Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Bắc Giang (25/11/2024) Mới Nhất

Bình chọn

Mục lục bài viết

Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Bắc Giang (25/11/2024) Mới Nhất Hôm Nay CK 5% – 10%

Tấm panel là một loại vật liệu xây dựng mới trong lĩnh vực xây dựng, được sử dụng để cách âm, cách nhiệt cho các công trình. Tấm panel, còn được gọi là tấm vách và vách ngăn, có thể được sử dụng để phân chia không gian, làm trần, sàn và vách bao ngoài. Vật liệu này ngày càng được ưa chuộng và sử dụng rộng rãi trong các nhà máy, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và nhà ở. Do đó, tấm panel đã trở thành lựa chọn hàng đầu của rất nhiều khách hàng.

Để hiểu rõ hơn về sản phẩm này và nhận bảng báo giá chi tiết, hãy cùng Triệu Hổ tìm hiểu thêm thông tin qua bài viết dưới đây. Chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn mọi thông tin cần thiết về tấm panel, từ các tính năng nổi bật, các ứng dụng phổ biến cho đến những lợi ích mà nó mang lại trong quá trình xây dựng công trình của bạn. Ngoài ra, chúng tôi cũng sẽ cung cấp cho bạn bảng báo giá chi tiết, giúp bạn xác định mức đầu tư phù hợp cho dự án của mình.

Với kinh nghiệm và uy tín trong ngành xây dựng, Triệu Hổ cam kết đem đến cho bạn chất lượng tốt nhất và giá trị tốt nhất cho tiền bạc của bạn. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được tư vấn và đặt hàng!

Tấm Panel cách nhiệt là gì?

Tấm panel cách nhiệt là một loại vật liệu phổ biến trong lĩnh vực xây dựng. Có nhiều loại tấm panel cách nhiệt như Panel EPS, Panel PU, Panel PIR, Panel Rockwool và Panel Glasswool. Tấm panel có khả năng cách âm, cách nhiệt và chống cháy, giúp làm trần và vách ngăn trong các công trình xây dựng. Nó đặc biệt được sử dụng trong thiết kế và lắp đặt các nhà xưởng, nhà máy, kho hàng và nhà ở. Tấm panel cách nhiệt được đánh giá cao về độ bền và tính năng ưu việt mà nó mang lại. Điều này hỗ trợ việc tiết kiệm chi phí xây dựng và tiết kiệm thời gian thi công. Trên thị trường, có nhiều loại tấm panel cách nhiệt khác nhau để khách hàng có thể lựa chọn phù hợp với nhu cầu của mình. Mỗi loại tấm panel cách nhiệt lại có ưu điểm riêng để phù hợp với từng yêu cầu khác nhau. Vì vậy, việc lựa chọn tấm panel cách nhiệt phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả trong công trình xây dựng.

Cấu tạo của Tấm panel cách nhiệt tại Bắc Giang

Tấm Panel cách nhiệt là một vật liệu xây dựng được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp xây dựng hiện đại. Được thiết kế với 3 lớp chính, gồm lớp mặt ngoài, lớp lõi và lớp mặt trong, tấm Panel cách nhiệt mang lại nhiều lợi ích vượt trội về cách nhiệt và cách âm cho công trình.

Lớp mặt ngoài của tấm Panel cách nhiệt thường được làm từ tôn mạ màu hoặc inox. Đặc biệt, lớp tôn hoặc inox này có độ dày từ 0.30 – 0.75mm, tạo nên tính chất cứng cáp và hạn chế tác động của thời tiết khắc nghiệt. Với khả năng chống chịu tốt, lớp tôn hoặc inox ngoài bảo vệ tấm Panel khỏi những tác động bên ngoài và gia tăng độ bền cho công trình xây dựng. Bạn có thể linh hoạt chọn lựa màu sắc theo bảng màu của hãng tôn để tạo nên sự đa dạng và thẩm mỹ cho công trình.

Lớp lõi của tấm Panel cách nhiệt được chế tạo từ các vật liệu như xốp EPS, xốp PU/Pir, bông khoáng Rockwool hoặc bông thủy tinh Glasswool. Lớp lõi này có tác dụng tạo ra hiệu ứng cách nhiệt và cách âm, giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh từ môi trường bên ngoài vào trong công trình. Khả năng cách nhiệt và cách âm của tấm Panel đồng thời mang lại sự thoải mái và tiết kiệm năng lượng cho người sử dụng.

