Mục lục bài viết
- 1 Báo Giá Tấm Panel Kho Lạnh EPS (23/11/2024) Mới Nhất Tại Cao Bằng CK 5% – 10%
- 2 Tấm Panel Kho Lạnh EPS là gì?
- 3 Phân loại tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS
- 4 Cấu tạo tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS
- 5 Thông số kỹ thuật tấm panel cách nhiệt kho lạnh lõi xốp EPS
- 6 Ưu điểm tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS tại Cao Bằng
- 7 Ứng dụng tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS tại Cao Bằng
- 8 Báo giá tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS hôm nay 23/11/2024 tại Cao Bằng
- 9 Vì sao nên mua tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS Triệu Hổ tại Cao Bằng
Báo Giá Tấm Panel Kho Lạnh EPS (23/11/2024) Mới Nhất Tại Cao Bằng CK 5% – 10%
Tấm Panel Kho Lạnh EPS là một loại tấm cách nhiệt chất lượng cao được sử dụng trong việc xây dựng các kho lạnh tại Cao Bằng. Tấm Panel này được làm từ lõi xốp EPS (polystyrene) có độ dày từ 16kg/m3 đến 40 kg/m3, được bọc bên ngoài bằng 2 lớp tôn dày từ 0.4mm đến 0.7mm hoặc bằng Inox.
Lõi xốp EPS có khả năng cách âm và cách nhiệt tốt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho lạnh. Các lớp được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng, tạo nên một cấu trúc vững chắc và không thấm nước.
Tấm Panel Kho Lạnh EPS có những ưu điểm vượt trội như tiết kiệm thời gian và công sức trong quá trình lắp đặt, đồng thời giảm thiểu tối đa sự tiếp xúc của không khí với hàng hóa bên trong kho, đảm bảo chất lượng và an toàn cho sản phẩm được bảo quản.
Với đặc tính hữu ích và hiệu quả, Panel Kho Lạnh EPS đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho các dự án xây dựng kho lạnh tại Cao Bằng và các vùng miền khác.
Tấm Panel Kho Lạnh EPS là gì?
Tấm Panel Kho Lạnh EPS là gì? Panel EPS là tấm cách nhiệt được cấu thành bởi lõi xốp EPS (polystyrene) được bao bọc bởi 2 lớp tôn hoặc inox bên ngoài có độ dày từ 0.4mm đến 0.7mm. Trung tâm của tấm panel là lõi xốp EPS có mật độ từ 16kg/m3 đến 40kg/m3, có tác dụng cách âm và cách nhiệt. Các lớp bề mặt được liên kết với nhau bằng keo dán chuyên dụng.
Panel EPS còn có nhiều tên gọi thông dụng khác như panel kho lạnh, vách kho lạnh, vỏ kho lạnh, panel cách nhiệt kho lạnh, tấm panel kho lạnh, tấm panel cách nhiệt kho lạnh, tấm cách nhiệt kho lạnh, tấm cách nhiệt phòng lạnh, tấm panel làm kho lạnh, panel kho lanh, vách ngăn kho lạnh, vật liệu làm kho lạnh, vách cách nhiệt kho lạnh, kho lạnh panel, tấm panel phòng lạnh, cách nhiệt kho lạnh.
Tấm Panel Kho Lạnh EPS được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp lạnh, như kho lạnh, phòng lạnh, nhà xưởng chế biến thực phẩm, nhà máy đóng tàu, nhà máy dược phẩm, tủ đông, tủ mát, tủ bảo quản vắc-xin và các ứng dụng cần cách nhiệt, cách âm như trần nhà xưởng, tường ngăn, tường chống cháy.
Panel EPS có nhiều ưu điểm, gồm khả năng cách nhiệt, cách âm, chống cháy, chịu nước, chịu mài mòn và có độ bền cao. Ngoài ra, việc lắp đặt tấm panel cũng rất nhanh chóng và đơn giản. Với những ưu điểm và ứng dụng đa dạng, Panel Kho Lạnh EPS đang ngày càng được sử dụng phổ biến trong các công trình công nghiệp lạnh.
