảo chất lượng.

Đối với lớp tôn bên ngoài, bạn nên chọn loại có độ dày từ 0.55mm. Loại tôn này không chỉ có độ bền cao, chịu lực tốt và chịu nhiệt tốt mà còn có màu sắc phong phú.

Lớp Rockwool được đặt ở giữa Panel và là chất liệu bảo ôn quan trọng. Nó có tính chất đàn hồi, bền bỉ và khả năng chống cháy tuyệt vời. Lớp này được sử dụng để cách nhiệt và chống cháy.

Rockwool được làm từ đá vôi và đá bazan, đảm bảo an toàn trong sử dụng mà không gây lo ngại về hóa chất hay các chất độc hại khi tiếp xúc với nhiệt độ cao. Tùy thuộc vào yêu cầu của bạn, bạn có thể chọn độ dày và trọng lượng Rockwool phù hợp.

Lớp tôn bên trong của Panel là lớp mà bạn sẽ nhìn thấy trực tiếp bên trong lò sấy. Bạn nên chọn một hãng tôn tương tự như lớp tôn bên ngoài để có sự đồng bộ cho sản phẩm Panel cách nhiệt. Tuy nhiên, độ dày tôn lý tưởng cho lớp này là từ 0.7 – 0.75mm.

Tóm lại, Panel Lò sấy có cấu tạo đặc biệt với 3 lớp tôn – Rockwool – tôn để đảm bảo hiệu suất cách nhiệt tối ưu. Lớp tôn bên ngoài cần chất lượng cao, lớp Rockwool giữ nhiệt và không cháy, lớp tôn bên trong cần thống nhất với lớp ngoài và tiếp xúc trực tiếp với nhiệt trong lò sấy. Việc chọn loại Panel Lò sấy phù hợp sẽ giúp cải thiện hiệu suất và tiết kiệm năng lượng trong quá trình sử dụng.

Xem thêm: sản phẩm Panel lò sấy chống cháy, Báo giá Panel lò sấy

Ứng dụng của tấm Panel cách nhiệt

Tấm Panel cách nhiệt là một vật liệu với nhiều ưu điểm vượt trội so với nhiều vật liệu khác trên thị trường, đã giúp cho nó trở thành lựa chọn hàng đầu của người tiêu dùng.

Có rất nhiều ứng dụng phổ biến của tấm Panel trong công trình, bao gồm việc sử dụng làm tường, vách ngăn cho các công trình nhà tạm, phòng sạch, và các vách tường trong phòng sạch. Đồng thời, tấm Panel còn được sử dụng trong việc xây dựng vỏ kho lạnh, kho dự trữ, và phòng thí nghiệm. Ngoài ra, tấm Panel còn được sử dụng làm ốp trần và la phông cho trần nhà, tạo nên không gian sang trọng và đẹp mắt.

Với khả năng cách âm tuyệt vời, tấm Panel còn được sử dụng để làm tường và vách cách âm cho phòng karaoke, quán bar, studio, rạp chiếu phim, v.v. Đồng thời, nhờ vào tính năng chống cháy, tấm Panel còn được sử dụng như bộ phận chống cháy cho hệ thống máy móc và nhà xưởng sản xuất linh kiện.

Tấm Panel cũng có thể được sử dụng làm lớp lót tôn trong xây dựng các công trình nhà ở thông thường, cũng như trong các khu công nghiệp, khu chế xuất, nhà máy, siêu thị, v.v.

Ngoài những ứng dụng trên, tấm Panel còn có thể được sử dụng trong việc xây dựng các công trình nhà tiền chế, nhà lắp ghép, nhà điều hành. Đồng thời, tấm Panel cũng phục vụ rất tốt trong việc xây dựng các kho lạnh, kho sạch, kho bảo quản thực phẩm và nhà xưởng công nghiệp.