Cuối cùng, tấm Panel cách nhiệt được liên kết chặt chẽ với nhau bằng keo chuyên dụng tạo thành một sản phẩm vô cùng cứng cáp và chắc chắn. Qua quá trình sản xuất và lắp đặt, tấm Panel cách nhiệt đảm bảo tính an toàn và tạo nên một không gian sống và làm việc thoáng mát, yên tĩnh và đảm bảo vệ sinh. Ngoài ra, tấm Panel cách nhiệt còn đáp ứng các yêu cầu về tiêu chuẩn cách nhiệt và cách âm của công trình xây dựng, đảm bảo sự thoả mãn của khách hàng.

Các biên dạng của tấm Panel cách nhiệt

Biên dạng vách trong

Biên dạng tấm panel cách nhiệt vách trong khổ 1150mm

Biên dạng tấm panel cách nhiệt vách trong khổ 1000mm

Biên dạng vách ngoài

Biên dạng tấm panel cách nhiệt vách ngoài khổ 1000mm

Ưu điểm vượt trội của tấm Panel cách nhiệt

Tấm Panel cách nhiệt hiện nay được biết đến với rất nhiều ưu điểm khác nhau so với vật liệu xây dựng truyền thống. Nhờ những ưu điểm đáng kể này, tấm Panel đã trở thành vật liệu được một lượng lớn khách hàng lựa chọn cho các công trình xây dựng. Đầu tiên, tấm Panel cách nhiệt có khả năng cách âm, cách nhiệt và chống cháy lan vượt trội hơn so với những vật liệu truyền thống. Với cấu tạo bằng Rockwool hoặc lõi xốp, tấm Panel không chỉ giúp cách nhiệt mà còn giúp tiết kiệm đến 70% chi phí điện điều hòa cho công trình.

Tiếp theo, với trọng lượng tương đối nhẹ, tấm Panel cách nhiệt dễ dàng được di chuyển và lắp ráp. Việc lắp đặt cũng nhanh chóng và không tốn quá nhiều công sức, giúp giảm thiểu chi phí nền móng. Do đó, tấm Panel cách nhiệt trở thành sự lựa chọn hoàn hảo cho những ai yêu thích thiết kế và công trình xây dựng nhanh chóng.

Thứ ba, tấm Panel cách nhiệt đảm bảo an toàn cho môi trường và người dùng. Được cấu tạo chủ yếu bởi nguyên liệu thân thiện với môi trường, tấm Panel có khả năng chống nấm, chống thấm và chống sự phá hoại của côn trùng một cách hiệu quả. Đây là một trong những ưu điểm vượt trội của tấm Panel, làm cho nó trở thành lựa chọn hàng đầu cho quán ăn hay kho lạnh đồ thực phẩm.

Thứ tư, tấm Panel cách nhiệt được thiết kế với nhiều phong cách và màu sắc khác nhau. Tại thị trường hiện nay, có rất nhiều tấm Panel giả vân gỗ, màu trắng, cán gân… có khả năng thể hiện tính thẩm mỹ khác biệt. Với tính nhẵn không bám bụi và không thấm nước, tấm Panel cách nhiệt cũng rất dễ dàng để vệ sinh và duy trì sạch sẽ, làm tăng thêm sự thẩm mỹ cho công trình.

Thứ năm, tấm Panel cách nhiệt có độ bền rất cao. Dù trong bất kỳ thời tiết khắc nghiệt nào, tấm Panel vẫn giữ được khả năng chịu lực ấn tượng. Với kết cấu bền vững, không cần kết hợp với khung xương trợ lực, tấm Panel vẫn đảm bảo an toàn và tuổi thọ lâu dài. Bề mặt tấm Panel là lớp tôn mạ kẽm sơn tĩnh điện, mang đến sự chắc chắn và độ bền màu trong suốt thời gian dài. Độ bền màu của tấm Panel có thể lên đến 30 năm và có thể tái sử dụng nhiều lần khác.

Cuối cùng, tấm Panel cách nhiệt dễ dàng vệ sinh và bảo dưỡng. Với vật liệu thân thiện với môi trường, tấm Panel cách nhiệt là an toàn cho sức khỏe con người. Bề mặt nhẵn giúp cho việc vệ sinh và lau chùi diễn ra dễ dàng và nhanh chóng. Chỉ cần sử dụng dung dịch tẩy rửa nhẹ và một chiếc khăn có độ dày vừa phải, bạn đã có thể làm sạch tấm Panel cách nhiệt một cách đơn giản và tiết kiệm thời gian.

