Báo Giá Tấm Panel Kho Lạnh EPS (21/11/2024) Mới Nhất Tại Cần Thơ

Bình chọn

Báo Giá Tấm Panel Kho Lạnh EPS (21/11/2024) Mới Nhất Tại Cần Thơ CK 5% – 10%

Panel Kho Lạnh EPS là một loại tấm cách nhiệt được sử dụng rộng rãi ở Cần Thơ và các vùng khác. Tấm Panel này được cấu thành bởi lõi xốp EPS (polystyrene) được bao bọc bằng 2 lớp tôn có độ dày từ 0.4mm đến 0.7mm hoặc bằng Inox, tạo nên một sản phẩm có khả năng cách nhiệt, cách âm tốt. Lõi xốp EPS có tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40 kg/m3, giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt và âm thanh. Đặc biệt, các lớp tôn và lõi xốp EPS được liên kết với nhau bằng keo dán chuyên dụng.

Tấm Panel Kho Lạnh EPS mang lại nhiều lợi ích. Nó giúp bảo quản hàng hóa ở nhiệt độ thích hợp, tránh sự biến dạng và hỏng hóc trong quá trình vận chuyển. Bên cạnh đó, tấm Panel này còn giúp tiết kiệm điện năng do khả năng cách nhiệt tốt. Ngoài ra, việc lắp đặt tấm Panel Kho Lạnh EPS cũng rất dễ dàng và nhanh chóng, giúp tiết kiệm thời gian và công sức.

Với những ưu điểm vượt trội và chất lượng đảm bảo, tấm Panel Kho Lạnh EPS là sự lựa chọn hàng đầu cho các công trình xây dựng và nhà kho tại Cần Thơ và khắp nơi trên cả nước.

Tấm Panel Kho Lạnh EPS là gì?

Panel Kho Lạnh EPS, hay còn được gọi là panel eps, vách kho lạnh, vỏ kho lạnh, panel cách nhiệt kho lạnh, tấm panel kho lạnh, tấm panel cách nhiệt kho lạnh, tấm cách nhiệt kho lạnh, tấm cách nhiệt phòng lạnh, tấm panel làm kho lạnh, panel kho lạnh, vách ngăn kho lạnh, vật liệu làm kho lạnh, vách cách nhiệt kho lạnh, kho lạnh panel, tấm panel phòng lạnh hay cách nhiệt kho lạnh, là một loại tấm cách nhiệt đặc biệt được cấu thành từ lớp xốp EPS (polystyrene) ở giữa và được bọc bằng hai lớp tôn hoặc inox bên ngoài có độ dày từ 0.4 mm đến 0.7 mm.

Lõi xốp EPS có tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40 kg/m3 và có khả năng cách âm, cách nhiệt tốt. Các lớp được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng để tạo thành một tấm panel vững chắc và không bị biến dạng dễ dàng. Panel Kho Lạnh EPS được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp kho lạnh, nơi cần bảo quản và giữ lạnh nhiều sản phẩm như thực phẩm, dược phẩm hay hóa chất.

Ưu điểm của Panel Kho Lạnh EPS là khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, giúp giữ nhiệt độ ổn định bên trong kho lạnh và ngăn nhiệt từ môi trường bên ngoài xâm nhập vào. Ngoài ra, vật liệu này còn có khả năng chống cháy tốt và không chứa các chất gây hại cho môi trường, làm cho nó trở thành lựa chọn an toàn và bảo vệ môi trường.

Với những ưu điểm vượt trội của mình, Panel Kho Lạnh EPS đang dần trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình xây dựng và thiết kế nhà kho lạnh.

Phân loại tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS

Tấm Panel Kho Lạnh EPS là loại vật liệu cách nhiệt được sử dụng phổ biến trong các hệ thống kho lạnh và đáp ứng nhu cầu bảo quản và vận chuyển hàng hóa được yêu cầu giữ lạnh. Tấm Panel Kho Lạnh EPS được phân loại dựa trên tỷ trọng lõi xốp EPS cũng như vỏ panel sử dụng.