Với khả năng chống nóng và chống ồn tuyệt vời, tấm Panel cũng được sử dụng để xây dựng trần chống nóng và vách ngăn cho từng gian phòng. Ngoài ra, tấm Panel cũng có thể được sử dụng trong các công trình y tế như phòng khám, bệnh viện dã chiến, nhà máy sản xuất dược phẩm.

Tóm lại, tấm Panel cách nhiệt là một vật liệu đa năng, có nhiều công dụng và rất phổ biến trong các công trình xây dựng. Sự linh hoạt và tính năng vượt trội của tấm Panel đã giúp nó trở thành một lựa chọn hàng đầu cho nhiều ngành công nghiệp và người sử dụng.

Bảng so sánh các loại tấm panel cách nhiệt:

So sánh tấm panel cách nhiệt lõi Glasswool với lõi rockwool

Sản phẩm Panel Glasswool Panel Rockwool
Cấu tạo Lõi bông  thủy tinh glasswool, 2 mặt tôn hoặc inox Lõi bông  khoáng rockwool, 2 mặt tôn hoặc inox
Độ dày lõi (mm) 50 – 200 50 – 200
Độ dày tôn (mm) 0.3 – 0.75 0.3 – 0.75
Tỷ trọng (kg/m3) 48 – 64 80 – 100 – 120
Khả năng chống cháy Chịu được mức nhiệt độ cao, và chống cháy  cực kỳ tốt Chịu được mức nhiệt độ cao, và chống cháy  cực kỳ tốt
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt
Khả năng cách âm Tốt Tốt
Nhận biết Màu vàng nhạt Màu nâu hoặc vàng đậm
Ứng dụng Làm trần, vách Làm trần, vách
Giá thành Trung bình Trung bình

So sánh tấm panel cách nhiệt lõi PU/PIR với lõi EPS

Sản phẩm Panel PU/PIR Panel EPS
Cấu tạo Lõi xốp Polyurethane, 2 mặt tôn hoặc inox Lõi xốp EPS (polystyrene), 2 mặt tôn hoặc inox
Độ dày lõi (mm) 40 – 200 50 – 200
Độ dày tôn (mm) 0.35 – 0.55 0.2 – 0.55
Tỷ trọng (kg/m3) 40 – 42 8 – 30
Khả năng chống cháy Chống cháy lan tốt Không chống cháy (xốp thường) và chống cháy lan (xốp eps chống cháy)
Khả năng cách nhiệt Rất tốt Trung bình
Khả năng cách âm Rất tốt Trung bình
Nhận biết Màu vàng trắng Màu trắng hoặc trắng đen
Ứng dụng Làm trần, vách, sàn Làm trần, vách
Giá thành Cao Rẻ

Hướng dẫn thi công tấm panel cách nhiệt chi tiết, đơn giản tại Bắc Ninh

Trong bài viết này, chúng ta sẽ hướng dẫn cách thi công tấm Panel cách nhiệt một cách nhanh chóng và dễ dàng. Đầu tiên, chúng ta cần xác định đúng vị trí cần thi công bằng cách đo đạc và đánh dấu vị trí. Tiếp theo, ta sẽ lắp khung sườn theo chuẩn thiết kế, bao gồm các thanh đứng và thanh ngang, rồi lắp đặt chúng bằng cách bắt vít chắc chắn.

Sau đó, chúng ta sẽ đãi các vị trí treo đồ trên tấm Panel để đảm bảo an toàn và chắc chắn trong quá trình sử dụng hàng ngày. Tiếp theo, ta sẽ lắp đặt tấm Panel vào khung, sử dụng các thanh bao ở các góc để đảm bảo khả năng bảo vệ tốt nhất. Cuối cùng, hãy đảm bảo rằng các tấm Panel được gắn vào vị trí một cách kín khít để đảm bảo chất lượng sau này. Điều này rất quan trọng vì nếu không được lắp đặt đúng cách, tấm Panel có thể không đảm bảo tốt tính năng cách nhiệt, làm mất đi hiệu quả của chúng.