Tóm lại, tấm Panel cách nhiệt có nhiều ưu điểm vượt trội. Từ khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy lan tốt đến dễ dàng thi công và vệ sinh, tấm Panel cách nhiệt là một lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng. Với tính thân thiện với môi trường và độ bền cao, tấm Panel cách nhiệt đã và đang trở thành lựa chọn hàng đầu của nhiều khách hàng trên thị trường.

Phân loại tấm Panel cách nhiệt đang thịnh hành nhất hiện nay

Hiện nay, trên thị trường có nhiều loại tấm Panel cách nhiệt được ưa chuộng với đa dạng đặc tính, cấu tạo và mức giá. Tuy nhu cầu sử dụng khác nhau, người tiêu dùng có thể tìm thấy sản phẩm phù hợp nhất. Dưới đây là những tấm Panel cách nhiệt bán chạy nhất hiện nay, đáp ứng chất lượng hoàn hảo và được đa số khách hàng ưa thích. Đầu tiên, tấm Panel cách nhiệt Polyurethane (PU) là sự lựa chọn thông minh với khả năng cách âm, cách nhiệt hiệu quả và tuổi thọ cao. Tiếp theo, tấm Panel cách nhiệt Rockwool đáng tin cậy với khả năng chống cháy và chịu lực cực tốt. Cuối cùng, tấm Panel cách nhiệt EPS với đặc tính nhẹ, dễ dàng lắp đặt và giá thành hợp lý là sự lựa chọn kinh tế tốt nhất.

Tấm Panel EPS:

Cấu tạo Tấm Panel EPS:

Panel EPS là loại vật liệu có rất nhiều ưu điểm vượt trội đặc biệt là khả năng cách nhiệt vô cùng tốt khi áp dụng cho việc thi công các công trình panel phòng sạch. Đối với tấm panel EPS, cấu tạo của nó gồm 3 lớp chính: hai lớp mặt ngoài và lớp lõi xốp EPS đặc biệt ở giữa.

Lớp mặt ngoài của tấm panel EPS được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu. Điều đặc biệt là lớp mặt ngoài này đã được xử lý qua quá trình chống oxy hóa, do đó nó không bị ăn mòn theo thời gian và có thể chịu được các lực tác động và điều kiện thời tiết khác nhau. Lớp mặt ngoài này có độ dày từ 0.2 – 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang tấm panel để giúp thoát nước tốt hơn trong trời mưa.

Lớp lõi xốp EPS của tấm panel là vật liệu cách nhiệt hiệu quả. Nó được sản xuất từ nhựa Polystyrene giãn nở dưới dạng hạt, có chứa chất khí Bentan (C5H12). Thành phần tổng hợp hạt EPS bao gồm từ 90 – 95% Polystyrene và 5 – 10% chất tạo khí như pentane (C5H12) hoặc carbon dioxide (CO2).

Lớp mặt trong cũng là một dạng tôn mạ oxi hóa, tuy nhiên, tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Điều này nhằm đảm bảo tính thẩm mỹ và an toàn khi sản phẩm tiếp xúc trực tiếp với con người hoặc kết dính với các chất liệu khác như tường gạch, thạch cao, xi măng,…

Từ 3 lớp trên, nhà sản xuất sẽ sử dụng vật liệu kết dính đặc biệt để nối chúng lại với nhau và tạo ra hình dạng và kích thước nhất định. Panel EPS có trọng lượng tiêu chuẩn từ 8kg/m3 đến 40KG/m3, khá nhẹ và thuận lợi cho việc lắp đặt và di chuyển sản phẩm. Đồng thời, nhờ hai lớp kim loại bên ngoài, panel EPS có hình dáng chắc chắn và không bị móp méo xiêu vẹo khi có các lực tác động.

Thông số kỹ thuật tấm panel cách nhiệt eps

Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.

  • Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
  • Độ dày tôn 2 mặt:  0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
  • Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
  • Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
  • Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
  • Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
  • Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
  • Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
  • Tỷ trọng xốp 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
  • Loại xốp: Xốp thường và xốp chống cháy lan
  • Hệ số truyền nhiệt ổn định λ = 0,035 KCal/m.h.oC
  • Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
  • Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
  • Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s

Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ

Xem thêm sản phẩm: Panel EPS, báo giá: Panel EPS

Panel cách nhiệt PU/PIR

Cấu tạo tấm panel cách nhiệt PU/PIR

Panel PU/PIR là một vật liệu cách nhiệt có rất nhiều ưu điểm đáng kể, đặc biệt là khả năng cách nhiệt tuyệt vời khi được sử dụng cho việc xây dựng các công trình như nhà máy, nhà xưởng, kho hàng và phòng sạch. Cấu tạo của panel PU/PIR bao gồm 3 lớp chính: hai lớp mặt ngoài và lớp lõi xốp PU/PIR đặc biệt ở giữa.