Phân loại đầu tiên là theo tỷ trọng lõi xốp EPS. Lõi xốp EPS được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene thông qua quá trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C với tần suất 20 – 50 lần. Tỷ trọng của lõi xốp EPS có thể khác nhau từ 16kg/m3 đến 40kg/m3, tùy thuộc vào ứng dụng và yêu cầu cách nhiệt.

Phân loại thứ hai là theo vỏ panel EPS. Panel EPS thường sử dụng tôn ốp 2 mặt và có thể sử dụng các loại tôn khác nhau như Tôn Việt Pháp, Tôn Đông Á, tôn Hoa Sen… Việc sử dụng các loại tôn khác nhau cho vỏ panel giúp tăng tính thẩm mỹ và đa dạng hóa lựa chọn.

Phân loại cuối cùng là theo việc sử dụng Inox để ốp 2 mặt của bề mặt tấm Panel EPS. Có thể sử dụng Inox với các chiều dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm… để bảo vệ bề mặt tấm Panel EPS và tăng độ bền cho sản phẩm.

Tấm Panel Kho Lạnh EPS với các phân loại trên đáp ứng được nhiều yêu cầu khác nhau từ việc cách nhiệt, bảo vệ môi trường, tăng tính thẩm mỹ, đến độ bền và đa dạng hóa lựa chọn.

Cấu tạo tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS

Tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS là một loại vật liệu nhận được nhiều lợi ích vượt trội, đặc biệt là khả năng cách nhiệt tốt, phù hợp cho việc xây dựng các công trình panel kho lạnh. Cấu tạo của Panel EPS bao gồm 3 lớp quan trọng, gồm hai lớp mặt ngoài và lớp lõi xốp EPS ở giữa.

Lớp tôn mặt ngoài được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu đã được qua quá trình chống oxy hóa. Vì vậy, lớp này không bị ăn mòn theo thời gian, kháng được lực tác động và có thể chịu đựng các điều kiện thời tiết khác nhau. Lớp mặt ngoài có độ dày từ 0.35 – 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang để giúp thoát nước tốt hơn trong trường hợp mưa.

Lớp lõi EPS là vật liệu cách nhiệt hiệu quả với chứa hạt nhựa Polystyrene giãn nở. Được sản xuất dưới dạng hạt và chứa chất khí Bentan hoặc carbon dioxide trong tỷ lệ phù hợp.

Lớp tôn mặt trong cũng là tôn mạ oxi hóa nhưng không có đường gân sâu như tôn mặt ngoài. Vì là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người, nên thường ưu tiên dạng bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ để tránh gây tổn thương.

Nhà sản xuất sẽ sử dụng vật liệu kết dính đặc biệt để kết nối các lớp lại với nhau với kích thước nhất định. Panel EPS kho lạnh có trọng lượng tiêu chuẩn từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Trọng lượng nhẹ này thuận lợi cho việc lắp đặt và di chuyển sản phẩm. Đồng thời, hai lớp kim loại bên ngoài giúp sản phẩm có hình dáng chắc chắn, tránh bị móp méo xiêu vẹo khi gặp lực tác động.

Thông số kỹ thuật tấm panel cách nhiệt kho lạnh lõi xốp EPS 

Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel kho lạnh lõi xốp eps được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.