Phân loại tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS
Tấm Panel Kho Lạnh EPS là một vật liệu cách nhiệt và cách âm phổ biến trong ngành xây dựng và công nghiệp. Tấm Panel Kho Lạnh EPS được phân loại theo tỷ trọng lõi xốp EPS và vỏ panel sử dụng để gia cố và bảo vệ lõi xốp EPS.
Theo tỷ trọng lõi xốp EPS, Tấm Panel Kho Lạnh EPS được chia thành nhiều loại với tỷ trọng khác nhau từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Quá trình sản xuất lõi xốp EPS được thực hiện bằng cách kích nở hạt Expandable Polystyrene ở nhiệt độ 90 – 100°C, tần suất 20 – 50 lần. Sau đó, lõi xốp được đặt vào khuôn gia nhiệt và nén lại để tạo ra các tấm Panel Kho Lạnh EPS với tỷ trọng khác nhau.
Về vỏ panel EPS, Tấm Panel Kho Lạnh EPS sử dụng tôn ốp 2 mặt để cung cấp sự ổn định và bảo vệ cho lõi xốp EPS. Có nhiều loại tôn ốp khác nhau được sử dụng như Tôn Việt Pháp, Tôn Đông Á, tôn Hoa Sen và nhiều hãng tôn khác.
Ngoài ra, Tấm Panel Kho Lạnh EPS cũng có loại sử dụng Inox ốp 2 mặt. Bề mặt tấm Panel EPS này được sử dụng Inox với độ dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm. Loại tấm Panel này không chỉ mang tính cách nhiệt và cách âm mà còn có tính thẩm mỹ cao.
Tóm lại, việc phân loại tấm Panel Kho Lạnh EPS dựa trên tỷ trọng lõi xốp EPS và vỏ panel sử dụng làm gia cố giúp người dùng lựa chọn loại phù hợp với nhu cầu và yêu cầu của mình. Tấm Panel Kho Lạnh EPS là một giải pháp tuyệt vời cho các công trình xây dựng ứng dụng như nhà kho, phòng lạnh, và nhà xưởng.
Cấu tạo tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS
Panel EPS là một loại vật liệu cực kỳ đáng chú ý với rất nhiều ưu điểm, đặc biệt là khả năng cách nhiệt tuyệt vời khi được áp dụng vào việc xây dựng các công trình panel kho lạnh. Những ưu điểm xuất sắc này là nhờ vào cấu tạo của panel EPS gồm ba lớp chính, bao gồm hai lớp mặt ngoài và lớp lõi xốp EPS ở giữa.
Lớp mặt ngoài của panel làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu. Lớp này đã trải qua quá trình chống oxy hóa, ngăn chặn quá trình ăn mòn theo thời gian và có thể chịu được các lực tác động và điều kiện thời tiết khác nhau. Lớp mặt ngoài có độ dày từ 0.35 – 0.7mm và có gân dọc theo chiều ngang tấm panel để thoát nước dễ dàng trong trời mưa.
Lớp lõi EPS là một loại vật liệu cách nhiệt hiệu quả, được sản xuất từ nhựa Polystyrene giãn nở. Vật liệu xốp EPS chứa chất khí Bentan (C5H12), gồm từ 90-95% Polystyrene và 5-10% chất tạo khí như pentane (C5H12) hoặc carbon dioxide (CO2).
Lớp tôn mặt trong cũng làm từ loại tôn mạ oxi hóa, tuy nhiên không có các gân sâu và rõ như trên lớp mặt ngoài. Lớp này là phần tiếp xúc trực tiếp với con người, nên thường được thiết kế là bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ để không gây ra các vết xước trên da khi sử dụng.
Nhà sản xuất sẽ sử dụng vật liệu đặc biệt để kết nối các lớp với nhau và tạo thành panel với kích thước cố định. Trọng lượng tiêu chuẩn của Panel EPS kho lạnh dao động từ 16 tới 40 kg/m3, rất nhẹ và thuận tiện cho quá trình lắp đặt và di chuyển. Đồng thời, hai lớp kim loại bên ngoài giúp sản phẩm đạt được hình dáng chắc chắn, không bị móp méo khi gặp lực tác động.