Lớp mặt ngoài của panel được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu, được xử lý chống oxy hóa để tránh mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.35 – 0.7mm, lớp này có gân chạy theo chiều ngang tấm panel để đảm bảo thoát nước tốt hơn khi trời mưa.

Lớp lõi xốp PU/PIR của panel được làm từ foam polyurethane (PU) hoặc foam polyisocyanurate (PIR). Foam PU được tạo thành từ phản ứng hóa học giữa hai loại chất lỏng là polyol và hỗn hợp các chất polymethylene, polyphynyl, isocyanate. Trong khi đó, foam PIR được tạo thành từ nhựa có nồng độ methy diphenyl diisoyanate cao hơn so với foam PU. Vì vậy, foam PIR có độ bền, khả năng cách nhiệt, chống nóng và chống cháy tốt hơn foam PU.

Lớp mặt trong của panel cũng là một loại tôn mạ oxi hóa, nhưng không có đường gân sâu và rõ như lớp mặt ngoài. Điều này giúp đảm bảo bề mặt phẳng, tránh gây vết xước ngoài da khi sử dụng hoặc kết dính với các chất liệu khác.

Nhà sản xuất sẽ sử dụng vật liệu kết dính đặc biệt để kết nối 3 lớp lại với nhau theo kích thước nhất định. Với trọng lượng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, panel PU/PIR có trọng lượng nhẹ và thuận lợi cho việc lắp đặt và di chuyển. Đồng thời, với hai lớp kim loại bên ngoài, sản phẩm cũng có hình dáng chắc chắn, không bị móp méo khi gặp lực tác động.

Thông số kỹ thuật tấm panel cách nhiệt PU/PIR

Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.

Theo hình dạng, kích thước:
  • Độ dày panel 40mm, 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
  • Độ dày tôn 2 mặt:  0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
  • Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á, Tôn Bluescope hoặc theo yêu cầu
  • Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
  • Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
  • Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm…
  • Khổ rộng thực tế1020mm, 1170mm,1152mm…
  • Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
  • Tỷ trọng xốp 30kg/m3 đến 42kg/m3
  • Loại xốp: PU/PIR
Thông số theo tính chất vật lý:
Panel lõi xốp PIR
  • Hệ số dẫn nhiệt ≤ Kcal/m/oC 0,018 ÷ 0,020
  • Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) KPa 300
  • Lực kéo nén (Pn) Kg / cm² 1,7 ÷ 2,0
  • Lực chịu uốn (PU) Kg / cm²
  • Hệ số thấm hơi nước Ng / Pa.ms 1,8 ÷ 2,3
  • Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
  • Độ kín của tế bào % 90 ÷ 99
  • Chỉ số oxy ≥ % 30
  • Khả năng chịu nhiệt oC -196oC ÷ 205oC
Panel lõi xốp PU:
  • Hệ số truyền nhiệt ổn định:  0,018 ÷ 0,022 Kcal/m/oC
  • Lực kéo nén:    Pn = 1,7 ÷ 2,0 Kg / cm2
  • Lực chịu uốn:   Pu = 40 ÷ 69 Kg / cm2
  • Hệ số hấp thu nước: 1,8 ÷ 2,3 ep/v%
  • Hệ số thẩm thấu nước: 1 – 3%
  • Độ kín của tế bào :    90 ÷ 95 %
  • Khả năng chịu nhiệt:  -60oC ÷ + 80oC (+120oC).

Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ

Xem thêm: sản phẩm Panel cách nhiệt PU, Báo giá Panel PU

Panel Rockwool

Cấu tạo Tấm panel cách nhiệt chống cháy bông khoáng rockwool

Panel bông khoáng rockwool là một hệ thống cấu tạo gồm 3 lớp chính: lớp mặt ngoài, lõi bông khoáng và lớp tôn mặt trong. Đầu tiên là lớp tôn mặt ngoài, được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu, đã qua xử lý chống oxy hóa. Lớp mặt ngoài này có độ dày từ 0.3 – 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang tấm panel để tăng khả năng thoát nước. Tiếp theo là lõi bông khoáng, được tạo từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3 được kết nối chặt chẽ với nhau và chèn chặt vào toàn bộ tấm panel. Giữa các tấm bông khoáng và giữa tấm bông khoáng với tấm tôn mặt ngoài, một lớp keo tạo bọt cường độ cao được sử dụng để kết nối chúng thành khối hoàn chỉnh. Cuối cùng, lớp tôn mặt trong cũng là một dạng tôn mạ oxi hóa, nhưng không có các đường gân sâu như lớp tôn mặt ngoài. Panel bông khoáng rockwool có trọng lượng tiêu chuẩn từ 60kg/m3 đến 150kg/m3 và không bị móp méo xiêu vẹo khi có lực tác động nhờ hai lớp kim loại bên ngoài. Tấm panel này có khả năng cách nhiệt và chống cháy tốt, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng, nhà xưởng và nhà kho.

Thông số kỹ thuật Tấm panel bông khoáng rockwool

Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.

Thông số kích thước và biên dạng: 
  • Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
  • Độ dày tôn 2 mặt:  0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
  • Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
  • Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
  • Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
  • Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm…
  • Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm….
  • Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
  • Tỷ trọng bông: 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Thông số Hệ số cách nhiệt của Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng:
  • Rockwool loại 60kg/m3 – dày 50mm – hệ số R (m2K/W) : 1.5
  • Rockwool loại 80kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.5
  • Rockwool loại 100kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.6
  • Rockwool loại 120kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.6
Thông số Hệ số dẫn nhiệt được tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM C612-93:
  • Rockwool 60kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
  • Rockwool 80kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
  • Rockwool 100kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
  • Rockwool 120kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.033 W/moC ; 0.24 BTU-in/(hrft2oF)

Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ

Xem thêm: sản phẩm Panel chống cháy Rockwool, Báo giá Panel Bông Khoáng Rockwool Chống Cháy

Panel Glasswool

Cấu tạo Tấm panel bông thủy tinh glasswool

Panel bông thủy tinh glasswool là một vật liệu có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng cách nhiệt và chống cháy. Cấu tạo của panel bông thủy tinh glasswool bao gồm hai lớp kim loại bên ngoài và một lớp lõi bông thủy tinh ở giữa.

Lớp kim loại bên ngoài được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu, đã qua xử lý chống oxy hóa để không bị ăn mòn theo thời gian. Lớp này có độ dày từ 0.3 – 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang tấm panel để thoát nước khi trời mưa.

Lõi bông thủy tinh được tạo thành từ những tấm bông thủy tinh có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, được kết nối chặt chẽ với nhau và chèn chặt vào toàn bộ tấm panel. Các tấm bông thủy tinh cũng được liên kết với nhau và với các tấm kim loại bằng keo tạo bọt cường độ cao. Điều này đảm bảo rằng panel bông thủy tinh glasswool có độ cứng cao và độ bám dính tốt.

Bông thủy tinh glasswool là vật liệu được làm từ sợi thuỷ tinh tổng hợp chế xuất từ đá, xỉ, đất sét. Nó có tính năng cách nhiệt, cách âm, cách điện cao, không cháy, mềm mại và có tính đàn hồi tốt. Sản phẩm còn kết hợp với tấm nhôm hoặc nhựa chịu nhiệt cao để tạo ra một sản phẩm cách nhiệt vượt trội.

Lớp kim loại bên trong của panel cũng là một dạng tôn mạ oxi hóa, được sử dụng bằng tôn mạ màu hoặc inox. Độ dày của lớp này từ 0.3mm – 0.7mm. Nó cũng được phủ thêm một lớp Polyester để chống cháy và ngăn chặn vi khuẩn gây hại.

Nhà sản xuất sẽ sử dụng vật liệu kết dính đặc biệt để kết nối các lớp với nhau và tạo thành panel có kích thước nhất định. Panel bông thủy tinh glasswool có trọng lượng tiêu chuẩn từ 48kg/m3 đến 64kg/m3 và có hình dáng chắc chắn nhờ hai lớp kim loại bên ngoài.

Thông số kỹ thuật Tấm panel bông thủy tinh glasswool

Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.

  • Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
  • Độ dày tôn 2 mặt:  0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
  • Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
  • Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
  • Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
  • Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm…
  • Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm….
  • Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
  • Tỷ trọng bông: 48kg/m3, 64kg/m3
  • Chống ẩm: 98.5%
  • Độ hút ẩm thấp 5%
  • Kiềm tính nhỏ
  • Màu sắc Màu vàng nhạt
  • Khả năng chịu nhiệt 350°C
  • Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
  • Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
  • Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ

Xem thêm: sản phẩm Panel Glasswool, Báo giá Panel Bông Thủy Tinh Glasswool Chống Cháy

Panel kho lạnh (PU/PIR và EPS)

Panel kho lạnh là một giải pháp cách nhiệt tuyệt vời, đáp ứng tiêu chuẩn Châu Âu. Bộ phận chính của panel kho lạnh gồm lớp cách nhiệt đặc biệt dày dặn bằng foam PU/PIR hoặc EPS và lớp tôn lạnh mạ màu.