  • Độ dày 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
  • Độ dày tôn 2 mặt/inox:  0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
  • Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu. Hoặc Inox
  • Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. Hoặc màu inox
  • Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
  • Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
  • Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
  • Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
  • Tỷ trọng xốp 16kg, 18kg, 20kg, 24kg/m3 đến 40kg/m3
  • Hệ số truyền nhiệt ổn định λ = 0,035 KCal/m.h.oC
  • Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
  • Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
  • Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s

Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ

Ưu điểm tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS tại Cần Thơ

Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS có những ưu điểm nổi bật giúp nâng cao khả năng cách nhiệt cho các kho lạnh, kho mát, kho đông. Lớp lõi EPS của panel là thành phần chính mang lại khả năng cách nhiệt tốt cho sản phẩm. Với độ khít cao, mật độ không khí kín, bề mặt xốp đồng đều và nhất quán, không tạo ra các khe hở hay khoảng trống, điều này giúp ngăn chặn vi khuẩn, nấm mốc xâm nhập và gây hư hại tấm panel từ bên trong. Sử dụng panel EPS cho kho lạnh giúp cải thiện chức năng cách nhiệt, đảm bảo kho lạnh được giữ lạnh tốt.

Với hệ số truyền nhiệt rất thấp từ 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS có khả năng giảm được hơi nóng và chịu được nhiệt độ cao lên đến 120oC trong khoảng thời gian từ 15 đến 20 phút. Loại tôn này được ứng dụng rộng rãi trong các công trình kho lạnh, kho mát, kho đông, nơi yêu cầu tính năng cách nhiệt và giữ lạnh tốt.

Với những ưu điểm cách nhiệt nổi bật, panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS đáng được xem xét và sử dụng trong xây dựng các hệ thống kho lạnh. Sản phẩm này không chỉ giúp giảm đáng kể tiêu thụ năng lượng, tiết kiệm chi phí mà còn đảm bảo được chất lượng và hiệu suất của hệ thống kho lạnh. Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS là một giải pháp tiên tiến và tiết kiệm trong việc xây dựng và thiết kế các công trình kho lạnh.

Tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS là sản phẩm được sản xuất từ vật liệu xốp EPS (polystyrene mở rộng) có khả năng cách nhiệt, chống ồn tối ưu. Ngoài khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel EPS còn có khả năng cách âm, giảm tiếng ồn hiệu quả cho kho lạnh. Điều này được thực hiện nhờ vào cấu tạo se khít và đều của lớp xốp EPS chuyên dụng. Nhờ vào việc này, các loại tần số (Hz) khi truyền qua bề mặt tấm panel sẽ bị giảm xuống ở mức khoảng 60% so với tần số thực ban đầu, tạo ra một môi trường yên tĩnh và thoải mái cho kho lạnh. Khả năng cách âm và chống ồn của tấm panel EPS không chỉ đáng chú ý trong việc duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho lạnh, mà còn giảm thiểu tiếng ồn gây khó chịu và ảnh hưởng đến người làm việc và các thiết bị trong khu vực kho lạnh. Việc sử dụng tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS cũng mang lại hiệu quả và tiết kiệm năng lượng, giúp giữ cho kho lạnh luôn trong tình trạng lạnh và ổn định, đồng thời bảo vệ hàng hóa bên trong không bị ảnh hưởng bởi biến đổi nhiệt độ bên ngoài. Với những ưu điểm vượt trội như vậy, không có gì ngạc nhiên khi tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS ngày càng trở nên phổ biến và tin dùng trong ngành công nghiệp kho lạnh và bảo quản hàng hóa.

Tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS có ưu điểm vượt trội trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng. Khi sử dụng tấm panel EPS làm vật liệu xây dựng, người ta có thể giảm thiểu đáng kể việc tiêu thụ năng lượng của các thiết bị điều hoà không khí, hệ thống Chiller, quạt máy công nghiệp và các thiết bị khác. Tấm panel EPS ngăn chặn hiệu quả nhiệt độ nóng xâm nhập vào bên trong, từ đó không làm mất điện năng. Nhờ vào nguyên lý đó, việc lắp đặt tấm panel EPS trong công trình đảm bảo hiệu quả bảo ôn cách nhiệt tốt nhất, giúp tiết kiệm chi phí điện năng và chi phí bảo dưỡng và sửa chữa máy móc. Hơn nữa, việc sử dụng tấm panel EPS làm tường, vách, trần cũng giúp tiết kiệm diện tích không gian đáng kể. Với những ưu điểm trên, tấm panel cách nhiệt EPS là lựa chọn lý tưởng cho việc xây dựng các công trình kho lạnh. Sản phẩm này không chỉ đáng tin cậy về hiệu quả nhiệt độ mà còn giúp tiết kiệm năng lượng và tối ưu hóa không gian sử dụng. Đặc biệt, panel EPS đã được kiểm định và đáp ứng đầy đủ tiêu chuẩn an toàn và chất lượng.

Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS có nhiều ưu điểm, một trong số đó là khả năng tái sử dụng. Với việc sản xuất từ các loại vật liệu xanh, tấm panel này không chỉ an toàn cho sức khỏe con người mà còn không gây hại đến môi trường. Khi sử dụng xong, quý khách không cần lo lắng vì việc thải ra môi trường sẽ gây tác động tiêu cực.

Điều đặc biệt ở panel EPS là khả năng tái sử dụng nhiều lần. Với tuổi thọ lên tới 20 năm, sản phẩm này có thể được sử dụng lại nhiều lần. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng chất lượng và chức năng của panel sẽ không còn duy trì như lúc ban đầu sau nhiều lần sử dụng. Vì thế, khi cần thiết, người dùng nên cân nhắc thay mới vật liệu để đảm bảo tính thẩm mĩ và chức năng của panel.

Với các ưu điểm kể trên, không có gì ngạc nhiên khi tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS đang được ưa chuộng và sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực xây dựng và làm lạnh. Sản phẩm này không chỉ đáp ứng được yêu cầu về cách nhiệt mà còn mang lại sự an toàn cho sức khỏe và môi trường. Hơn nữa, khả năng tái sử dụng của panel EPS giúp tiết kiệm tài nguyên và giảm thiểu lượng chất thải.Ưu điểm tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS không chỉ làm hài lòng người sử dụng mà còn góp phần vào bảo vệ môi trường tự nhiên.

Tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS có nhiều ưu điểm nổi bật. Đầu tiên là tấm Panel này có khả năng thi công và vận chuyển dễ dàng. Nhờ có trọng lượng nhẹ, việc di chuyển và vận chuyển panel trở nên đơn giản hơn. Đồng thời, độ hoàn thiện tốt của Panel EPS cũng giúp hoàn thành công việc thi công một cách nhanh chóng và tiện lợi, tiết kiệm thời gian và nhân lực.

Thứ hai, một ưu điểm không kém phần quan trọng của tấm Panel EPS là giá thành hợp lý. So với các vật liệu xây trát truyền thống hay các tấm panel PU/PIR, tấm Panel EPS có giá thành rẻ hơn rất nhiều. Việc sử dụng tấm EPS giúp chủ sở hữu tiết kiệm chi phí đầu tư một cách hiệu quả.

Ngoài ra, tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS còn có khả năng cách âm và cách nhiệt tốt. Điều này giúp duy trì nhiệt độ lạnh bên trong kho lạnh và ngăn chặn tiếng ồn từ bên ngoài xâm nhập vào. Việc này góp phần rất lớn vào việc bảo quản hàng hóa và tiết kiệm năng lượng.

Tóm lại, tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS mang lại nhiều ưu điểm vượt trội như dễ dàng thi công và vận chuyển, giá thành hợp lý và khả năng cách âm và cách nhiệt tốt. Đây là sự lựa chọn tốt cho các công trình xây dựng và kho lạnh.

Ứng dụng tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS tại Cần Thơ

Tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS là một giải pháp cực kỳ hữu ích và phổ biến cho việc bảo quản, lưu trữ hàng hóa trong kho lạnh ở Cần Thơ. Được biết đến là một trong những giải pháp được sử dụng rộng rãi nhất, tấm panel này mang đến khả năng cách nhiệt tốt và giảm thiểu sự thất thoát nhiệt lượng.