Thông số kỹ thuật tấm panel cách nhiệt kho lạnh lõi xốp EPS
Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel kho lạnh lõi xốp eps được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.
- Độ dày 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
- Độ dày tôn 2 mặt/inox: 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
- Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu. Hoặc Inox
- Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. Hoặc màu inox
- Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
- Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
- Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
- Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
- Tỷ trọng xốp 16kg, 18kg, 20kg, 24kg/m3 đến 40kg/m3
- Hệ số truyền nhiệt ổn định λ = 0,035 KCal/m.h.oC
- Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
- Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
- Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ
Ưu điểm tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS tại Cao Bằng
Bài viết này nhắc đến một ưu điểm quan trọng của tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS, đó là khả năng cách nhiệt tốt. Với cấu trúc chắc chắn của nó, panel này có thể cung cấp sự cách nhiệt và chống nóng cho các kho lạnh, kho mát và kho đông. Lớp lõi EPS làm nền tảng cách nhiệt cho sản phẩm. Lớp xốp này có độ rỗng kín, không để lại khoảng trống hay khe hở, từ đó ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, tránh hư hỏng tấm panel từ bên trong. Vì vậy, việc sử dụng panel EPS trong kho lạnh giúp nâng cao tính năng cách nhiệt của kho lạnh.
Hơn nữa, với hệ số truyền nhiệt thấp chỉ từ 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, tấm panel này giảm hiệu quả lượng hơi nóng. Đồng thời, nó cũng không dễ bắt lửa và có khả năng chịu được nhiệt độ cao (lên đến 120oC) trong khoảng thời gian từ 15 đến 20 phút. Vì vậy, ứng dụng của tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS được tối đa hóa trong các công trình kho lạnh, kho mát và kho đông, nơi tính năng cách nhiệt và khả năng giữ lạnh được đặt lên hàng đầu.
Tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS mang đến những ưu điểm tối ưu cho giải pháp cách nhiệt cho kho lạnh. Ưu điểm hàng đầu chính là khả năng cách âm và chống ồn hiệu quả. Không chỉ có khả năng cách nhiệt tuyệt vời, tấm panel EPS cũng giúp giảm tiếng ồn trong kho lạnh. Cấu tạo se khít và đều của lớp xốp EPS chuyên dụng làm giảm tần số (Hz) khi truyền qua bề mặt này ở mức khoảng 60% so với tần số thực.
Ở mức độ này, khả năng cách âm của tấm panel EPS mang lại sự yên tĩnh và thoải mái trong kho lạnh. Điều này cực kỳ quan trọng, đặc biệt là trong các môi trường công nghiệp hay nhà máy sản xuất. Khả năng chống ồn của tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS giúp giảm tiếng ồn phiền nhiễu cho nhân viên làm việc và tạo ra một môi trường làm việc tốt hơn.
Ngoài ra, tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS còn có những ưu điểm khác như khả năng chịu lực tốt, khả năng chịu nhiệt và độ bền cao. Chúng có thể chịu được áp lực từ các hoạt động vận chuyển và lưu trữ trong kho lạnh mà không bị hư hỏng. Đồng thời, tấm panel EPS cũng có khả năng chịu được nhiệt độ thay đổi và thời tiết khắc nghiệt mà không ảnh hưởng đến hiệu suất cách nhiệt. Độ bền cao cũng giúp tấm panel Kho Lạnh EPS hạn chế hiện tượng nứt vỡ, biến dạng hay phai màu trong quá trình sử dụng. Tất cả những ưu điểm này khiến tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS trở thành lựa chọn hàng đầu cho việc cách nhiệt và cách âm trong kho lạnh.
Tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS được đánh giá là vật liệu xây dựng hiệu quả trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng. Khi được sử dụng làm vật liệu xây dựng, tấm panel EPS có khả năng giảm thiểu tối đa việc tiêu tốn điện năng của các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Nguyên nhân của tính hiệu quả này là do tấm panel EPS có khả năng ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào bên trong, từ đó giảm sự tiêu tốn điện năng.