Hiện nay, panel kho lạnh được áp dụng trong nhiều công trình như kho mát, hầm trữ đông và kho lạnh. Bên ngoài, panel có vỏ bằng tôn hoặc inox 304 đạt tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm. Lõi xốp của panel giữ nhiệt tốt, do đó chúng rất phù hợp cho các kho lạnh với nhiệt độ âm và dương.

Đặc biệt, panel kho lạnh cũng được ưu tiên lựa chọn cho kho lạnh lưu trữ vaccine, thực phẩm, thuốc,… bởi khả năng cách nhiệt tuyệt vời của chúng.

Việc sử dụng panel kho lạnh không chỉ đảm bảo nhiệt độ ổn định bên trong kho, mà còn giúp tiết kiệm năng lượng. Nhờ tính linh hoạt trong thi công, panel có thể được lắp đặt nhanh chóng và dễ dàng để tạo ra không gian lưu trữ chất lượng cao.

Với những ưu điểm nổi bật về khả năng cách nhiệt và hiệu quả trong việc lưu trữ, panel kho lạnh đang trở thành một giải pháp tối ưu cho việc xây dựng và thi công kho lạnh hiện đại.

Xem thêm Báo giá Panel kho lạnh

Panel Lò sấy

Panel lò sấy là một loại panel có cấu tạo đặc biệt, vượt trội hơn so với các dạng tấm panel cách nhiệt khác. Phiên bản này bao gồm 3 lớp: tôn – rockwool – tôn.

Lớp tôn ngoài cùng của panel lò sấy có vai trò là lớp gắn với môi trường bên ngoài, chịu đựng ảnh hưởng xấu từ thời tiết. Để đảm bảo chất lượng và hiệu quả sử dụng của panel này, chúng ta cần chọn loại tôn có chất lượng tốt. Được biết đến là nhà sản xuất uy tín trong lĩnh vực này, các thương hiệu như Tôn Hoa Sen, Tôn Phương Nam, Tôn Đông Á được khuyến nghị cho lớp tôn của panel lò sấy.

Đối với lớp tôn bên ngoài này, độ dày từ 0.55mm là lựa chọn hoàn hảo nhất. Với độ bền, khả năng chịu được lực và nhiệt tốt cùng màu sắc phong phú, loại tôn này đáp ứng nhu cầu sử dụng một cách tối ưu.

Lớp rockwool giữa panel có tác dụng bảo ôn và chống cháy. Được làm từ đá vôi và đá bazan, loại vật liệu này an toàn và không chứa chất độc hại khi tiếp xúc với nhiệt độ cao. Độ đàn hồi và khả năng chịu nhiệt của rockwool giúp nó hoàn hảo cho việc cách nhiệt và chống cháy. Tùy vào nhu cầu sử dụng, mức độ dày và trọng lượng rockwool sẽ được lựa chọn phù hợp.

Lớp tôn bên trong của panel lò sấy là lớp mà chúng ta có thể nhìn thấy rõ ràng. Nó tiếp xúc trực tiếp với nhiệt từ bên trong lò sấy. Để tạo sự đồng bộ cho sản phẩm panel cách nhiệt, chúng ta nên chọn hãng tôn tương tự với lớp tôn bên ngoài. Độ dày của lớp tôn bên trong cũng cần lựa chọn hợp lý, thường là từ 0.7 – 0.75mm.

Trong kết luận, loại panel lò sấy có cấu tạo độc đáo và chất lượng cao. Với lớp tôn ngoài cùng chịu đựng áp lực môi trường, lớp rockwool cách âm và chống cháy, và lớp tôn bên trong tiếp xúc trực tiếp với nhiệt lò sấy, panel lò sấy đáp ứng được yêu cầu cơ bản cho việc cách nhiệt và bảo vệ lò sấy.