Ứng dụng đầu tiên của tấm Panel làm kho lạnh là trong việc bảo quản hàng hóa, thực phẩm, hoa sản và các mặt hàng nông sản. Nó cũng được sử dụng để đóng gói thức ăn và lưu trữ hàng hóa đòi hỏi nhiệt độ lạnh. Với khả năng cách nhiệt tốt, tấm Panel EPS được sử dụng cho các loại công trình như kho lạnh, kho lạnh tạm, kho lạnh trên xe hoặc kho mát. Điều này không chỉ đáp ứng yêu cầu duy trì nhiệt độ của kho mà còn giúp giảm đi chi phí tiêu thụ năng lượng đến 30% so với việc sử dụng vật liệu thông thường.

Hầm đông hay hầm đồng kho lạnh là công trình rất quan trọng trong ngành thủy hải sản để giữ cho các sản phẩm tươi sống và kéo dài thời gian di chuyển. Việc sử dụng tấm panel kho lạnh sẽ tạo ra các hầm đông chất lượng với khả năng cách nhiệt tốt, giúp duy trì nhiệt độ một cách ổn định.

Không chỉ có khả năng cách nhiệt tốt, tấm Panel EPS còn có khả năng chống thấm ẩm và hiệu quả trong việc cách nhiệt. Vì vậy, nó thường được sử dụng rộng rãi trong các công trình như nhà kho, kho bảo quản hàng hoá, kho lạnh và hầm đá. Một số loại tấm panel thậm chí còn có tính năng kháng khuẩn, làm cho chúng được sử dụng để lắp đặt trong phòng bảo quản, lưu trữ dược phẩm, thuốc, vắc xin và phòng mổ.

Trong kết luận, tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS là một giải pháp hoàn hảo cho các công trình bảo quản hàng hóa, thực phẩm và các sản phẩm đòi hỏi nhiệt độ lạnh. Với khả năng cách nhiệt, chống thấm ẩm và hiệu quả trong việc tiết kiệm năng lượng, tấm Panel EPS đã và đang được sử dụng rộng rãi tại Cần Thơ.

Báo giá tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS hôm nay 21/11/2024 tại Cần Thơ

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!

Xem thêm Báo giá các loại tấm Panel panel cách nhiệt:
Báo giá Panel EPS
Báo giá Panel PU
Báo giá Panel Bông Khoáng Rockwool Chống Cháy
Báo giá Panel Bông Thủy Tinh Glasswool Chống Cháy
Báo giá Panel kho lạnh
Báo giá Panel lò sấy
Báo giá Phụ kiện Panel

Vì sao nên mua tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS Triệu Hổ tại Cần Thơ

  1. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chất lượng.
  2. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm giá thành cạnh tranh, hợp lý nhất.
  3. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chính hãng.
  4. Triệu Hổ có đội ngũ chăm sóc khách hàng tận tâm.
  5. Triệu Hổ cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng nhận, nguồn gốc xuất xứ.
  6. Triệu Hổ cung cấp mẫu mã sản phẩm cho nhà thầu, tư vấn thiết kế, chủ đầu tư lựa chọn.
  7. Triệu Hổ sẵn nguồn hàng số lượng lớn, đa dạng mẫu mã cho khách hàng chọn lựa.
  8. Triệu Hổ có chính sách bảo hành dài hạn.
  9. Triệu hổ hướng dẫn thi công lắp đặt chi tiết ngay sau khi mua hàng.
  10. Triệu Hổ cam kết bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
  11. Triệu Hổ chính sách đổi trả minh bạch.
  12. Triệu Hỏ có đội ngũ tư vấn nhiệt tình, hỗ trợ 24/7.

Quý Anh/chị liên hệ ngay thông tin bên dưới hoặc để được nhấn vào nút chát để được báo giá và tư vấn nhanh nhất.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Sản phẩm chính hãng 100%.
2. Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
3. Sản phẩm đạt chất lượng.
4. Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
5. Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
9. Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
10. Vận chuyển hàng toàn quốc.