Khả năng bảo ôn cách nhiệt tốt của tấm panel EPS khi lắp đặt vào công trình không chỉ giúp tiết kiệm chi phí điện năng, mà còn giảm chi phí bảo dưỡng và sửa chữa máy móc. Việc sử dụng panel EPS làm tường, vách và trần cũng mang lại lợi ích về việc tiết kiệm diện tích không gian đáng kể.
Trong môi trường kinh doanh hiện nay, việc tiết kiệm chi phí điện năng là một trong những yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu suất sản xuất và giảm các chi phí liên quan. Do đó, việc sử dụng tấm panel EPS trong việc xây dựng không chỉ mang lại lợi ích về mặt tiết kiệm điện năng mà còn mang lại giá trị kinh tế.
Tóm lại, tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS có ưu điểm vượt trội về việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng, tạo hiệu quả bảo ôn cách nhiệt tốt nhất cho công trình, tiết kiệm diện tích không gian và giảm chi phí bảo dưỡng máy móc. Việc sử dụng tấm panel EPS trong xây dựng là một giải pháp thông minh và tiết kiệm.
Tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS có nhiều ưu điểm, trong đó, khả năng tái sử dụng là một trong những điểm hấp dẫn của sản phẩm này. Tấm panel EPS được sản xuất từ các loại vật liệu xanh, không gây hại cho sức khỏe con người cũng như môi trường. Việc sử dụng tấm panel này không chỉ đảm bảo an toàn mà còn góp phần bảo vệ môi trường.
Sản phẩm này có khả năng tái sử dụng nhiều lần, miễn là nó vẫn còn trong tuổi thọ của nó, tức là tối đa là 20 năm. Tuy nhiên, người dùng cần lưu ý rằng sau mỗi lần sử dụng, độ thẩm mĩ cũng như chức năng của panel sẽ không còn như lúc ban đầu. Do đó, khi cần thiết, chúng ta nên thay mới vật liệu để đảm bảo hiệu suất và độ an toàn của hệ thống cách nhiệt.
Sự tái sử dụng giúp tiết kiệm tài nguyên và giảm thiểu lượng chất thải sinh ra. Điều này rất quan trọng đặc biệt trong thời đại hiện nay, khi vấn đề bảo vệ môi trường và sử dụng tài nguyên bền vững đang trở nên ngày càng quan trọng. Tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS giúp chúng ta có một giải pháp an toàn và thân thiện với môi trường cho công trình xây dựng của mình.
Tóm lại, Tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS không chỉ mang lại hiệu suất cách nhiệt vượt trội mà còn giúp bảo vệ môi trường. Khả năng tái sử dụng của sản phẩm này giúp tiết kiệm tài nguyên, giảm thiểu lượng chất thải sinh ra và bảo đảm an toàn cho người sử dụng. Việc lựa chọn tấm panel EPS là một sự lựa chọn thông minh và bền vững cho các công trình xây dựng.
Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS là một lựa chọn thông minh cho việc xây dựng nhà kho lạnh với nhiều ưu điểm vượt trội. Trước tiên, tấm panel EPS có trọng lượng nhẹ nên việc vận chuyển rất dễ dàng. Đồng thời, chúng có độ hoàn thiện tốt, giúp việc thi công nhanh chóng và tiện lợi. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn giúp tiết kiệm nhân lực.
Bên cạnh đó, giá thành của panel EPS cũng rất hợp lý. So với các vật liệu xây trát truyền thống hoặc các tấm panel PU/PIR, panel EPS có giá thành rẻ hơn đáng kể. Điều này giúp chủ sở hữu tiết kiệm chi phí đầu tư một cách đáng kể.
Không chỉ dừng lại ở việc vận chuyển và giá thành, panel EPS còn có khả năng cách nhiệt tốt. Với cấu trúc bằng nhựa EPS và tấm BAO MỠ, chúng giúp giữ ổn định nhiệt độ bên trong nhà kho lạnh và ngăn nhiệt độ bên ngoài xâm nhập vào. Điều này giúp bảo quản hàng hóa được tốt hơn và giảm tối đa tổn thất nhiệt.