Xem thêm: sản phẩm Panel lò sấy chống cháy, Báo giá Panel lò sấy

Ứng dụng của tấm Panel cách nhiệt

Tấm Panel cách nhiệt là một vật liệu có nhiều ưu điểm vượt trội khi so sánh với nhiều vật liệu khác trên thị trường, đã giúp cho nó trở thành sự lựa chọn hàng đầu của nhiều người tiêu dùng. Đến từ nguồn gốc tự nhiên và có khả năng cách nhiệt, tấm Panel đã được sử dụng trong nhiều công trình khác nhau.

Với các đặc tính của nó, tấm Panel có thể được dùng làm tường, vách ngăn cho các công trình nhà tạm, phòng sạch. Đồng thời, tấm Panel cũng được sử dụng để làm vỏ kho lạnh, kho dự trữ, phòng thí nghiệm, giúp bảo quản hàng hoá và các mẫu thử nghiệm một cách an toàn và hiệu quả.

Khả năng ốp trần, làm la phông cho trần nhà cũng là một trong những công dụng của tấm Panel. Nó không chỉ giúp cho căn nhà trở nên thẩm mỹ hơn, mà còn giúp giữ ấm và làm mát không gian trong phòng.

Tấm Panel cũng được sử dụng làm tường, vách cách âm cho các phòng karaoke, quán bar, studio, rạp chiếu phim. Với khả năng cách âm, tấm Panel giúp giảm thiểu tiếng ồn và tạo ra không gian yên tĩnh để khách hàng có thể thưởng thức âm nhạc và xem phim một cách tốt nhất.

Ngoài ra, tấm Panel cũng có thể được sử dụng làm bộ phận chống cháy cho các hệ thống máy móc, nhà xưởng sản xuất linh kiện. Với khả năng chịu nhiệt và chống cháy, tấm Panel giúp bảo vệ an toàn cho các hệ thống và nhân viên làm việc trong môi trường công nghiệp.

Với những công dụng đa dạng như vậy, tấm Panel cách nhiệt đã chứng tỏ được độ tin cậy và hiệu quả của nó trong các công trình xây dựng. Vì vậy, không có gì ngạc nhiên khi tấm Panel cách nhiệt ngày càng được sử dụng rộng rãi và trở thành sự lựa chọn hàng đầu của người tiêu dùng.

Bảng so sánh các loại tấm panel cách nhiệt:

So sánh tấm panel cách nhiệt lõi Glasswool với lõi rockwool

Sản phẩm Panel Glasswool Panel Rockwool
Cấu tạo Lõi bông  thủy tinh glasswool, 2 mặt tôn hoặc inox Lõi bông  khoáng rockwool, 2 mặt tôn hoặc inox
Độ dày lõi (mm) 50 – 200 50 – 200
Độ dày tôn (mm) 0.3 – 0.75 0.3 – 0.75
Tỷ trọng (kg/m3) 48 – 64 80 – 100 – 120
Khả năng chống cháy Chịu được mức nhiệt độ cao, và chống cháy  cực kỳ tốt Chịu được mức nhiệt độ cao, và chống cháy  cực kỳ tốt
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt
Khả năng cách âm Tốt Tốt
Nhận biết Màu vàng nhạt Màu nâu hoặc vàng đậm
Ứng dụng Làm trần, vách Làm trần, vách
Giá thành Trung bình Trung bình

So sánh tấm panel cách nhiệt lõi PU/PIR với lõi EPS

Sản phẩm Panel PU/PIR Panel EPS
Cấu tạo Lõi xốp Polyurethane, 2 mặt tôn hoặc inox Lõi xốp EPS (polystyrene), 2 mặt tôn hoặc inox
Độ dày lõi (mm) 40 – 200 50 – 200
Độ dày tôn (mm) 0.35 – 0.55 0.2 – 0.55
Tỷ trọng (kg/m3) 40 – 42 8 – 30
Khả năng chống cháy Chống cháy lan tốt Không chống cháy (xốp thường) và chống cháy lan (xốp eps chống cháy)
Khả năng cách nhiệt Rất tốt Trung bình
Khả năng cách âm Rất tốt Trung bình
Nhận biết Màu vàng trắng Màu trắng hoặc trắng đen
Ứng dụng Làm trần, vách, sàn Làm trần, vách
Giá thành Cao Rẻ