Trong quá trình thi công, cần chú ý tuân thủ các quy định an toàn và đảm bảo rằng công việc được thực hiện một cách chính xác và cẩn thận. Ngoài ra, cần sử dụng các công cụ và vật liệu chất lượng tốt để đảm bảo sự bền vững và đáng tin cậy của tấm Panel cách nhiệt.

Xem thêm: Hướng dẫn lắp đặt thi công tấm Panel cách nhiệt

Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Mới Nhất (22/11/2024) tại Bắc Ninh

Hiện tại, Công ty Triệu Hổ tại Bắc Ninh cung cấp tấm Panel cách nhiệt với báo giá thay đổi linh hoạt từ vài trăm đến vài triệu đồng. Sự thay đổi này phụ thuộc vào nhiều yếu tố như chất liệu, loại tấm, thiết kế, kích thước, kiểu dáng, độ dày và màu sắc. Bởi vì những yếu tố này, giá thành của tấm Panel cũng sẽ khác biệt tùy thuộc vào sự lựa chọn của khách hàng.

Công ty Triệu Hổ là một đơn vị hàng đầu với chuyên môn và kinh nghiệm trong việc cung cấp tấm Panel cách nhiệt. Chúng tôi cam kết cung cấp các sản phẩm chất lượng, đa dạng về mẫu mã và phong phú về lựa chọn. Với đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm và tấm lòng nhiệt huyết, chúng tôi tự hào mang đến cho khách hàng những sản phẩm chất lượng cao và giải pháp hiệu quả.

Hãy liên hệ với chúng tôi để biết thêm thông tin chi tiết và báo giá tấm Panel cách nhiệt dành cho dự án của bạn. Chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn thông tin chính xác và tư vấn tốt nhất để đáp ứng nhu cầu của bạn. Chúng tôi cam kết mang đến cho bạn sự hài lòng và sự tin tưởng khi lựa chọn sản phẩm của chúng tôi.

Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ 22/11/2024 Mới Nhất tại Bắc Ninh – 0905.800.247

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!

Xem thêm Báo giá các loại tấm Panel panel cách nhiệt, và Báo giá Phụ kiện Panel

Vì sao nên mua tấm Panel tường Triệu Hổ tại Bắc Ninh

  1. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chất lượng.
  2. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm giá thành cạnh tranh, hợp lý nhất.
  3. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chính hãng.
  4. Triệu Hổ có đội ngũ chăm sóc khách hàng tận tâm.
  5. Triệu Hổ cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng nhận, nguồn gốc xuất xứ.
  6. Triệu Hổ cung cấp mẫu mã sản phẩm cho nhà thầu, tư vấn thiết kế, chủ đầu tư lựa chọn.
  7. Triệu Hổ sẵn nguồn hàng số lượng lớn, đa dạng mẫu mã cho khách hàng chọn lựa.
  8. Triệu Hổ có chính sách bảo hành dài hạn.
  9. Triệu hổ hướng dẫn thi công lắp đặt chi tiết ngay sau khi mua hàng.
  10. Triệu Hổ cam kết bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
  11. Triệu Hổ chính sách đổi trả minh bạch.
  12. Triệu Hỏ có đội ngũ tư vấn nhiệt tình, hỗ trợ 24/7.

Quý Anh/chị liên hệ ngay thông tin bên dưới hoặc để được nhấn vào nút chát để được báo giá và tư vấn nhanh nhất.

Một số công trình sử dụng tấm panel cách nhiệt Triệu Hổ cung cấp tại Bắc Ninh

Trên đây là toàn bộ những thông tin mà Triệu Hổ muốn gửi đến mọi người về tấm Panel cách nhiệt chính hãng hiện nay. Hy vọng, chia sẻ trên sẽ giúp mọi người tìm được giải pháp phù hợp cho việc xây dựng công trình của mình. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ Triệu Hổ để được tư vấn cụ thể và nhanh nhất.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Sản phẩm chính hãng 100%.
2. Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
3. Sản phẩm đạt chất lượng.
4. Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
5. Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
9. Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
10. Vận chuyển hàng toàn quốc.