Tóm lại, tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS là lựa chọn tốt cho những ai muốn xây dựng nhà kho lạnh. Với sự nhẹ nhàng trong việc vận chuyển, giá thành hợp lý và khả năng cách nhiệt tốt, chúng đáng được sử dụng và đầu tư.
Ứng dụng tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS tại Cao Bằng
Tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS đã trở thành một ứng dụng phổ biến trong việc xây dựng và bảo quản các kho lạnh tại Cao Bằng. Được sử dụng chủ yếu để bảo quản hàng hóa, thực phẩm, hoa sản và nông sản, tấm panel này đem lại khả năng cách nhiệt tốt và không gây thất thoát nhiệt lượng.
Trong công nghiệp kho lạnh, việc duy trì nhiệt độ là vô cùng quan trọng. Sử dụng tấm panel EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các công trình như kho lạnh, kho lạnh tạm, kho lạnh di động và kho mát. Điều này không chỉ đảm bảo các yêu cầu về nhiệt độ trong kho được đáp ứng mà còn giúp giảm chi phí điện năng tiêu thụ lên đến 30% so với các vật liệu thông thường.
Hầm đông hay hầm đồng kho lạnh là một phương pháp bảo quản hàng hóa theo cách giữ nhiệt độ thấp. Sử dụng tấm panel kho lạnh giúp tạo ra các hầm đông chất lượng, đáp ứng yêu cầu về nhiệt độ và giúp duy trì sự tươi sống và chất lượng của hải sản trong quá trình vận chuyển.
Khả năng chống thấm ẩm và cách nhiệt hiệu quả của tấm panel Kho Lạnh EPS cũng giúp sản phẩm này trở nên phổ biến trong việc thi công các công trình như nhà kho, kho bảo quản hàng hoá, kho lạnh và hầm đá. Ngoài ra, một số dòng sản phẩm còn có khả năng kháng khuẩn, từ đó còn được sử dụng để lắp đặt cho phòng bảo quản, lưu trữ dược phẩm, thuốc, vắc xin và phòng mổ.
Tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS không chỉ làm giảm chi phí điện năng tiêu thụ mà còn đảm bảo sự an toàn và chất lượng của hàng hóa và thực phẩm trong quá trình lưu trữ và vận chuyển. Với những ứng dụng rộng rãi và khả năng hiệu quả, tấm panel này đã trở thành một giải pháp không thể thiếu trong ngành công nghiệp kho lạnh tại Cao Bằng.
Báo giá tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS hôm nay 23/11/2024 tại Cao Bằng
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!
Xem thêm Báo giá các loại tấm Panel panel cách nhiệt:
Báo giá Panel EPS
Báo giá Panel PU
Báo giá Panel Bông Khoáng Rockwool Chống Cháy
Báo giá Panel Bông Thủy Tinh Glasswool Chống Cháy
Báo giá Panel kho lạnh
Báo giá Panel lò sấy
Báo giá Phụ kiện Panel
Vì sao nên mua tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS Triệu Hổ tại Cao Bằng
- Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chất lượng.
- Triệu Hổ cung cấp sản phẩm giá thành cạnh tranh, hợp lý nhất.
- Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chính hãng.
- Triệu Hổ có đội ngũ chăm sóc khách hàng tận tâm.
- Triệu Hổ cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng nhận, nguồn gốc xuất xứ.
- Triệu Hổ cung cấp mẫu mã sản phẩm cho nhà thầu, tư vấn thiết kế, chủ đầu tư lựa chọn.
- Triệu Hổ sẵn nguồn hàng số lượng lớn, đa dạng mẫu mã cho khách hàng chọn lựa.
- Triệu Hổ có chính sách bảo hành dài hạn.
- Triệu hổ hướng dẫn thi công lắp đặt chi tiết ngay sau khi mua hàng.
- Triệu Hổ cam kết bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
- Triệu Hổ chính sách đổi trả minh bạch.
- Triệu Hỏ có đội ngũ tư vấn nhiệt tình, hỗ trợ 24/7.
Quý Anh/chị liên hệ ngay thông tin bên dưới hoặc để được nhấn vào nút chát để được báo giá và tư vấn nhanh nhất.