Hướng dẫn thi công tấm panel cách nhiệt chi tiết, đơn giản tại Bắc Giang

Tấm Panel cách nhiệt là một vật liệu rất được sử dụng trong các công trình xây dựng để cách nhiệt và cách âm. Việc thi công tấm Panel cách nhiệt nhanh chóng và dễ dàng đòi hỏi quy trình cụ thể và chính xác. Đầu tiên, cần xác định vị trí cần thi công và đánh dấu để thực hiện đúng vị trí. Tiếp theo, lắp khung sườn theo chuẩn thiết kế, bao gồm các thanh đứng và thanh ngang. Việc lắp đặt phải chắc chắn bằng cách sử dụng các vít và các phụ kiện cần thiết. Sau đó, cần gia cố các vị trí treo đồ trên tấm Panel để đảm bảo an toàn và sử dụng hàng ngày một cách chắc chắn. Tiếp theo, lắp đặt tấm Panel vào khung bằng cách sử dụng thanh bao ở các góc để đảm bảo tính chắc chắn và bảo vệ tốt nhất. Cuối cùng, cần đảm bảo tất cả các tấm Panel được gắn kín khít để đảm bảo chất lượng sau này. Việc thi công tấm Panel cách nhiệt nhanh chóng và dễ dàng sẽ giúp nâng cao hiệu quả cách nhiệt và cách âm cho các công trình xây dựng.

Xem thêm: Hướng dẫn lắp đặt thi công tấm Panel cách nhiệt

Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Mới Nhất (25/11/2024) tại Bắc Giang

Tấm panel cách nhiệt là một sản phẩm quan trọng trong việc xây dựng và cải tạo nhà ở, nhà xưởng hay các công trình công nghiệp khác. Với nhiều loại chất liệu khác nhau như PU, PIR, lớp phủ bề mặt từ thép mạ kẽm, tấm panel cách nhiệt mang lại hiệu quả tuyệt vời trong việc giữ nhiệt, chống cháy và cách âm cho không gian sử dụng.

Tại Triệu Hổ, chúng tôi cung cấp tấm panel cách nhiệt chất lượng cao với mức giá phù hợp và cạnh tranh trên thị trường. Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm đa dạng về loại tấm, kích thước và màu sắc để đáp ứng đầy đủ nhu cầu của khách hàng. Chúng tôi luôn tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt để đảm bảo sự an toàn và hiệu quả của sản phẩm.

Khách hàng có thể liên hệ với chúng tôi để nhận báo giá tấm panel cách nhiệt theo yêu cầu của mình. Đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp sẽ tư vấn và đưa ra giải pháp tốt nhất cho khách hàng. Triệu Hổ luôn cam kết mang đến sự hài lòng và tin tưởng cho khách hàng với sản phẩm chất lượng và dịch vụ tận tâm.

Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ 25/11/2024 Mới Nhất tại Bắc Giang – 0905.800.247

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!

Xem thêm Báo giá các loại tấm Panel panel cách nhiệt, và Báo giá Phụ kiện Panel

Vì sao nên mua tấm Panel tường Triệu Hổ tại Bắc Giang

  1. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chất lượng.
  2. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm giá thành cạnh tranh, hợp lý nhất.
  3. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chính hãng.
  4. Triệu Hổ có đội ngũ chăm sóc khách hàng tận tâm.
  5. Triệu Hổ cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng nhận, nguồn gốc xuất xứ.
  6. Triệu Hổ cung cấp mẫu mã sản phẩm cho nhà thầu, tư vấn thiết kế, chủ đầu tư lựa chọn.
  7. Triệu Hổ sẵn nguồn hàng số lượng lớn, đa dạng mẫu mã cho khách hàng chọn lựa.
  8. Triệu Hổ có chính sách bảo hành dài hạn.
  9. Triệu hổ hướng dẫn thi công lắp đặt chi tiết ngay sau khi mua hàng.
  10. Triệu Hổ cam kết bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
  11. Triệu Hổ chính sách đổi trả minh bạch.
  12. Triệu Hỏ có đội ngũ tư vấn nhiệt tình, hỗ trợ 24/7.

Quý Anh/chị liên hệ ngay thông tin bên dưới hoặc để được nhấn vào nút chát để được báo giá và tư vấn nhanh nhất.

Một số công trình sử dụng tấm panel cách nhiệt Triệu Hổ cung cấp tại Bắc Giang

Trên đây là toàn bộ những thông tin mà Triệu Hổ muốn gửi đến mọi người về tấm Panel cách nhiệt chính hãng hiện nay. Hy vọng, chia sẻ trên sẽ giúp mọi người tìm được giải pháp phù hợp cho việc xây dựng công trình của mình. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ Triệu Hổ để được tư vấn cụ thể và nhanh nhất.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Sản phẩm chính hãng 100%.
2. Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
3. Sản phẩm đạt chất lượng.
4. Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
5. Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
9. Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
10. Vận chuyển hàng toàn quốc.